Dịch vụ và giá khám bệnh BHYT áp dụng từ 20/8/2019

BỘ Y TẾ
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH
(Ban hành kèm theo Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 05/ 7 /2019 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
STT Cơ sở y tế Giá bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương Ghi chú
1 2 3 4
4 Bệnh viện hạng III 30,500
6 Trạm y tế xã 27,500

DỊCH VỤ KỸ THUẬT

STT
(1)
Tên theo TT43,50,21
(5)
Phân Tuyến
(6)
Giá TT13/2019
(12)
Ghi chú TT13/2019
(13)
1 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) D 15200
2 Định nhóm máu tại giường D 39100
3 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường D 12600
4 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc C 728000 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
5 Khí dung thuốc giãn phế quản D 20400 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
6 Siêu âm màng phổi cấp cứu C 43900
7 Điện tim thường D 32800
8 Siêu âm ổ bụng D 43900
9 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân D 65600
10 Siêu âm khớp (một vị trí) B 43900
11 Siêu âm phần mềm (một vị trí) B 43900
12 Khí dung thuốc cấp cứu C 20400 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
13 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường C 15200
14 Thuỷ trị liệu có thuốc C 61400
15 Điều trị bằng tia hồng ngoại C 35200
16 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ C 34200
17 Nội soi tai C 40000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
18 Nội soi mũi C 40000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
19 Nội soi họng C 40000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
20 Tập nhược thị C 31700
21 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa C 55000 Trường hợp theo dõi tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày điều trị.
22 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn D 85600
23 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung C 117000
24 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn C 294000
25 Chọc dò túi cùng Douglas C 280000
26 Soi cổ tử cung D 61500
27 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh C 90100
28 Đặt sonde hậu môn sơ sinh D 82100
29 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh D 479000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
30 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần A 302000
31 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần B 302000
32 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 B 545000
33 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần C 183000
34 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) C 25900
35 Đo khúc xạ máy C 9900
36 Đo độ lác C 63800
37 Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt D 11400 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
38 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch D 11400 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
39 Siêu âm + đo trục nhãn cầu C 76200
40 Khí dung mũi họng D 20400 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
41 Cắt chỉ sau phẫu thuật D 32900 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
42 Đo sức nghe lời C 54400
43 Đo trên ngưỡng C 59800
44 Điều trị bằng tia hồng ngoại D 35200
45 Điều trị bằng Laser công suất thấp B 47400
46 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ D 34200
47 Thủy trị liệu có thuốc D 61400
48 Siêu âm tuyến giáp C 43900
49 Siêu âm các tuyến nước bọt C 43900
50 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt B 43900
51 Siêu âm hạch vùng cổ B 43900
52 Siêu âm màng phổi B 43900
53 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) B 43900
54 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) C 43900
55 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) C 43900
56 Siêu âm tử cung phần phụ C 43900
57 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) B 43900
58 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) C 43900
59 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng C 43900
60 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu C 43900
61 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa C 43900
62 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối C 43900
63 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) B 43900
64 Siêu âm tuyến vú hai bên B 43900
65 Siêu âm tinh hoàn hai bên B 43900
66 Siêu âm dương vật B 43900
67 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng D 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
68 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
69 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
70 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng D 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
71 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng D 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
72 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
73 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
74 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
75 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
76 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao D 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
77 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
78 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến D 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
79 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng C 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
80 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng C 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
81 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
82 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
83 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] D 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
84 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
85 Chụp Xquang Hirtz D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
86 Chụp Xquang Hirtz D 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
87 Chụp Xquang hàm chếch một bên C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
88 Chụp Xquang hàm chếch một bên C 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
89 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
90 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến C 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
91 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
92 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng D 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
93 Chụp Xquang Chausse III C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
94 Chụp Xquang Chausse III C 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
95 Chụp Xquang Schuller C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
96 Chụp Xquang Schuller C 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
97 Chụp Xquang Stenvers C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
98 Chụp Xquang Stenvers C 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
99 Chụp Xquang khớp thái dương hàm C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
100 Chụp Xquang khớp thái dương hàm C 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
101 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) D 13100
102 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) D 18900
103 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
104 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) C 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
105 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
106 Chụp Xquang mỏm trâm C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
107 Chụp Xquang mỏm trâm C 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
108 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
109 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng D 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
110 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
111 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên C 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
112 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên C 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
113 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên C 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
114 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
115 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế C 122000 Áp dụng cho 01 vị trí
116 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 C 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
117 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 C 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
118 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
119 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
120 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch D 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
121 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
122 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
123 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
124 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng D 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
125 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
126 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
127 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
128 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên D 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
129 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
130 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
131 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
132 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng D 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
133 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
134 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
135 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn C 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
136 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn C 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
137 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn C 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
138 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
139 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
140 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze C 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
141 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze C 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
142 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng C 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
143 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng C 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
144 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng C 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
145 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
146 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên C 122000 Áp dụng cho 01 vị trí
147 Chụp Xquang khung chậu thẳng D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
148 Chụp Xquang khung chậu thẳng D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
149 Chụp Xquang khung chậu thẳng D 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
150 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
151 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
152 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch D 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
153 Chụp Xquang khớp vai thẳng D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
154 Chụp Xquang khớp vai thẳng D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
155 Chụp Xquang khớp vai thẳng D 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
156 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
157 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch C 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
158 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch C 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
159 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
160 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
161 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
162 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
163 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
164 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng D 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
165 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
166 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
167 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
168 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch D 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
169 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
170 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
171 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
172 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
173 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) D 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
174 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
175 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
176 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
177 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
178 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
179 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
180 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
181 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
182 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
183 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
184 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
185 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
186 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
187 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
188 Chụp Xquang khớp háng nghiêng C 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
189 Chụp Xquang khớp háng nghiêng C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
190 Chụp Xquang khớp háng nghiêng C 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
191 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
192 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
193 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
194 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
195 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch D 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
196 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
197 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
198 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
199 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè C 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
200 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè C 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
201 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè C 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
202 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
203 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
204 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
205 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
206 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
207 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
208 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
209 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
210 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
211 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
212 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
213 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
214 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
215 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
216 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
217 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
218 Chụp Xquang ngực thẳng D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
219 Chụp Xquang ngực thẳng D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
220 Chụp Xquang ngực thẳng D 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
221 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
222 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
223 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên D 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
224 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng C 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
225 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng C 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
226 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng C 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
227 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
228 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch C 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
229 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch C 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
230 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch C 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
231 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
232 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
233 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
234 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn D 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
235 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng D 101000
236 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng D 224000
237 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
238 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
239 Siêu âm tại giường D 43900
240 Nội soi tai mũi họng C 104000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
241 Nội soi tai mũi họng C 40000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
242 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) D 73000
243 Điện tim thường D 32800
244 Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel C 54800
245 Test thử cảm giác giác mạc C 39600
246 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm C 28800
247 Đo sắc giác C 65900
248 Đo khúc xạ máy C 9900
249 Đo độ lác C 63800
250 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) D 25900
251 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin C 130000
252 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động C 63500
253 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động C 63500
254 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin)  phương pháp thủ công C 55300
255 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động C 40400
256 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. C 40400
257 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động C 40400
258 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động C 40400
259 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động C 56500
260 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động C 56500
261 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động C 102000
262 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động C 102000
263 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) C 28800
264 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) D 14900
265 Sức bền thẩm thấu hồng cầu C 38000
266 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) D 36900
267 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) C 40400
268 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) C 46200
269 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) C 65800
270 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) C 26400
271 Tìm mảnh vỡ hồng cầu C 17300
272 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ C 17300
273 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) D 36900
274 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) C 36900
275 Tìm giun chỉ trong máu D 34600
276 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) C 23100
277 Máu lắng (bằng máy tự động) C 34600
278 Tìm tế bào Hargraves C 64600
279 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) D 43100
280 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) B 43100
281 Cặn Addis C 43100
282 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công C 56000
283 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động C 91600
284 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học C 159000
285 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm C 17300
286 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế C 30000
287 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) C 34600
288 Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) C 40400
289 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) C 39100
290 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu C 23100
291 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu C 20700
292 Định lượng Acid Uric [Máu] C 21500 Mỗi chất
293 Định lượng Albumin [Máu] C 21500 Mỗi chất
294 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] C 21500 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
295 Đo hoạt độ Amylase [Máu] C 21500 Mỗi chất
296 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] B 75400
297 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] B 91600
298 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] C 21500 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
299 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] C 21500 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
300 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] C 21500 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
301 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] C 21500 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
302 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] C 21500 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
303 Định lượng Calci toàn phần [Máu] C 12900
304 Định lượng Calci ion hoá [Máu] C 16100 Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.
305 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] C 26900
306 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) C 26900
307 Định lượng Creatinin (máu) C 21500 Mỗi chất
308 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] B 32300
309 Định lượng Glucose [Máu] C 21500 Mỗi chất
310 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] C 19200
311 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] C 26900
312 Định lượng Protein toàn phần [Máu] C 21500 Mỗi chất
313 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] C 26900
314 Định lượng Urê máu [Máu] C 21500 Mỗi chất
315 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] D 43100
316 Định lượng Amylase (niệu) C 37700
317 Định lượng Axit Uric (niệu) C 16100
318 Định lượng Canxi (niệu) C 24600
319 Định lượng Creatinin (niệu) C 16100
320 Định lượng Dưỡng chấp [niệu] C 26900
321 Định tính Dưỡng chấp [niệu] C 21500
322 Định lượng Glucose (niệu) C 13900
323 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] D 43100
324 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] D 43100
325 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] D 43100
326 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] D 43100
327 Định lượng Phospho (niệu) C 20400
328 Định tính Phospho hữu cơ [niệu] D 6300
329 Định tính Porphyrin [niệu] D 53100
330 Định lượng Protein (niệu) C 13900
331 Định tính Protein Bence -jones [niệu] D 21500
332 Định lượng Urê (niệu) C 16100
333 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) D 27400
334 Định lượng Clo (dịch não tuỷ) C 22500
335 Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) C 12900
336 Phản ứng Pandy [dịch] C 8500
337 Định lượng Protein (dịch não tuỷ) C 10700
338 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] C 21500 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
339 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) C 26900
340 Định lượng Creatinin (dịch) C 21500 Mỗi chất
341 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) C 12900
342 Định lượng Protein (dịch chọc dò) C 21500 Mỗi chất
343 Phản ứng Rivalta [dịch] C 8500
344 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) C 26900
345 Đo tỷ trọng dịch chọc dò C 4700
346 Đo tỷ trọng dịch chọc dò C 27400
347 Định lượng Urê (dịch) C 21500 Mỗi chất
348 Định lượng CRP C 53800
349 Đường máu mao mạch C 15200
350 Phản ứng CRP C 21500
351 Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt) C 25800
352 Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen C 6300
353 Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính C 9600
354 Bilirubin định tính C 6300
355 Canxi, Phospho định tính C 6300
356 Urobilin, Urobilinogen: Định tính C 6300
357 Vi khuẩn nhuộm soi D 68000
358 Vi khuẩn test nhanh D 238000
359 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường C 238000
360 Vi khuẩn kháng thuốc định tính C 196000
361 Vi hệ đường ruột D 29700
362 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen D 68000
363 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang C 65600
364 Mycobacterium tuberculosis Mantoux D 11900
365 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert C 342000
366 Mycobacterium leprae nhuộm soi C 68000
367 Vibrio cholerae soi tươi D 68000
368 Vibrio cholerae nhuộm soi D 68000
369 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi D 68000
370 Neisseria meningitidis nhuộm soi D 68000
371 Chlamydia test nhanh D 71600
372 Helicobacter pylori Ag test nhanh D 156000 Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.
373 Leptospira test nhanh D 138000
374 Mycoplasma hominis test nhanh D 238000
375 Salmonella Widal C 178000
376 Streptococcus pyogenes ASO D 41700
377 Treponema pallidum soi tươi D 68000
378 Treponema pallidum nhuộm soi C 68000
379 Treponema pallidum test nhanh D 238000
380 Ureaplasma urealyticum test nhanh C 238000
381 Virus test nhanh D 238000
382 HBsAg test nhanh D 53600
383 HBsAb test nhanh D 59700
384 HBcAb test nhanh D 59700
385 HBeAg test nhanh D 59700
386 HBeAb test nhanh D 59700
387 HCV Ab test nhanh D 53600
388 HAV Ab test nhanh D 119000
389 HEV Ab test nhanh D 119000
390 HIV Ab test nhanh D 53600
391 HIV Ag/Ab test nhanh D 98200 Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag
392 Dengue virus NS1Ag test nhanh D 130000
393 Dengue virus NS1Ag/IgM – IgG test nhanh D 130000
394 Dengue virus IgA test nhanh D 238000
395 Dengue virus IgM/IgG test nhanh D 130000
396 EV71 IgM/IgG test nhanh D 114000
397 Influenza virus A, B test nhanh D 170000
398 Rotavirus test nhanh D 178000
399 Rubella virus Ab test nhanh D 149000
400 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi D 38200
401 Hồng cầu trong phân test nhanh D 65600
402 Đơn bào đường ruột soi tươi D 41700
403 Đơn bào đường ruột nhuộm soi D 41700
404 Trứng giun, sán soi tươi D 41700
405 Trứng giun soi tập trung D 41700
406 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi D 41700
407 Cryptosporidium test nhanh D 238000
408 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh D 238000
409 Trichomonas vaginalis soi tươi D 41700
410 Trichomonas vaginalis nhuộm soi C 41700
411 Vi nấm soi tươi D 41700
412 Vi nấm test nhanh D 238000
413 Vi nấm nhuộm soi C 41700
414 Cryptococcus test nhanh D 113000
415 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim C 159000
416 Tế bào học dịch màng khớp C 159000
417 Tế bào học nước tiểu C 159000
418 Tế bào học đờm C 159000
419 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou C 349000
420 Nhuộm Diff – Quick C 159000
421 Nhuộm May Grunwald – Giemsa C 159000
422 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn B 3710000
423 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm C 1126000
424 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm B 1126000
425 Cắt u da đầu lành, đường kính từ  5 cm trở lên B 1126000
426 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm C 705000
427 Cắt u cơ vùng hàm mặt B 2627000
428 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm B 3144000 Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
429 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm B 2627000
430 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm C 2627000
431 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ  2-5 cm C 3144000 Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
432 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa C 4289000
433 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng C 2832000
434 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn C 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
435 Nối gân gấp B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
436 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản C 3325000
437 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên B 2318000
438 Phẫu thuật u thần kinh trên da C 705000
439 Phẫu thuật u thần kinh trên da C 1126000
440 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần C 6799000 Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
441 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động C 6686000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
442 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi D 2851000
443 Gỡ dính sau mổ lại C 2498000
444 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng C 2832000
445 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên C 3258000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
446 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác C 3258000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
447 Phẫu thuật cắt u thành bụng C 1965000
448 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ C 2612000
449 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
450 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
451 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
452 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động B 4616000
453 Phẫu thuật vết thương bàn tay B 1965000
454 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
455 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
456 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay B 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
457 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay B 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
458 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay B 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
459 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay B 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
460 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay B 2318000
461 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
462 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
463 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay B 2758000
464 Thương tích bàn tay phức tạp B 4616000
465 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân B 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
466 Phẫu thuật tổn thương gân Achille B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
467 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
468 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
469 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
470 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay B 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
471 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân B 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
472 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp B 4616000
473 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) B 2318000
474 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn B 3268000
475 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em B 2886000
476 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn B 4010000
477 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em B 4010000
478 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm B 1126000
479 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm B 1234000
480 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm B 705000
481 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm B 1126000
482 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm B 1234000
483 Cắt u cơ vùng hàm mặt B 2627000
484 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm C 1234000
485 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên  3 cm B 1234000
486 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần C 2761000
487 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 – 10cm B 2754000
488 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm B 1784000
489 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên B 2945000
490 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp B 4027000
491 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) B 4307000
492 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) B 4307000
493 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) C 4202000
494 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung C 4838000
495 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn B 3876000
496 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối B 3876000
497 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần C 3876000
498 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung C 3507000
499 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng C 3725000
500 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang C 3766000
501 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn B 3710000
502 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ C 3325000
503 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận C 3325000
504 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt C 2998000
505 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ C 3093000
506 Nối gân duỗi C 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
507 Mở khí quản thường quy C 719000
508 Mở khí quản C 719000
509 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) C 740000
510 Cắt bỏ túi lệ C 840000
511 Phẫu thuật mộng đơn thuần C 870000
512 Khâu phục hồi bờ mi C 693000
513 Khâu phủ kết mạc C 638000
514 Bơm hơi tiền phòng C 1112000
515 Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội B 925000
516 Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội B 422000
517 Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội B 795000
518 Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội B 565000
519 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng B 535000
520 Nắn sai khớp thái dương hàm C 103000
521 Chích nhọt ống tai ngoài C 186000
522 Chích áp xe thành sau họng C 729000
523 Chích áp xe thành sau họng C 263000
524 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê C 3771000 Đã bao gồm dao cắt.
525 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê C 1085000
526 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ C 3040000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
527 Phẫu thuật nạo VA gây mê C 790000
528 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn C 2844000
529 Cắt u phần mềm vùng cổ B 2627000
530 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới  5 cm C 705000
531 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm C 2927000
532 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới  5 cm C 2627000
533 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm C 2927000
534 Cắt polyp ống tai C 1990000
535 Cắt polyp ống tai C 602000
536 Cắt u nang buồng trứng xoắn C 2944000
537 Cắt u nang buồng trứng C 2944000
538 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ C 2944000
539 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ C 2944000
540 Cắt u thành âm đạo C 2048000
541 Bóc nang tuyến Bartholin C 1274000
542 Cắt u vú lành tính C 2862000
543 Mổ bóc nhân xơ vú C 984000
544 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương C 628000
545 Phẫu thuật viêm ruột thừa C 2561000
546 Cắt đoạn ruột non C 4629000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
547 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản C 2562000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
548 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ C 2562000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
549 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ C 2562000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
550 Cắt polype trực tràng C 1038000
551 Cắt u nang buồng trứng B 2944000
552 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt B 3258000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
553 Mổ lấy sỏi bàng quang C 4098000
554 Mở thông bàng quang C 373000
555 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo B 257000
556 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên C 3258000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
557 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn C 186000
558 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles B 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
559 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay C 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
560 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay C 2887000
561 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay C 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
562 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay C 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
563 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay C 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
564 Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động B 2925000
565 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn B 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
566 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay C 2887000
567 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít C 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
568 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè C 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
569 Găm Kirschner trong gãy mắt cá B 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
570 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác B 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
571 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân B 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
572 Gỡ dính gân B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
573 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần B 2887000
574 Nối gân duỗi C 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
575 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² C 2790000
576 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật C 1731000
577 Rút chỉ thép xương ức C 1731000
578 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực C 2887000
579 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ C 2887000
580 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách C 2887000
581 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn C 2887000
582 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi C 1756000
583 Phẫu thuật cắt u thành ngực C 1965000
584 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực C 1965000
585 Lấy sỏi bàng quang C 4098000
586 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang C 1751000 Chưa bao gồm sonde JJ.
587 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius C 1751000 Chưa bao gồm sonde JJ.
588 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn C 2321000
589 Cắt dạ dày hình chêm C 3579000
590 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng C 3579000
591 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non C 3579000
592 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột C 2498000
593 Tháo xoắn ruột non C 2498000
594 Tháo lồng ruột non C 2498000
595 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng C 3579000
596 Cắt ruột thừa đơn thuần D 2561000
597 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng C 2561000
598 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe C 2561000
599 Dẫn lưu áp xe ruột thừa C 2832000
600 Các phẫu thuật ruột thừa khác B 2561000
601 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng C 2514000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
602 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) C 1242000
603 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini C 3258000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
604 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice C 3258000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
605 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice C 3258000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
606 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein C 3258000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
607 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi C 3258000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
608 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn C 1965000
609 Khâu vết thương thành bụng C 1965000
610 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn C 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
611 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay B 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
612 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè B 3985000 Chưa bao gồm kim.
613 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động C 4616000
614 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay B 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
615 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ B 2318000
616 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay B 2318000
617 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng B 3570000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
618 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón C 2887000
619 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay C 3741000
620 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
621 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
622 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
623 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
624 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay B 3985000 Chưa bao gồm kim.
625 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương C 1731000
626 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản B 3570000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
627 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm B 2887000
628 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi B 2887000
629 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) B 2887000
630 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu C 2598000
631 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² B 2790000
632 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
633 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
634 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương C 1731000
635 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn C 2269000
636 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em C 2269000
637 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn C 2298000
638 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em C 2298000
639 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn C 2818000
640 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em C 2818000
641 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn B 3274000
642 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em B 3274000
643 Cắt sẹo khâu kín C 3288000
644 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính C 2477000
645 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín C 2477000
646 Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính C 2818000
647 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm C 705000
648 Cắt các u lành vùng cổ C 2627000
649 Cắt các u lành tuyến giáp C 1784000
650 Cắt các u nang giáp móng C 2133000
651 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm C 455000
652 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm C 820000
653 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm B 415000
654 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm B 1334000
655 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm B 834000
656 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm C 1334000
657 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm C 834000
658 Cắt polyp ống tai C 1990000
659 Cắt polyp ống tai C 602000
660 Cắt polyp mũi C 663000
661 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm C 1965000
662 Cắt nang thừng tinh một bên C 1784000
663 Cắt nang thừng tinh hai bên C 2754000
664 Cắt u lành dương vật C 1965000
665 Cắt u vú lành  tính C 2862000
666 Cắt u nang buồng trứng xoắn C 2944000
667 Cắt u nang buồng trứng C 2944000
668 Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ C 2944000
669 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ C 2944000
670 Cắt u thành âm đạo C 2048000
671 Bóc nang tuyến Bartholin C 1274000
672 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm C 1784000
673 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm C 1784000
674 Cắt u bao gân B 1784000
675 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam C 2862000
676 Phẫu thuật lấy thai lần đầu C 2332000
677 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa C 3342000
678 Khâu tử cung do nạo thủng C 2782000
679 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn C 2248000
680 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung C 3355000
681 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ C 2944000
682 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng C 2944000
683 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp B 2844000
684 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng B 2677000
685 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn C 1482000
686 Cắt u vú lành tính C 2862000
687 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ C 2860000
688 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ C 2860000
689 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ C 2860000
690 Cắt bỏ túi lệ C 840000
691 Phẫu thuật mộng đơn thuần C 870000
692 Khâu phục hồi bờ mi C 693000
693 Khâu phủ kết mạc C 638000
694 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật C 1415000
695 Vá nhĩ đơn thuần C 3720000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
696 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi C 3040000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
697 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi C 1415000
698 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới C 3873000
699 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn C 3188000 Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
700 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc C 1415000
701 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê C 3771000 Đã bao gồm dao cắt.
702 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê C 3771000 Đã bao gồm dao cắt.
703 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê C 1085000
704 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator C 2355000 Bao gồm cả Coblator.
705 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) C 2814000
706 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản C 790000
707 Phẫu thuật cắt u sàn miệng C 1415000
708 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít B 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
709 Nối gân gấp C 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
710 Gỡ dính thần kinh B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
711 Khâu cò mi, tháo cò C 400000
712 Khâu da mi C 1440000
713 Khâu da mi C 809000
714 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt C 926000
715 Lạnh đông thể mi C 1724000
716 Điện đông thể mi C 474000
717 Khâu kết mạc C 1440000
718 Khâu kết mạc C 809000
719 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha  nguội B 795000
720 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha  nguội B 925000
721 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha  nguội B 422000
722 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha  nguội B 565000
723 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi B 295000
724 Phẫu thuật cắt phanh môi B 295000
725 Phẫu thuật cắt phanh má B 295000
726 Điều trị tủy lại B 954000
727 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội B 565000
728 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội B 422000
729 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội B 795000
730 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội B 925000
731 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay B 925000
732 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay B 795000
733 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay B 422000
734 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay B 565000
735 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam D 97000
736 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai C 52600
737 Nắn sống mũi sau chấn thương C 2672000
738 Khâu rách cùng đồ âm đạo C 1898000
739 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm C 705000
740 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương C 546000
741 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu C 2598000
742 Mở thông dạ dày C 2514000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
743 Dẫn lưu áp xe ruột thừa C 2832000
744 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản C 807000
745 Lấy máu tụ tầng sinh môn C 2248000
746 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường C 3258000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
747 Mở bụng thăm dò C 2514000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
748 Chích áp xe tầng sinh môn C 807000
749 Dẫn lưu túi mật C 2664000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
750 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa C 2887000
751 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời B 4616000
752 Rút đinh các loại C 1731000
753 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường C 2477000
754 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần C 1242000
755 Cắt bỏ tinh hoàn C 2321000
756 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn C 1242000
757 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài C 1242000
758 Cắt hẹp bao quy đầu D 1242000
759 Mở rộng lỗ sáo D 1242000
760 Mổ bóc nhân xơ vú C 984000
761 Cắt polyp cổ tử cung C 1935000
762 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) C 1206000
763 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa C 2612000
764 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung C 1935000
765 Cắt u thành âm đạo C 2048000
766 Khâu rách cùng đồ âm đạo C 1898000
767 Cắt u da mi không ghép C 724000
768 Đóng lỗ dò đường lệ C 1440000
769 Đóng lỗ dò đường lệ C 809000
770 Khâu cò mi, tháo cò C 400000
771 Chích dẫn lưu túi lệ C 78400
772 Khâu da mi đơn giản C 809000
773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt C 926000
774 Lạnh đông thể mi C 1724000
775 Điện đông thể mi C 474000
776 Khâu kết mạc D 809000
777 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai C 1334000
778 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai C 834000
779 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ C 3040000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
780 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ C 486000
781 Đặt ống thông khí màng nhĩ C 3040000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
782 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai C 954000
783 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) C 3873000
784 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser C 3873000
785 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới C 954000
786 Nâng xương chính mũi sau chấn thương C 1277000
787 Nâng xương chính mũi sau chấn thương C 2672000
788 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) C 719000
789 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má C 954000
790 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng C 1014000
791 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng C 1014000
792 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng C 954000
793 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản C 954000
794 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ C 2814000
795 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ C 3002000
796 Phẫu thuật nạo túi lợi B 74000
797 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. B 795000
798 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. B 925000
799 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. B 422000
800 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. B 565000
801 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội B 795000
802 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội B 925000
803 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội B 422000
804 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội B 565000
805 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội B 795000
806 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội B 925000
807 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội B 565000
808 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội B 422000
809 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay B 795000
810 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay B 925000
811 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay B 422000
812 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay B 565000
813 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy B 795000
814 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy B 925000
815 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy B 422000
816 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy B 565000
817 Điều trị tủy lại B 954000
818 Nhổ răng vĩnh viễn C 207000
819 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới C 158000
820 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi B 295000
821 Phẫu thuật cắt phanh môi B 295000
822 Phẫu thuật cắt phanh má B 295000
823 Điều trị tuỷ răng sữa C 271000
824 Điều trị tuỷ răng sữa C 382000
825 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit C 460000
826 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA C 460000
827 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm C 705000
828 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt D 926000
829 Khâu vết thương vùng môi C 1242000
830 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi C 2790000
831 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai C 1334000
832 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai C 834000
833 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ D 2598000
834 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức D 2598000
835 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú C 2862000
836 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ C 2862000
837 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Dùng cho chuyên khoa Răng Hàm Mặt và 1 bên] C 2686000
838 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
839 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì A 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
840 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon B 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
841 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) B 5929000
842 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu C 4228000
843 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu C 2790000
844 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản D 479000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
845 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ C 373000
846 Mở thông bàng quang trên xương mu C 373000
847 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) C 831000
848 Rửa màng bụng cấp cứu C 431000
849 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm C 597000 Chưa bao gồm ống thông.
850 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc C 479000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
851 Đặt ống nội khí quản C 568000
852 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube C 762000
853 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu C 762000
854 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp C 719000
855 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở C 719000
856 Thay ống nội khí quản C 568000
857 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng C 653000
858 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng C 1126000
859 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp C 216000
860 Siêu âm màng phổi cấp cứu B 43900
861 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter C 143000
862 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ C 185000
863 Mở màng phổi cấp cứu C 596000
864 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca C 596000
865 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ C 185000
866 Đo phế dung kế – Spirometry (FVC, SVC, TLC) B 778000
867 Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu C 244000
868 Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi C 580000
869 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết C 305000
870 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết C 408000
871 Đặt catheter động mạch C 546000
872 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm C 1126000
873 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm C 653000
874 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm C 247000
875 Siêu âm tim cấp cứu tại giường C 222000
876 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu C 222000
877 Siêu âm màng phổi B 43900
878 Đặt ống nội khí quản C 568000
879 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi C 137000
880 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) C 559000
881 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản C 559000
882 Mở khí quản qua da cấp cứu C 719000
883 Mở thông bàng quang trên xương mu C 373000
884 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp C 74300
885 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp C 74300
886 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên C 74300
887 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên C 74300
888 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới C 74300
889 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới C 74300
890 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người C 74300
891 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người C 74300
892 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ C 74300
893 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ C 74300
894 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh C 74300
895 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh C 74300
896 Điện mãng châm điều trị teo cơ C 74300
897 Điện mãng châm điều trị teo cơ C 74300
898 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ C 74300
899 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ C 74300
900 Điện mãng châm điều trị bại não C 74300
901 Điện mãng châm điều trị bại não C 74300
902 Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp C 74300
903 Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp C 74300
904 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng C 74300
905 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng C 74300
906 Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ C 74300
907 Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ C 74300
908 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược C 74300
909 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược C 74300
910 Điện mãng châm điều trị đau đầu C 74300
911 Điện mãng châm điều trị đau đầu C 74300
912 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu C 74300
913 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu C 74300
914 Điện mãng châm điều trị stress C 74300
915 Điện mãng châm điều trị stress C 74300
916 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh C 74300
917 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh C 74300
918 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V C 74300
919 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V C 74300
920 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên C 74300
921 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên C 74300
922 Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt C 74300
923 Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt C 74300
924 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc C 74300
925 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc C 74300
926 Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp C 74300
927 Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp C 74300
928 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị C 74300
929 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị C 74300
930 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình C 74300
931 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình C 74300
932 Điện mãng châm điều trị giảm thính lực C 74300
933 Điện mãng châm điều trị giảm thính lực C 74300
934 Điện mãng châm điều trị thất ngôn C 74300
935 Điện mãng châm điều trị thất ngôn C 74300
936 Điện mãng châm điều trị hen phế quản C 74300
937 Điện mãng châm điều trị hen phế quản C 74300
938 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp C 74300
939 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp C 74300
940 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp C 74300
941 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp C 74300
942 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn C 74300
943 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn C 74300
944 Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn C 74300
945 Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn C 74300
946 Điện mãng châm điều trị trĩ C 74300
947 Điện mãng châm điều trị trĩ C 74300
948 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày C 74300
949 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày C 74300
950 Điện mãng châm điều trị đau dạ dày C 74300
951 Điện mãng châm điều trị đau dạ dày C 74300
952 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh C 74300
953 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh C 74300
954 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp C 74300
955 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp C 74300
956 Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp C 74300
957 Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp C 74300
958 Điện mãng châm điều trị đau lưng C 74300
959 Điện mãng châm điều trị đau lưng C 74300
960 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ C 74300
961 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ C 74300
962 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai C 74300
963 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai C 74300
964 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy C 74300
965 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy C 74300
966 Điện mãng châm điều trị chứng tic C 74300
967 Điện mãng châm điều trị chứng tic C 74300
968 Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta C 74300
969 Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta C 74300
970 Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận C 74300
971 Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận C 74300
972 Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện C 74300
973 Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện C 74300
974 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón C 74300
975 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón C 74300
976 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá C 74300
977 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá C 74300
978 Điện mãng châm điều trị đái dầm C 74300
979 Điện mãng châm điều trị đái dầm C 74300
980 Điện mãng châm điều trị bí đái C 74300
981 Điện mãng châm điều trị bí đái C 74300
982 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật C 74300
983 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật C 74300
984 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần  kinh chức năng sau chấn thương sọ não C 74300
985 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần  kinh chức năng sau chấn thương sọ não C 74300
986 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống C 74300
987 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống C 74300
988 Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật C 74300
989 Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật C 74300
990 Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư C 74300
991 Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư C 74300
992 Điện mãng châm điều trị đau răng C 74300
993 Điện mãng châm điều trị đau răng C 74300
994 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt C 143000
995 Cấy chỉ điều trị liệt  chi trên C 143000
996 Cấy chỉ điều trị liệt  chi dưới C 143000
997 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người C 143000
998 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ C 143000
999 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh C 143000
1000 Cấy chỉ điều trị teo cơ C 143000
1001 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ C 143000
1002 Cấy chỉ điều trị bại não C 143000
1003 Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ C 143000
1004 Cấy chỉ điều trị chứng ù tai C 143000
1005 Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác C 143000
1006 Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp C 143000
1007 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng C 143000
1008 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược C 143000
1009 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp C 143000
1010 Cấy chỉ điều trị động kinh C 143000
1011 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu C 143000
1012 Cấy chỉ điều trị mất ngủ C 143000
1013 Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính C 143000
1014 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh C 143000
1015 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V C 143000
1016 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên C 143000
1017 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị C 143000
1018 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình C 143000
1019 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực C 143000
1020 Cấy chỉ điều trị thất ngôn C 143000
1021 Cấy chỉ điều trị viêm xoang C 143000
1022 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng C 143000
1023 Cấy chỉ điều trị hen phế quản C 143000
1024 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp C 143000
1025 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn C 143000
1026 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn C 143000
1027 Cấy chỉ điều trị trĩ C 143000
1028 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày C 143000
1029 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày C 143000
1030 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc C 143000
1031 Cấy chỉ điều trị dị ứng C 143000
1032 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp C 143000
1033 Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp C 143000
1034 Cấy chỉ điều trị đau lưng C 143000
1035 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ C 143000
1036 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai C 143000
1037 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy C 143000
1038 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta C 143000
1039 Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ C 143000
1040 Cấy chỉ điều trị táo bón C 143000
1041 Cấy chỉ điều trị đái dầm C 143000
1042 Cấy chỉ điều trị bí đái C 143000
1043 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật C 143000
1044 Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần C 143000
1045 Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não C 143000
1046 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống C 143000
1047 Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật C 143000
1048 Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư C 143000
1049 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) B 205000
1050 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật B 1696000
1051 Lấy dị vật giác mạc C 862000
1052 Lấy dị vật giác mạc C 665000
1053 Lấy dị vật giác mạc C 82100
1054 Lấy dị vật giác mạc C 327000
1055 Cắt bỏ chắp có bọc C 78400
1056 Bơm thông lệ đạo C 94400
1057 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser B 337000
1058 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy B 795000
1059 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy B 925000
1060 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy B 565000
1061 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy B 422000
1062 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay C 102000
1063 Nhổ chân răng vĩnh viễn C 190000
1064 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới C 158000
1065 Điều trị sâu ngà răng phục hồi  bằng Composite C 247000
1066 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) C 337000
1067 Phục hồi cổ răng bằng Composite C 337000
1068 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp C 212000
1069 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp C 212000
1070 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp C 212000
1071 Điều trị tuỷ răng sữa C 271000
1072 Điều trị tuỷ răng sữa C 382000
1073 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant C 212000
1074 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) D 212000
1075 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement  (GiC) D 97000
1076 Nhổ răng sữa D 37300
1077 Nhổ chân răng sữa D 37300
1078 Lấy dị vật tai C 514000
1079 Lấy dị vật tai C 62900
1080 Lấy dị vật tai C 155000
1081 Bẻ cuốn dưới C 133000
1082 Chích áp xe quanh Amidan C 729000
1083 Chích áp xe quanh Amidan C 263000
1084 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản C 20500 Chưa bao gồm thuốc.
1085 Khí dung mũi họng D 20400 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
1086 Đốt họng bằng khí nitơ lỏng C 148000
1087 Đốt họng bằng khí CO­2 (bằng áp lạnh) C 130000
1088 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ C 178000
1089 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ C 237000
1090 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ C 257000
1091 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ C 305000
1092 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh B 790000
1093 Dẫn lưu cùng đồ Douglas C 835000
1094 Lấy dị vật âm đạo C 573000
1095 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe C 178000
1096 Chọc áp xe gan qua siêu âm C 152000
1097 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc D 377000
1098 Test nội bì D 475000
1099 Test nội bì D 389000
1100 Test áp (Patch test) với các loại thuốc D 521000
1101 Đắp mặt nạ điều trị bệnh da C 195000
1102 Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson C 158000 Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.
1103 Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng B 682000
1104 Chọc dò túi cùng Douglas C 280000
1105 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng B 624000
1106 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng B 344000
1107 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O B 335000
1108 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O B 254000
1109 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X B 335000
1110 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X B 254000
1111 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi B 624000
1112 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi B 344000
1113 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi B 624000
1114 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi B 344000
1115 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi B 624000
1116 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi B 344000
1117 Nắn, bó bột cột sống C 624000
1118 Nắn, bó bột cột sống C 344000
1119 Nắn, bó bột trật khớp vai C 319000
1120 Nắn, bó bột trật khớp vai C 164000
1121 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay C 254000
1122 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay C 335000
1123 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay C 335000
1124 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay C 254000
1125 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay C 254000
1126 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay C 335000
1127 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu C 399000
1128 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu C 221000
1129 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu C 399000
1130 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu C 221000
1131 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay C 399000
1132 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay C 221000
1133 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay C 335000
1134 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay C 254000
1135 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V C 335000
1136 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V C 254000
1137 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay C 335000
1138 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay C 212000
1139 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa  hai xương cẳng tay C 335000
1140 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa  hai xương cẳng tay C 212000
1141 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay C 335000
1142 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay C 212000
1143 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay C 335000
1144 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay C 212000
1145 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles C 335000
1146 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles C 212000
1147 Nắn, bó bột trật khớp háng C 644000
1148 Nắn, bó bột trật khớp háng C 274000
1149 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng C 259000
1150 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng C 159000
1151 Nắn, bó bột gãy mâm chày C 335000
1152 Nắn, bó bột gãy mâm chày C 254000
1153 Nắn, bó bột  gãy xương chậu C 624000
1154 Nắn, bó bột  gãy xương chậu C 344000
1155 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi C 624000
1156 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi C 344000
1157 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật C 274000
1158 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật C 644000
1159 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi C 624000
1160 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi C 344000
1161 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân C 335000
1162 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân C 254000
1163 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân C 335000
1164 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân C 254000
1165 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân C 335000
1166 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân C 254000
1167 Nắn, bó bột gãy xương chày C 335000
1168 Nắn, bó bột gãy xương chày C 254000
1169 Nắn, bó bột gãy Dupuytren C 254000
1170 Nắn, bó bột gãy Dupuytren C 335000
1171 Nắn, bó bột gãy Monteggia C 212000
1172 Nắn, bó bột gãy Monteggia C 335000
1173 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân C 234000
1174 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân C 162000
1175 Nắn, bó bột gẫy xương gót C 144000
1176 Nắn, cố định trật khớp hàm D 399000
1177 Nắn, cố định trật khớp hàm D 221000
1178 Chăm sóc da cho bn steven jonhson C 158000 Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.
1179 Siêu âm tim cấp cứu tại giường C 222000
1180 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường C 616000
1181 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường C 616000
1182 Mãng châm C 72300
1183 Cấy chỉ C 143000
1184 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông C 74300
1185 Điện mãng châm điều trị béo phì C 74300
1186 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não C 74300
1187 Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng C 74300
1188 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày C 74300
1189 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược C 74300
1190 Điện mãng châm điều trị trĩ C 74300
1191 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt C 74300
1192 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em C 74300
1193 Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em C 74300
1194 Điện mãng châm điều trị sa tử cung C 74300
1195 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh C 74300
1196 Điện mãng châm điều trị đái dầm C 74300
1197 Điện mãng châm điều trị thống kinh C 74300
1198 Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt C 74300
1199 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình C 74300
1200 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy C 74300
1201 Điện mãng châm điều trị hen phế quản C 74300
1202 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp C 74300
1203 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên C 74300
1204 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa C 74300
1205 Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn C 74300
1206 Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn C 74300
1207 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V C 74300
1208 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống C 74300
1209 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não C 74300
1210 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng C 74300
1211 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên C 74300
1212 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới C 74300
1213 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt C 74300
1214 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc C 74300
1215 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực C 74300
1216 Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài C 74300
1217 Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang C 74300
1218 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa C 74300
1219 Điện mãng châm điều trị đau răng C 74300
1220 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp C 74300
1221 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai C 74300
1222 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp C 74300
1223 Điện mãng châm điều trị đau lưng C 74300
1224 Điện mãng châm điều trị di tinh C 74300
1225 Điện mãng châm điều trị liệt dương C 74300
1226 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện C 74300
1227 Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng C 74300
1228 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não C 143000
1229 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược C 143000
1230 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng C 143000
1231 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày C 143000
1232 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng C 143000
1233 Cấy chỉ điều trị mày đay C 143000
1234 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến C 143000
1235 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực C 143000
1236 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực C 143000
1237 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ C 143000
1238 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em C 143000
1239 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não C 143000
1240 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não C 143000
1241 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông C 143000
1242 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu C 143000
1243 Cấy chỉ điều trị mất ngủ C 143000
1244 Cấy chỉ điều trị nấc C 143000
1245 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình C 143000
1246 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy C 143000
1247 Cấy chỉ điều trị hen phế quản C 143000
1248 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp C 143000
1249 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên C 143000
1250 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính C 143000
1251 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn C 143000
1252 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn C 143000
1253 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống C 143000
1254 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não C 143000
1255 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp C 143000
1256 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng C 143000
1257 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên C 143000
1258 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới C 143000
1259 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang C 143000
1260 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa C 143000
1261 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài C 143000
1262 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp C 143000
1263 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai C 143000
1264 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp C 143000
1265 Cấy chỉ điều trị đau lưng C 143000
1266 Cấy chỉ điều trị đái dầm C 143000
1267 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ C 143000
1268 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt C 143000
1269 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh C 143000
1270 Cấy chỉ điều trị sa tử cung C 143000
1271 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh C 143000
1272 Cấy chỉ điều trị di tinh C 143000
1273 Cấy chỉ điều trị liệt dương C 143000
1274 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ C 143000
1275 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất C 198000 Chưa bao gồm hóa chất.
1276 Nong niệu đạo C 241000
1277 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng B 624000
1278 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng B 344000
1279 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay B 335000
1280 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay B 254000
1281 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay B 335000
1282 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay B 254000
1283 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay B 335000
1284 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay B 254000
1285 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV B 335000
1286 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV B 254000
1287 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay B 254000
1288 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay B 335000
1289 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay B 335000
1290 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay B 254000
1291 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay B 335000
1292 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay B 254000
1293 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay B 335000
1294 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay B 212000
1295 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật B 644000
1296 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật B 274000
1297 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi B 624000
1298 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi B 344000
1299 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân B 335000
1300 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân B 254000
1301 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân B 335000
1302 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân B 254000
1303 Nắn, bó bột gãy Dupuptren B 335000
1304 Nắn, bó bột gãy Dupuptren B 254000
1305 Nắn, bó bột gãy Monteggia B 335000
1306 Nắn, bó bột gãy Monteggia B 212000
1307 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép C 558000 Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang.
1308 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng C 719000
1309 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ… C 844000
1310 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng B 649000
1311 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) C 1002000
1312 Nội xoay thai C 1406000
1313 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên C 1227000
1314 Forceps C 952000
1315 Giác hút C 952000
1316 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo C 1564000
1317 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) C 587000
1318 Chọc ối điều trị đa ối B 722000
1319 Khâu vòng cổ tử cung C 549000
1320 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo C 388000
1321 Bóc nang tuyến Bartholin C 1274000
1322 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh C 790000
1323 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính C 580000
1324 Nạo hút thai trứng C 772000
1325 Dẫn lưu cùng đồ Douglas C 835000
1326 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng C 880000
1327 Bóc nhân xơ vú C 984000
1328 Chọc dò tủy sống sơ sinh C 107000 Chưa bao gồm kim chọc dò.
1329 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh C 143000
1330 Rửa dạ dày sơ sinh C 119000
1331 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh C 596000
1332 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 B 1152000
1333 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ B 587000
1334 Lấy dị vật giác mạc sâu C 327000
1335 Lấy dị vật giác mạc sâu C 665000
1336 Lấy dị vật giác mạc sâu C 82100
1337 Cắt bỏ chắp có bọc C 78400
1338 Bơm thông lệ đạo C 59400
1339 Bơm thông lệ đạo C 94400
1340 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu D 339000
1341 Rạch áp xe mi C 186000
1342 Rạch áp xe túi lệ C 186000
1343 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm C 28800
1344 Đo thị trường chu biên C 28800
1345 Đo thị giác 2 mắt C 63800
1346 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] C 514000
1347 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] C 155000
1348 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê C 278000
1349 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới C 447000
1350 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới C 673000
1351 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới C 133000
1352 Chích áp xe sàn miệng C 263000
1353 Chích áp xe sàn miệng C 729000
1354 Chích áp xe quanh Amidan C 729000
1355 Chích áp xe quanh Amidan C 263000
1356 Đặt nội khí quản C 568000
1357 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê C 263000
1358 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê C 729000
1359 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê C 513000
1360 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê C 513000
1361 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê C 244000
1362 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê C 244000
1363 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê C 508000
1364 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê C 508000
1365 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ D 178000
1366 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ D 237000
1367 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ D 257000
1368 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ D 305000
1369 Lấy cao răng D 134000
1370 Lấy cao răng D 77000
1371 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay C 102000
1372 Nhổ chân răng vĩnh viễn C 190000
1373 Nhổ răng thừa C 207000
1374 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp C 212000
1375 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp C 212000
1376 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp C 212000
1377 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant C 212000
1378 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement D 212000
1379 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục C 334000
1380 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam D 97000
1381 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement D 97000
1382 Nhổ răng sữa D 37300
1383 Nhổ chân răng sữa D 37300
1384 Nắn sai khớp thái dương hàm C 103000
1385 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê C 1662000
1386 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán C 213000
1387 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết B 433000 Đã bao gồm chi phí Test HP
1388 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn D 49900
1389 Rửa bàng quang lấy máu cục C 198000 Chưa bao gồm hóa chất.
1390 Chọc dịch tuỷ sống C 107000 Chưa bao gồm kim chọc dò.
1391 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu C 43900
1392 Rửa dạ dày cấp cứu D 119000
1393 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín D 589000
1394 Đo áp lực ổ bụng C 459000
1395 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu C 43900
1396 Chọc dò ổ bụng cấp cứu C 137000
1397 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ C 678000
1398 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ C 1199000
1399 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh C 43900
1400 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm C 653000
1401 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm C 1126000
1402 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm C 1126000
1403 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu C 459000
1404 Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất C 197000
1405 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) C 11100
1406 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ D 216000
1407 Vận động trị liệu hô hấp C 30100
1408 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) C 20400 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
1409 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng D 247000
1410 Thay canuyn mở khí quản D 247000
1411 Nghiệm pháp Atropin C 198000
1412 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh C 319000
1413 Chọc dò dịch não tuỷ C 107000 Chưa bao gồm kim chọc dò.
1414 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN C 134000
1415 Chọc hút nước tiểu trên xương mu C 110000
1416 Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori C 294000
1417 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết C 305000
1418 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu C 989000
1419 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. C 11100
1420 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp C 143000
1421 Bơm rửa màng phổi C 216000
1422 Chọc thăm dò màng phổi C 137000
1423 Mở màng phổi tối thiểu C 596000
1424 Thăm dò chức năng hô hấp C 126000
1425 Khí dung thuốc thở máy C 20400 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
1426 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín C 459000
1427 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp C 143000
1428 Thay canuyn mở khí quản C 247000
1429 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn D 49900
1430 Chọc hút nước tiểu trên xương mu C 110000
1431 Rửa bàng quang lấy máu cục C 198000 Chưa bao gồm hóa chất.
1432 Chọc dịch tuỷ sống C 107000 Chưa bao gồm kim chọc dò.
1433 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu C 137000
1434 Chọc dò ổ bụng cấp cứu C 137000
1435 Rửa dạ dày cấp cứu C 119000
1436 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín C 589000
1437 Kéo nắn cột sống cổ B 45300
1438 Kéo nắn cột sống thắt lưng B 45300
1439 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy C 12500 Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
1440 Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT C 105000
1441 Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT C 105000
1442 Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT C 105000
1443 Nhĩ châm D 72300
1444 Ôn châm D 72300
1445 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên C 74300
1446 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới C 74300
1447 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa C 74300
1448 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người C 74300
1449 Điện nhĩ châm điều trị bại não C 74300
1450 Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ C 74300
1451 Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ C 74300
1452 Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai C 74300
1453 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác C 74300
1454 Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp C 74300
1455 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng C 74300
1456 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp C 74300
1457 Điện nhĩ châm điều trị động kinh C 74300
1458 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu C 74300
1459 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ C 74300
1460 Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính C 74300
1461 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh C 74300
1462 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V C 74300
1463 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên C 74300
1464 Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo C 74300
1465 Điện nhĩ châm điều trị sụp mi C 74300
1466 Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt C 74300
1467 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc C 74300
1468 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp C 74300
1469 Điện nhĩ châm điều trị lác C 74300
1470 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực C 74300
1471 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực C 74300
1472 Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn C 74300
1473 Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang C 74300
1474 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng C 74300
1475 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản C 74300
1476 Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp C 74300
1477 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp C 74300
1478 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn C 74300
1479 Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn C 74300
1480 Điện nhĩ châm điều trị trĩ C 74300
1481 Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày C 74300
1482 Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày C 74300
1483 Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc C 74300
1484 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng C 74300
1485 Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ C 74300
1486 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy C 74300
1487 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm C 74300
1488 Điện nhĩ châm điều trị bí đái C 74300
1489 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật C 74300
1490 Điện nhĩ châm điều trị béo phì C 74300
1491 Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần C 74300
1492 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật C 74300
1493 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư C 74300
1494 Điện nhĩ châm điều trị đau răng C 74300
1495 Điện châm điều trị di chứng bại liệt D 74300
1496 Điện châm điều trị liệt chi trên D 74300
1497 Điện châm điều trị liệt chi dưới D 74300
1498 Điện châm điều trị liệt nửa người D 74300
1499 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ D 74300
1500 Điện châm điều trị teo cơ D 74300
1501 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ D 74300
1502 Điện châm điều trị bại não D 74300
1503 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ D 74300
1504 Điện châm điều trị chứng ù tai D 74300
1505 Điện châm điều trị giảm khứu giác D 74300
1506 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp D 74300
1507 Điện châm điều trị khàn tiếng D 74300
1508 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp D 74300
1509 Điện châm điều trị động kinh cục bộ D 74300
1510 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu D 74300
1511 Điện châm điều trị mất ngủ D 74300
1512 Điện châm điều trị stress D 74300
1513 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính D 74300
1514 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh D 74300
1515 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V D 74300
1516 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên D 74300
1517 Điện châm điều trị chắp lẹo D 74300
1518 Điện châm điều trị sụp mi D 74300
1519 Điện châm điều trị bệnh hố mắt D 74300
1520 Điện châm điều trị viêm kết mạc D 74300
1521 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp D 74300
1522 Điện châm điều trị lác D 74300
1523 Điện châm điều trị giảm thị lực D 74300
1524 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình D 74300
1525 Điện châm điều trị giảm thính lực D 74300
1526 Điện châm điều trị thất ngôn D 74300
1527 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi D 74300
1528 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta D 74300
1529 Điện châm điều trị nôn nấc D 74300
1530 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận D 74300
1531 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp D 74300
1532 Điện châm điều trị viêm phần phụ D 74300
1533 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện D 74300
1534 Điện châm điều trị táo bón D 74300
1535 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá D 74300
1536 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác D 74300
1537 Điện châm điều trị đái dầm D 74300
1538 Điện châm điều trị bí đái D 74300
1539 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật D 74300
1540 Điện châm điều trị cảm cúm D 74300
1541 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp D 74300
1542 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần D 74300
1543 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não D 74300
1544 Điện châm điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sống D 74300
1545 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật D 74300
1546 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư D 74300
1547 Điện châm điều trị đau răng D 74300
1548 Điện châm điều trị giảm đau do Zona D 74300
1549 Điện châm điều trị viêm mũi xoang D 74300
1550 Điện châm điều trị hen phế quản D 74300
1551 Điện châm điều trị tăng huyết áp D 74300
1552 Điện châm điều trị huyết áp thấp D 74300
1553 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn D 74300
1554 Điện châm điều trị đau ngực sườn D 74300
1555 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh D 74300
1556 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp D 74300
1557 Điện châm điều trị thoái hoá khớp D 74300
1558 Điện châm điều trị đau lưng D 74300
1559 Điện châm điều trị đau mỏi cơ D 74300
1560 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai D 74300
1561 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy D 74300
1562 Điện châm điều trị chứng tic D 74300
1563 Thuỷ châm điều trị liệt D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1564 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1565 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1566 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1567 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1568 Thuỷ châm điều trị teo cơ D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1569 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1570 Thuỷ châm điều trị bại não D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1571 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1572 Thuỷ châm điều trị chứng ù tai D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1573 Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1574 Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1575 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1576 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1577 Thuỷ châm điều trị động kinh D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1578 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1579 Thuỷ châm điều trị mất ngủ D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1580 Thuỷ châm điều trị stress D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1581 Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1582 Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây  thần kinh D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1583 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1584 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1585 Thuỷ châm điều trị sụp mi D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1586 Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1587 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1588 Thuỷ châm điều trị lác D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1589 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1590 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1591 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1592 Thuỷ châm điều trị thất ngôn D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1593 Thuỷ châm điều trị viêm xoang D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1594 Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1595 Thuỷ châm điều trị hen phế quản D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1596 Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1597 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1598 Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1599 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1600 Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1601 Thuỷ châm điều trị trĩ D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1602 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1603 Thuỷ châm điều trị đau dạ dày D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1604 Thuỷ châm điều trị nôn, nấc D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1605 Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1606 Thuỷ châm điều trị dị ứng D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1607 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1608 Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1609 Thuỷ châm điều trị đau lưng D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1610 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1611 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1612 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1613 Thuỷ châm điều trị chứng tic D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1614 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1615 Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1616 Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1617 Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1618 Thuỷ châm điều trị táo bón D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1619 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1620 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1621 Thuỷ châm điều trị đái dầm D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1622 Thuỷ châm điều trị bí đái D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1623 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1624 Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1625 Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1626 Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1627 Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1628 Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1629 Thuỷ châm điều trị đau răng D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1630 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1631 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt D 65500
1632 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên D 65500
1633 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới D 65500
1634 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người D 65500
1635 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ D 65500
1636 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não D 65500
1637 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em D 65500
1638 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên D 65500
1639 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới D 65500
1640 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất D 65500
1641 Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ D 65500
1642 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai D 65500
1643 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác D 65500
1644 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ D 65500
1645 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh D 65500
1646 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ D 65500
1647 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược D 65500
1648 Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp D 65500
1649 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh D 65500
1650 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu D 65500
1651 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ D 65500
1652 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress D 65500
1653 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính D 65500
1654 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh D 65500
1655 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V D 65500
1656 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên D 65500
1657 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi D 65500
1658 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp D 65500
1659 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác D 65500
1660 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị D 65500
1661 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình D 65500
1662 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực D 65500
1663 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi  xoang D 65500
1664 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản D 65500
1665 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp D 65500
1666 Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp D 65500
1667 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực D 65500
1668 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn D 65500
1669 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn D 65500
1670 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày D 65500
1671 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc D 65500
1672 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp D 65500
1673 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp D 65500
1674 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng D 65500
1675 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ D 65500
1676 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai D 65500
1677 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy D 65500
1678 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic D 65500
1679 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc D 65500
1680 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi D 65500
1681 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta D 65500
1682 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối  loạn đại, tiểu tiện D 65500
1683 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón D 65500
1684 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá D 65500
1685 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác D 65500
1686 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái D 65500
1687 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật D 65500
1688 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não D 65500
1689 Xoa bóp bấm huyệt điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sống D 65500
1690 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật D 65500
1691 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư D 65500
1692 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng D 65500
1693 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm D 65500
1694 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng D 65500
1695 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria D 65500
1696 Thuỷ trị liệu C 61400
1697 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) B 275000
1698 Cắt chỉ khâu giác mạc C 32900 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
1699 Tiêm dưới kết mạc C 47500 Chưa bao gồm thuốc.
1700 Tiêm cạnh nhãn cầu C 47500 Chưa bao gồm thuốc.
1701 Tiêm hậu nhãn cầu C 47500 Chưa bao gồm thuốc.
1702 Đốt lông xiêu C 47900
1703 Bơm rửa lệ đạo C 36700
1704 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc C 78400
1705 Rửa cùng đồ C 41600 Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
1706 Soi đáy mắt trực tiếp C 52500
1707 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương C 52500
1708 Soi góc tiền phòng C 52500
1709 Lấy dị vật kết mạc D 64400
1710 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser B 247000
1711 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite B 247000
1712 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer B 247000
1713 Điều trị sâu ngà răng phục hồi  bằng Composite có sử dụng Laser B 247000
1714 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser B 247000
1715 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser B 337000
1716 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate D 247000
1717 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam D 247000
1718 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) D 247000
1719 Nhét bấc mũi sau C 116000
1720 Nhét bấc mũi trước C 116000
1721 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) D 275000
1722 Áp lạnh Amidan C 193000
1723 Lấy dị vật hạ họng C 40800
1724 Đốt nhiệt họng hạt C 79100
1725 Đốt lạnh họng hạt C 130000
1726 Chọc dò túi cùng Douglas C 280000
1727 Phong bế ngoài màng cứng B 649000
1728 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm C 678000
1729 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm C 176000
1730 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm C 176000
1731 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ D 333000
1732 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D 333000
1733 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D 333000
1734 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D 333000
1735 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D 333000
1736 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D 333000
1737 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D 333000
1738 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D 333000
1739 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D 333000
1740 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D 333000
1741 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D 333000
1742 Chích áp xe phần mềm lớn C 186000
1743 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản C 178000
1744 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm C 237000
1745 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm C 305000
1746 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay C 234000
1747 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay C 162000
1748 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè C 144000
1749 Nắn, bó bột trật khớp gối C 259000
1750 Nắn, bó bột trật khớp gối C 159000
1751 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân C 234000
1752 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân C 162000
1753 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn D 399000
1754 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn D 221000
1755 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân D 259000
1756 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân D 159000
1757 Thay băng, cắt chỉ D 57600 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
1758 Thay băng, cắt chỉ D 82400 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
1759 Thay băng, cắt chỉ D 112000
1760 Thay băng, cắt chỉ D 134000
1761 Thay băng, cắt chỉ D 179000
1762 Thay băng, cắt chỉ D 240000
1763 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện C 74300
1764 Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng C 74300
1765 Điện nhĩ châm điều trị táo bón C 74300
1766 Cấy chỉ điều trị sa trực tràng C 143000
1767 Điện châm điều trị sa trực tràng C 74300
1768 Thủy châm điều trị sa trực tràng C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1769 Siêu âm tim thai qua đường âm đạo B 181000
1770 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài C 653000
1771 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng C 20400 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
1772 Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) C 285000
1773 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện C 333000
1774 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện C 333000
1775 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện C 333000
1776 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện C 333000
1777 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện C 333000
1778 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện C 333000
1779 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện C 333000
1780 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường C 392000
1781 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường C 246000 Áp dụng đối với  bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.
1782 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường C 246000 Áp dụng đối với  bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.
1783 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường C 392000
1784 Nhĩ châm D 72300
1785 Điện châm D 74300
1786 Điện châm D 74300
1787 Thủy châm D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1788 Ôn châm D 72300
1789 Ôn châm D 72300
1790 Laser châm C 47400
1791 Từ châm D 72300
1792 Kéo nắn cột sống cổ C 45300
1793 Kéo nắn cột sống thắt lưng C 45300
1794 Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT C 105000
1795 Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT C 105000
1796 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình C 74300
1797 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy C 74300
1798 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản C 74300
1799 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp C 74300
1800 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên C 74300
1801 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa C 74300
1802 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính C 74300
1803 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu C 74300
1804 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ C 74300
1805 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress C 74300
1806 Điện nhĩ châm điều trị nôn C 74300
1807 Điện nhĩ châm điều trị nấc C 74300
1808 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo C 74300
1809 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não C 74300
1810 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng C 74300
1811 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt C 74300
1812 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực C 74300
1813 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em C 74300
1814 Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não C 74300
1815 Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não C 74300
1816 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận C 74300
1817 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang C 74300
1818 Điện nhĩ châm điều di tinh C 74300
1819 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương C 74300
1820 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện C 74300
1821 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng C 74300
1822 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ C 74300
1823 Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung C 74300
1824 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh C 74300
1825 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn C 74300
1826 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V C 74300
1827 Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống C 74300
1828 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não C 74300
1829 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng C 74300
1830 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi C 74300
1831 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên C 74300
1832 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới C 74300
1833 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh C 74300
1834 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt C 74300
1835 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt C 74300
1836 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc C 74300
1837 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp C 74300
1838 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực C 74300
1839 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài C 74300
1840 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang C 74300
1841 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm C 74300
1842 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa C 74300
1843 Điện nhĩ châm điều trị đau răng C 74300
1844 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp C 74300
1845 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai C 74300
1846 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp C 74300
1847 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng C 74300
1848 Điện nhĩ châm điều trị ù tai C 74300
1849 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác C 74300
1850 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh C 74300
1851 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông C 74300
1852 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật C 74300
1853 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư C 74300
1854 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona C 74300
1855 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh C 74300
1856 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt C 74300
1857 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình D 74300
1858 Điện châm điều trị huyết áp thấp D 74300
1859 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính D 74300
1860 Điện châm điều trị  hội chứng stress D 74300
1861 Điện châm điều trị cảm mạo D 74300
1862 Điện châm điều trị viêm amidan D 74300
1863 Điện châm điều trị trĩ D 74300
1864 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt D 74300
1865 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em D 74300
1866 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não D 74300
1867 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não D 74300
1868 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận D 74300
1869 Điện châm điều trị viêm bàng quang D 74300
1870 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện D 74300
1871 Điện châm điều trị bí đái cơ năng D 74300
1872 Điện châm điều trị sa tử cung D 74300
1873 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh D 74300
1874 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống D 74300
1875 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não D 74300
1876 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp D 74300
1877 Điện châm điều trị khàn tiếng D 74300
1878 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi D 74300
1879 Điện châm điều trị liệt chi trên D 74300
1880 Điện châm điều trị chắp lẹo D 74300
1881 Điện châm điều trị đau hố mắt D 74300
1882 Điện châm điều trị viêm kết mạc D 74300
1883 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp D 74300
1884 Điện châm điều trị lác cơ năng D 74300
1885 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông D 74300
1886 Điện châm điều trị viêm mũi xoang D 74300
1887 Điện châm điều trị  rối loạn tiêu hóa D 74300
1888 Điện châm điều trị đau răng D 74300
1889 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp D 74300
1890 Điện châm điều trị ù tai D 74300
1891 Điện châm điều trị giảm khứu giác D 74300
1892 Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh D 74300
1893 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật D 74300
1894 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư D 74300
1895 Điện châm điều trị giảm đau do zona D 74300
1896 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh D 74300
1897 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt D 74300
1898 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1899 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1900 Thuỷ châm điều trị mất ngủ D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1901 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1902 Thuỷ châm điều trị nấc D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1903 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1904 Thuỷ châm điều trị viêm amydan D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1905 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1906 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1907 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1908 Thuỷ châm điều trị trĩ C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1909 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1910 Thuỷ châm điều trị mày đay D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1911 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1912 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1913 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1914 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1915 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1916 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1917 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1918 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1919 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1920 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1921 Thuỷ châm điều trị sa tử cung C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1922 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1923 Thuỷ châm điều trị thống kinh D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1924 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1925 Thuỷ châm điều trị đái dầm D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1926 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1927 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1928 Thuỷ châm điều trị hen phế quản D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1929 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1930 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1931 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1932 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1933 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1934 Thuỷ châm điều trị đau dây V C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1935 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1936 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1937 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1938 Thuỷ châm điều trị  khàn tiếng C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1939 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1940 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1941 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1942 Thuỷ châm điều trị sụp mi D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1943 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1944 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1945 Thuỷ châm điều trị đau răng D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1946 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1947 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1948 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1949 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1950 Thuỷ châm điều trị đau lưng D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1951 Thuỷ châm điều trị sụp mi C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1952 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1953 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1954 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1955 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1956 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1957 Thuỷ châm điều trị di tinh C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1958 Thuỷ châm điều trị liệt dương C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1959 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1960 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1961 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên D 65500
1962 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới D 65500
1963 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não D 65500
1964 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông D 65500
1965 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não D 65500
1966 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não D 65500
1967 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não D 65500
1968 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên D 65500
1969 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới D 65500
1970 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất D 65500
1971 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em C 65500
1972 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai D 65500
1973 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác D 65500
1974 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ D 65500
1975 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược D 65500
1976 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp D 65500
1977 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu D 65500
1978 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ D 65500
1979 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress D 65500
1980 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính D 65500
1981 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối  và dây thần kinh D 65500
1982 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V D 65500
1983 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên D 65500
1984 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi D 65500
1985 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp D 65500
1986 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng D 65500
1987 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực D 65500
1988 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình D 65500
1989 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực D 65500
1990 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang D 65500
1991 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản D 65500
1992 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp D 65500
1993 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp D 65500
1994 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn D 65500
1995 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng D 65500
1996 Xoa búp bấm huyệt điều trị  nấc D 65500
1997 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp D 65500
1998 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp D 65500
1999 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng D 65500
2000 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai D 65500
2001 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy D 65500
2002 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt D 65500
2003 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi D 65500
2004 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa D 65500
2005 Xoa bóp bấm huyệt điều trị  rối loạn kinh nguyệt D 65500
2006 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh D 65500
2007 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh D 65500
2008 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón D 65500
2009 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá D 65500
2010 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông D 65500
2011 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng D 65500
2012 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật C 65500
2013 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì D 65500
2014 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não D 65500
2015 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống D 65500
2016 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật D 65500
2017 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư D 65500
2018 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm D 65500
2019 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly C 65500
2020 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay D 65500
2021 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy D 28500
2022 Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT C 45300
2023 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 B 335000
2024 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 B 254000
2025 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X B 335000
2026 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X B 254000
2027 Nắn, bó bột trật khớp vai B 319000
2028 Nắn, bó bột trật khớp vai B 164000
2029 Nắn, bó bột gãy xương đòn B 399000
2030 Nắn, bó bột gãy xương đòn B 221000
2031 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu B 399000
2032 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu B 221000
2033 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay B 399000
2034 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay B 221000
2035 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay B 335000
2036 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay B 254000
2037 Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles B 335000
2038 Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles B 212000
2039 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay B 234000
2040 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay B 162000
2041 Nắn, bó bột trật khớp háng B 714000
2042 Nắn, bó bột trật khớp háng B 324000
2043 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng B 259000
2044 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng B 159000
2045 Nắn, bó bột gãy mâm chày B 335000
2046 Nắn, bó bột gãy mâm chày B 254000
2047 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi B 624000
2048 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi B 344000
2049 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè B 144000
2050 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân B 335000
2051 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân B 254000
2052 Nắn, bó bột gãy xương chày B 234000
2053 Nắn, bó bột gãy xương chày B 162000
2054 Nắn, bó bột gãy xương gót B 144000
2055 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân B 234000
2056 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân B 162000
2057 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn B 319000
2058 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn B 164000
2059 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân B 234000
2060 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân B 162000
2061 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn B 399000
2062 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn B 221000
2063 Nắm, cố định trật khớp hàm B 399000
2064 Nắm, cố định trật khớp hàm B 221000
2065 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân B 259000
2066 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân B 159000
2067 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn C 410000
2068 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em C 410000
2069 Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng C 333000 Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.
2070 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng C 178000
2071 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng C 220000
2072 Điều trị tổn thương bỏng bằng máy  sưởi ấm bức xạ C 35200
2073 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể C 197000
2074 Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng C 333000 Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.
2075 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm D 706000
2076 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ C 344000
2077 Chích áp xe tầng sinh môn C 807000
2078 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… C 159000
2079 Lấy dị vật âm đạo C 573000
2080 Chích áp xe tuyến Bartholin C 831000
2081 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn C 682000
2082 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết C 204000
2083 Chích áp xe vú C 219000
2084 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh C 653000
2085 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không C 396000
2086 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi C 32900 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2087 Cắt chỉ khâu giác mạc C 32900 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2088 Tiêm dưới kết mạc C 47500 Chưa bao gồm thuốc.
2089 Tiêm cạnh nhãn cầu C 47500 Chưa bao gồm thuốc.
2090 Tiêm hậu nhãn cầu C 47500 Chưa bao gồm thuốc.
2091 Lấy dị vật kết mạc D 64400
2092 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu D 47900
2093 Bơm rửa lệ đạo D 36700
2094 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc D 78400
2095 Rửa cùng đồ D 41600 Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
2096 Soi đáy mắt trực tiếp D 52500
2097 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương C 52500
2098 Soi đáy mắt bằng Schepens C 52500
2099 Soi góc tiền phòng C 52500
2100 Chụp lỗ thị giác C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
2101 Chụp lỗ thị giác C 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
2102 Chụp lỗ thị giác C 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
2103 Chụp lỗ thị giác C 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
2104 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm C 107000
2105 Đo sắc giác C 65900
2106 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) C 29900
2107 Đo độ sâu tiền phòng C 192000
2108 Đo đường kính giác mạc C 54800
2109 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm C 59100
2110 Bơm hơi vòi nhĩ C 115000
2111 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) C 514000
2112 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) C 155000
2113 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài D 62900
2114 Đốt điện cuốn mũi dưới C 447000
2115 Đốt điện cuốn mũi dưới C 673000
2116 Bẻ cuốn mũi C 133000
2117 Chọc rửa xoang hàm C 278000
2118 Nhét bấc mũi sau C 116000
2119 Nhét bấc mũi trước C 116000
2120 Cầm máu mũi bằng Merocel C 275000
2121 Cầm máu mũi bằng Merocel C 205000
2122 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê C 673000
2123 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê C 194000
2124 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê C 673000
2125 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê C 194000
2126 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA C 116000
2127 Cắt phanh lưỡi C 295000
2128 Cắt phanh lưỡi C 729000
2129 Sinh thiết u họng miệng C 126000
2130 Lấy dị vật hạ họng C 40800
2131 Đốt họng hạt bằng nhiệt D 79100
2132 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) D 148000
2133 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) D 130000
2134 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) D 193000
2135 Thay canuyn C 247000
2136 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê C 290000
2137 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê C 290000
2138 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite B 247000
2139 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite C 247000
2140 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam D 247000
2141 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement D 247000
2142 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement C 337000
2143 Phục hồi cổ răng bằng Composite C 337000
2144 Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) C 61400
2145 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) D 29000
2146 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti C 234000
2147 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti C 162000
2148 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch C 53600
2149 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo C 181000
2150 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo B 222000
2151 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng C 244000
2152 Rút máu để điều trị C 236000
2153 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang D 90100
2154 Thông bàng quang D 90100
2155 Đặt ống thông dạ dày D 90100
2156 Thụt tháo D 82100
2157 Thụt giữ D 82100
2158 Đặt ống thông hậu môn D 82100
2159 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) C 134000
2160 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) C 179000
2161 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) C 240000
2162 Ghi điện tim cấp cứu tại giường C 32800
2163 Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc C 198000 Chưa bao gồm hóa chất.
2164 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu D 32900 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2165 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) D 11100
2166 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) C 317000
2167 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên D 21400 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
2168 Thay canuyn mở khí quản C 247000
2169 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) D 20400 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
2170 Chọc dò dịch màng phổi D 137000
2171 Chọc hút khí màng phổi C 143000
2172 Vận động trị liệu hô hấp D 30100
2173 Siêu âm Doppler mạch máu C 222000
2174 Siêu âm Doppler tim C 222000
2175 Siêu âm tim cấp cứu tại giường C 222000
2176 Hút đờm hầu họng D 11100
2177 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường B 52500
2178 Đặt sonde bàng quang C 90100
2179 Rửa bàng quang C 198000 Chưa bao gồm hóa chất.
2180 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm C 137000
2181 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị C 176000
2182 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị C 137000
2183 Đặt ống thông dạ dày D 90100
2184 Đặt ống thông hậu môn D 82100
2185 Rửa dạ dày cấp cứu D 119000
2186 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng D 82100
2187 Thụt tháo phân D 82100
2188 Hút dịch khớp gối C 114000
2189 Hút nang bao hoạt dịch C 114000
2190 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm C 110000
2191 Ghi điện tim cấp cứu tại giường C 32800
2192 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu B 43900
2193 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần C 317000
2194 Vận động trị liệu bàng quang C 302000
2195 Thông tiểu D 90100
2196 Soi đáy mắt cấp cứu C 52500
2197 Đặt ống thông dạ dày C 90100
2198 Đặt sonde hậu môn D 82100
2199 Thụt tháo phân D 82100
2200 Xông thuốc bằng máy C 42900
2201 Ngâm thuốc YHCT toàn thân C 49400
2202 Xông hơi thuốc D 42900
2203 Xông khói thuốc D 37900
2204 Sắc thuốc thang D 12500 Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
2205 Ngâm thuốc YHCT bộ phận D 49400
2206 Đặt thuốc YHCT D 45400
2207 Bó thuốc D 50500
2208 Chườm ngải D 35500
2209 Hào châm D 72300
2210 Cứu điều trị đau lưng thể hàn D 35500
2211 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn D 35500
2212 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn D 35500
2213 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn D 35500
2214 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn D 35500
2215 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn D 35500
2216 Cứu điều trị  liệt thể hàn D 35500
2217 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn D 35500
2218 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn D 35500
2219 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn D 35500
2220 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn D 35500
2221 Cứu điều trị bại não thể hàn D 35500
2222 Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn D 35500
2223 Cứu điều trị ù tai thể hàn D 35500
2224 Cứu điều trị  giảm khứu giác thể hàn D 35500
2225 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn D 35500
2226 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn D 35500
2227 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn D 35500
2228 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn D 35500
2229 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn D 35500
2230 Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn D 35500
2231 Cứu điều trị đái dầm thể hàn D 35500
2232 Cứu điều trị bí đái thể hàn D 35500
2233 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn D 35500
2234 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn D 35500
2235 Điều trị bằng điện phân thuốc C 45400
2236 Điều trị bằng các dòng điện xung C 41400
2237 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân C 34200
2238 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) D 41800
2239 Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) D 50700
2240 Tập vận động đoạn chi 30 phút D 42300
2241 Tập vận động toàn thân 30 phút D 46900
2242 Lấy calci đông dưới kết mạc C 35200
2243 Cắt chỉ khâu kết mạc C 32900 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2244 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi C 35200
2245 Cắt chỉ khâu da D 32900 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2246 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em D 32300
2247 Thông vòi nhĩ C 86600
2248 Làm thuốc tai C 20500 Chưa bao gồm thuốc.
2249 Chích rạch màng nhĩ B 61200
2250 Làm Proetz C 57600
2251 Chích áp xe tuyến Bartholin C 831000
2252 Chọc dịch màng bụng C 137000
2253 Dẫn lưu dịch màng bụng C 137000
2254 Chọc hút áp xe thành bụng C 186000
2255 Thụt tháo phân D 82100
2256 Đặt sonde hậu môn D 82100
2257 Tiêm trong da D 11400 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
2258 Tiêm dưới da D 11400 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
2259 Tiêm bắp thịt D 11400 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
2260 Tiêm tĩnh mạch D 11400 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
2261 Truyền tĩnh mạch D 21400 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
2262 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D 333000
2263 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D 333000
2264 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn C 257000
2265 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D 57600 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
2266 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D 112000
2267 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D 179000
2268 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D 240000
2269 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D 134000
2270 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D 32900 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2271 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D 82400 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
2272 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm D 257000
2273 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm D 178000
2274 Tháo bột các loại D 52900 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2275 Siêu âm tim Doppler B 222000
2276 Siêu âm tim Doppler tại giường B 222000
2277 Siêu âm tim thai qua thành bụng C 222000
2278 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm D 61400
2279 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn D 332000
2280 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da C 195000
2281 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường D 57600 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
2282 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường D 82400 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
2283 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường D 112000
2284 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường D 134000
2285 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường D 179000
2286 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường D 240000
2287 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường C 186000
2288 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường C 258000
2289 Mai hoa châm D 72300
2290 Hào châm D 72300
2291 Cứu D 35500
2292 Chích lể D 72300
2293 Xông thuốc bằng máy C 42900
2294 Xông hơi thuốc D 42900
2295 Xông khói thuốc D 37900
2296 Ngâm thuốc YHCT toàn thân C 49400
2297 Ngâm thuốc YHCT bộ phận D 49400
2298 Đặt thuốc YHCT D 45400
2299 Bó thuốc D 50500
2300 Chườm ngải D 35500
2301 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn D 35500
2302 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn D 35500
2303 Cứu điều trị nấc thể hàn D 35500
2304 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn D 35500
2305 Cứu điều trị  rối loạn cảm giác đầu chi thể  hàn D 35500
2306 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn D 35500
2307 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn D 35500
2308 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn D 35500
2309 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn D 35500
2310 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn D 35500
2311 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn D 35500
2312 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn D 35500
2313 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não D 35500
2314 Cứu điều trị di tinh thể hàn D 35500
2315 Cứu điều trị liệt dương thể hàn D 35500
2316 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn D 35500
2317 Cứu điều trị bí đái thể hàn D 35500
2318 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn D 35500
2319 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn D 35500
2320 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn D 35500
2321 Cứu điều trị đái dầm thể hàn D 35500
2322 Cứu điều trị đau lưng thể hàn D 35500
2323 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn D 35500
2324 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn D 35500
2325 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn D 35500
2326 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn D 35500
2327 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn D 33200
2328 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt D 33200
2329 Giác hơi điều trị các chứng đau D 33200
2330 Giác hơi điều trị cảm cúm D 33200
2331 Giác hơi D 33200
2332 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn D 242000
2333 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn D 242000
2334 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em C 242000
2335 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em C 242000
2336 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu D 182000 Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo.
2337 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng D 21400 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
2338 Thay băng điều trị vết thương mạn tính C 246000 Áp dụng đối với  bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.
2339 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne C 34000
2340 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể C 197000
2341 Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) C 61400
2342 Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính C 61400
2343 Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại C 35200
2344 Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma C 34000
2345 Nong cổ tử cung do bế sản dịch C 281000
2346 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo C 382000
2347 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không D 384000
2348 Lấy calci kết mạc D 35200
2349 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản D 32900 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2350 Cắt chỉ khâu kết mạc D 32900 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2351 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi D 35200
2352 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) C 82100
2353 Bóc giả mạc C 82100
2354 Đo khúc xạ giác mạc Javal C 36200
2355 Xác định sơ đồ song thị C 63800
2356 Đo biên độ điều tiết C 63800
2357 Đo độ lồi C 54800
2358 Chích rạch màng nhĩ C 61200
2359 Khâu vết rách vành tai C 178000
2360 Chọc hút dịch vành tai D 52600
2361 Làm thuốc tai D 20500 Chưa bao gồm thuốc.
2362 Phương pháp Proetz C 57600
2363 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) D 954000
2364 Hút rửa mũi, xoang sau mổ D 140000
2365 Lấy dị vật họng miệng D 40800
2366 Bơm thuốc thanh quản C 20500 Chưa bao gồm thuốc.
2367 Thay băng vết mổ D 112000
2368 Thay băng vết mổ D 179000
2369 Thay băng vết mổ D 240000
2370 Thay băng vết mổ D 57600 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
2371 Thay băng vết mổ D 82400 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
2372 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ D 186000
2373 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi C 265000
2374 Điều trị bằng sóng ngắn C 34900
2375 Điều trị bằng từ trường B 38400
2376 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều C 45400
2377 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc C 45400
2378 Điều trị bằng các dòng điện xung C 41400
2379 Điều trị bằng siêu âm C 45600
2380 Điều trị bằng sóng xung kích C 61700
2381 Điều trị bằng dòng giao thoa C 28800
2382 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân D 34200
2383 Điều trị bằng Parafin D 42400
2384 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống C 45800
2385 Điều trị bằng điện vi dòng D 28800
2386 Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo C 47400
2387 Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng D 61400
2388 Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng C 29000
2389 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu C 335000
2390 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu C 254000
2391 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu C 335000
2392 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ B 82300 Bằng phương pháp DEXA
2393 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng B 82300 Bằng phương pháp DEXA
2394 Siêu âm Doppler gan lách B 82300 Bằng phương pháp DEXA
2395 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) B 222000
2396 Siêu âm Doppler động mạch thận B 222000
2397 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ B 82300 Bằng phương pháp DEXA
2398 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) B 82300 Bằng phương pháp DEXA
2399 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng B 82300 Bằng phương pháp DEXA
2400 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới B 222000
2401 Siêu âm Doppler tim, van tim B 222000
2402 Siêu âm Doppler tuyến vú B 82300 Bằng phương pháp DEXA
2403 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên B 82300 Bằng phương pháp DEXA
2404 Chụp Xquang tại giường C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
2405 Chụp Xquang tại phòng mổ C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
2406 Nghiệm pháp phát hiện glocom C 107000
2407 Thời gian máu chảy phương pháp Duke D 12600
2408 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy D 48400
2409 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da D 258000
2410 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt C 258000
2411 Chọc hút kim nhỏ các hạch D 258000
2412 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết C 328000
2413 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp D 479000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
2414 Chích rạch áp xe nhỏ D 186000
2415 Chích hạch viêm mủ D 186000
2416 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm C 363000

TIỀN GIƯỜNG

Số TT Các loại dịch vụ Bệnh viện hạng III
A B 4
2 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu 282,000
3 Ngày giường bệnh Nội khoa:
3.1 Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Lão, Nhi, Tiêu hoá, Thận học, Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson hoặc Lyell) 171,100
3.2 Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT hoặc PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. 149,100
3.3 Loại 3: Các khoa:  YHDT, Phục hồi chức năng 121,100
4 Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng:
4.1 Loại 1: Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể
Các khoa trên thuộc Bệnh viện chuyên khoa trực thuộc Bộ Y tế tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh
4.2 Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể 198,300
4.3 Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25

BỘ Y TẾ
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH
(Ban hành kèm theo Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 05/ 7 /2019 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
STT Cơ sở y tế Giá bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương Ghi chú
1 2 3 4
4 Bệnh viện hạng III 30,500
6 Trạm y tế xã 27,500

DỊCH VỤ KỸ THUẬT

STT
(1)
Tên theo TT43,50,21
(5)
Phân Tuyến
(6)
Giá TT13/2019
(12)
Ghi chú TT13/2019
(13)
1 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) D 15200
2 Định nhóm máu tại giường D 39100
3 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường D 12600
4 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc C 728000 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
5 Khí dung thuốc giãn phế quản D 20400 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
6 Siêu âm màng phổi cấp cứu C 43900
7 Điện tim thường D 32800
8 Siêu âm ổ bụng D 43900
9 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân D 65600
10 Siêu âm khớp (một vị trí) B 43900
11 Siêu âm phần mềm (một vị trí) B 43900
12 Khí dung thuốc cấp cứu C 20400 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
13 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường C 15200
14 Thuỷ trị liệu có thuốc C 61400
15 Điều trị bằng tia hồng ngoại C 35200
16 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ C 34200
17 Nội soi tai C 40000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
18 Nội soi mũi C 40000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
19 Nội soi họng C 40000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
20 Tập nhược thị C 31700
21 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa C 55000 Trường hợp theo dõi tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày điều trị.
22 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn D 85600
23 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung C 117000
24 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn C 294000
25 Chọc dò túi cùng Douglas C 280000
26 Soi cổ tử cung D 61500
27 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh C 90100
28 Đặt sonde hậu môn sơ sinh D 82100
29 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh D 479000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
30 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần A 302000
31 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần B 302000
32 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 B 545000
33 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần C 183000
34 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) C 25900
35 Đo khúc xạ máy C 9900
36 Đo độ lác C 63800
37 Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt D 11400 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
38 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch D 11400 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
39 Siêu âm + đo trục nhãn cầu C 76200
40 Khí dung mũi họng D 20400 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
41 Cắt chỉ sau phẫu thuật D 32900 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
42 Đo sức nghe lời C 54400
43 Đo trên ngưỡng C 59800
44 Điều trị bằng tia hồng ngoại D 35200
45 Điều trị bằng Laser công suất thấp B 47400
46 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ D 34200
47 Thủy trị liệu có thuốc D 61400
48 Siêu âm tuyến giáp C 43900
49 Siêu âm các tuyến nước bọt C 43900
50 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt B 43900
51 Siêu âm hạch vùng cổ B 43900
52 Siêu âm màng phổi B 43900
53 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) B 43900
54 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) C 43900
55 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) C 43900
56 Siêu âm tử cung phần phụ C 43900
57 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) B 43900
58 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) C 43900
59 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng C 43900
60 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu C 43900
61 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa C 43900
62 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối C 43900
63 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) B 43900
64 Siêu âm tuyến vú hai bên B 43900
65 Siêu âm tinh hoàn hai bên B 43900
66 Siêu âm dương vật B 43900
67 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng D 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
68 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
69 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
70 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng D 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
71 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng D 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
72 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
73 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
74 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
75 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
76 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao D 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
77 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
78 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến D 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
79 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng C 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
80 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng C 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
81 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
82 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
83 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] D 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
84 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
85 Chụp Xquang Hirtz D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
86 Chụp Xquang Hirtz D 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
87 Chụp Xquang hàm chếch một bên C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
88 Chụp Xquang hàm chếch một bên C 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
89 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
90 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến C 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
91 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
92 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng D 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
93 Chụp Xquang Chausse III C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
94 Chụp Xquang Chausse III C 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
95 Chụp Xquang Schuller C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
96 Chụp Xquang Schuller C 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
97 Chụp Xquang Stenvers C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
98 Chụp Xquang Stenvers C 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
99 Chụp Xquang khớp thái dương hàm C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
100 Chụp Xquang khớp thái dương hàm C 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
101 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) D 13100
102 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) D 18900
103 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
104 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) C 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
105 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
106 Chụp Xquang mỏm trâm C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
107 Chụp Xquang mỏm trâm C 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
108 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
109 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng D 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
110 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
111 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên C 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
112 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên C 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
113 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên C 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
114 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
115 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế C 122000 Áp dụng cho 01 vị trí
116 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 C 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
117 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 C 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
118 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
119 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
120 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch D 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
121 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
122 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
123 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
124 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng D 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
125 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
126 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
127 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
128 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên D 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
129 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
130 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
131 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
132 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng D 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
133 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
134 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
135 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn C 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
136 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn C 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
137 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn C 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
138 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
139 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
140 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze C 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
141 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze C 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
142 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng C 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
143 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng C 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
144 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng C 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
145 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
146 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên C 122000 Áp dụng cho 01 vị trí
147 Chụp Xquang khung chậu thẳng D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
148 Chụp Xquang khung chậu thẳng D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
149 Chụp Xquang khung chậu thẳng D 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
150 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
151 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
152 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch D 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
153 Chụp Xquang khớp vai thẳng D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
154 Chụp Xquang khớp vai thẳng D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
155 Chụp Xquang khớp vai thẳng D 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
156 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
157 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch C 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
158 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch C 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
159 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
160 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
161 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
162 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
163 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
164 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng D 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
165 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
166 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
167 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
168 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch D 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
169 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
170 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
171 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
172 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
173 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) D 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
174 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
175 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
176 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
177 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
178 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
179 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
180 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
181 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
182 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
183 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
184 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
185 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
186 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
187 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
188 Chụp Xquang khớp háng nghiêng C 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
189 Chụp Xquang khớp háng nghiêng C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
190 Chụp Xquang khớp háng nghiêng C 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
191 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
192 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
193 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
194 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
195 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch D 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
196 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
197 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
198 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
199 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè C 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
200 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè C 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
201 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè C 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
202 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
203 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
204 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
205 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
206 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
207 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
208 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
209 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
210 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
211 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
212 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
213 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
214 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
215 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
216 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng D 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
217 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
218 Chụp Xquang ngực thẳng D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
219 Chụp Xquang ngực thẳng D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
220 Chụp Xquang ngực thẳng D 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
221 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
222 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
223 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên D 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
224 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng C 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
225 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng C 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
226 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng C 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
227 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
228 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch C 69200 Áp dụng cho 01 vị trí
229 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch C 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
230 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch C 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
231 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
232 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
233 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
234 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn D 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
235 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng D 101000
236 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng D 224000
237 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng D 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
238 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng D 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
239 Siêu âm tại giường D 43900
240 Nội soi tai mũi họng C 104000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
241 Nội soi tai mũi họng C 40000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
242 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) D 73000
243 Điện tim thường D 32800
244 Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel C 54800
245 Test thử cảm giác giác mạc C 39600
246 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm C 28800
247 Đo sắc giác C 65900
248 Đo khúc xạ máy C 9900
249 Đo độ lác C 63800
250 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) D 25900
251 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin C 130000
252 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động C 63500
253 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động C 63500
254 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin)  phương pháp thủ công C 55300
255 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động C 40400
256 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. C 40400
257 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động C 40400
258 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động C 40400
259 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động C 56500
260 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động C 56500
261 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động C 102000
262 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động C 102000
263 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) C 28800
264 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) D 14900
265 Sức bền thẩm thấu hồng cầu C 38000
266 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) D 36900
267 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) C 40400
268 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) C 46200
269 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) C 65800
270 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) C 26400
271 Tìm mảnh vỡ hồng cầu C 17300
272 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ C 17300
273 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) D 36900
274 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) C 36900
275 Tìm giun chỉ trong máu D 34600
276 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) C 23100
277 Máu lắng (bằng máy tự động) C 34600
278 Tìm tế bào Hargraves C 64600
279 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) D 43100
280 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) B 43100
281 Cặn Addis C 43100
282 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công C 56000
283 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động C 91600
284 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học C 159000
285 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm C 17300
286 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế C 30000
287 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) C 34600
288 Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) C 40400
289 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) C 39100
290 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu C 23100
291 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu C 20700
292 Định lượng Acid Uric [Máu] C 21500 Mỗi chất
293 Định lượng Albumin [Máu] C 21500 Mỗi chất
294 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] C 21500 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
295 Đo hoạt độ Amylase [Máu] C 21500 Mỗi chất
296 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] B 75400
297 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] B 91600
298 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] C 21500 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
299 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] C 21500 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
300 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] C 21500 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
301 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] C 21500 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
302 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] C 21500 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
303 Định lượng Calci toàn phần [Máu] C 12900
304 Định lượng Calci ion hoá [Máu] C 16100 Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.
305 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] C 26900
306 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) C 26900
307 Định lượng Creatinin (máu) C 21500 Mỗi chất
308 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] B 32300
309 Định lượng Glucose [Máu] C 21500 Mỗi chất
310 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] C 19200
311 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] C 26900
312 Định lượng Protein toàn phần [Máu] C 21500 Mỗi chất
313 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] C 26900
314 Định lượng Urê máu [Máu] C 21500 Mỗi chất
315 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] D 43100
316 Định lượng Amylase (niệu) C 37700
317 Định lượng Axit Uric (niệu) C 16100
318 Định lượng Canxi (niệu) C 24600
319 Định lượng Creatinin (niệu) C 16100
320 Định lượng Dưỡng chấp [niệu] C 26900
321 Định tính Dưỡng chấp [niệu] C 21500
322 Định lượng Glucose (niệu) C 13900
323 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] D 43100
324 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] D 43100
325 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] D 43100
326 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] D 43100
327 Định lượng Phospho (niệu) C 20400
328 Định tính Phospho hữu cơ [niệu] D 6300
329 Định tính Porphyrin [niệu] D 53100
330 Định lượng Protein (niệu) C 13900
331 Định tính Protein Bence -jones [niệu] D 21500
332 Định lượng Urê (niệu) C 16100
333 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) D 27400
334 Định lượng Clo (dịch não tuỷ) C 22500
335 Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) C 12900
336 Phản ứng Pandy [dịch] C 8500
337 Định lượng Protein (dịch não tuỷ) C 10700
338 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] C 21500 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
339 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) C 26900
340 Định lượng Creatinin (dịch) C 21500 Mỗi chất
341 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) C 12900
342 Định lượng Protein (dịch chọc dò) C 21500 Mỗi chất
343 Phản ứng Rivalta [dịch] C 8500
344 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) C 26900
345 Đo tỷ trọng dịch chọc dò C 4700
346 Đo tỷ trọng dịch chọc dò C 27400
347 Định lượng Urê (dịch) C 21500 Mỗi chất
348 Định lượng CRP C 53800
349 Đường máu mao mạch C 15200
350 Phản ứng CRP C 21500
351 Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt) C 25800
352 Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen C 6300
353 Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính C 9600
354 Bilirubin định tính C 6300
355 Canxi, Phospho định tính C 6300
356 Urobilin, Urobilinogen: Định tính C 6300
357 Vi khuẩn nhuộm soi D 68000
358 Vi khuẩn test nhanh D 238000
359 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường C 238000
360 Vi khuẩn kháng thuốc định tính C 196000
361 Vi hệ đường ruột D 29700
362 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen D 68000
363 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang C 65600
364 Mycobacterium tuberculosis Mantoux D 11900
365 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert C 342000
366 Mycobacterium leprae nhuộm soi C 68000
367 Vibrio cholerae soi tươi D 68000
368 Vibrio cholerae nhuộm soi D 68000
369 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi D 68000
370 Neisseria meningitidis nhuộm soi D 68000
371 Chlamydia test nhanh D 71600
372 Helicobacter pylori Ag test nhanh D 156000 Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.
373 Leptospira test nhanh D 138000
374 Mycoplasma hominis test nhanh D 238000
375 Salmonella Widal C 178000
376 Streptococcus pyogenes ASO D 41700
377 Treponema pallidum soi tươi D 68000
378 Treponema pallidum nhuộm soi C 68000
379 Treponema pallidum test nhanh D 238000
380 Ureaplasma urealyticum test nhanh C 238000
381 Virus test nhanh D 238000
382 HBsAg test nhanh D 53600
383 HBsAb test nhanh D 59700
384 HBcAb test nhanh D 59700
385 HBeAg test nhanh D 59700
386 HBeAb test nhanh D 59700
387 HCV Ab test nhanh D 53600
388 HAV Ab test nhanh D 119000
389 HEV Ab test nhanh D 119000
390 HIV Ab test nhanh D 53600
391 HIV Ag/Ab test nhanh D 98200 Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag
392 Dengue virus NS1Ag test nhanh D 130000
393 Dengue virus NS1Ag/IgM – IgG test nhanh D 130000
394 Dengue virus IgA test nhanh D 238000
395 Dengue virus IgM/IgG test nhanh D 130000
396 EV71 IgM/IgG test nhanh D 114000
397 Influenza virus A, B test nhanh D 170000
398 Rotavirus test nhanh D 178000
399 Rubella virus Ab test nhanh D 149000
400 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi D 38200
401 Hồng cầu trong phân test nhanh D 65600
402 Đơn bào đường ruột soi tươi D 41700
403 Đơn bào đường ruột nhuộm soi D 41700
404 Trứng giun, sán soi tươi D 41700
405 Trứng giun soi tập trung D 41700
406 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi D 41700
407 Cryptosporidium test nhanh D 238000
408 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh D 238000
409 Trichomonas vaginalis soi tươi D 41700
410 Trichomonas vaginalis nhuộm soi C 41700
411 Vi nấm soi tươi D 41700
412 Vi nấm test nhanh D 238000
413 Vi nấm nhuộm soi C 41700
414 Cryptococcus test nhanh D 113000
415 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim C 159000
416 Tế bào học dịch màng khớp C 159000
417 Tế bào học nước tiểu C 159000
418 Tế bào học đờm C 159000
419 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou C 349000
420 Nhuộm Diff – Quick C 159000
421 Nhuộm May Grunwald – Giemsa C 159000
422 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn B 3710000
423 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm C 1126000
424 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm B 1126000
425 Cắt u da đầu lành, đường kính từ  5 cm trở lên B 1126000
426 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm C 705000
427 Cắt u cơ vùng hàm mặt B 2627000
428 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm B 3144000 Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
429 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm B 2627000
430 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm C 2627000
431 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ  2-5 cm C 3144000 Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
432 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa C 4289000
433 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng C 2832000
434 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn C 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
435 Nối gân gấp B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
436 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản C 3325000
437 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên B 2318000
438 Phẫu thuật u thần kinh trên da C 705000
439 Phẫu thuật u thần kinh trên da C 1126000
440 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần C 6799000 Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
441 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động C 6686000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
442 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi D 2851000
443 Gỡ dính sau mổ lại C 2498000
444 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng C 2832000
445 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên C 3258000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
446 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác C 3258000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
447 Phẫu thuật cắt u thành bụng C 1965000
448 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ C 2612000
449 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
450 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
451 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
452 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động B 4616000
453 Phẫu thuật vết thương bàn tay B 1965000
454 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
455 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
456 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay B 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
457 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay B 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
458 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay B 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
459 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay B 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
460 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay B 2318000
461 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
462 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
463 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay B 2758000
464 Thương tích bàn tay phức tạp B 4616000
465 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân B 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
466 Phẫu thuật tổn thương gân Achille B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
467 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
468 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
469 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
470 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay B 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
471 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân B 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
472 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp B 4616000
473 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) B 2318000
474 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn B 3268000
475 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em B 2886000
476 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn B 4010000
477 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em B 4010000
478 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm B 1126000
479 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm B 1234000
480 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm B 705000
481 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm B 1126000
482 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm B 1234000
483 Cắt u cơ vùng hàm mặt B 2627000
484 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm C 1234000
485 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên  3 cm B 1234000
486 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần C 2761000
487 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 – 10cm B 2754000
488 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm B 1784000
489 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên B 2945000
490 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp B 4027000
491 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) B 4307000
492 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) B 4307000
493 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) C 4202000
494 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung C 4838000
495 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn B 3876000
496 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối B 3876000
497 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần C 3876000
498 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung C 3507000
499 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng C 3725000
500 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang C 3766000
501 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn B 3710000
502 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ C 3325000
503 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận C 3325000
504 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt C 2998000
505 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ C 3093000
506 Nối gân duỗi C 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
507 Mở khí quản thường quy C 719000
508 Mở khí quản C 719000
509 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) C 740000
510 Cắt bỏ túi lệ C 840000
511 Phẫu thuật mộng đơn thuần C 870000
512 Khâu phục hồi bờ mi C 693000
513 Khâu phủ kết mạc C 638000
514 Bơm hơi tiền phòng C 1112000
515 Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội B 925000
516 Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội B 422000
517 Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội B 795000
518 Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội B 565000
519 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng B 535000
520 Nắn sai khớp thái dương hàm C 103000
521 Chích nhọt ống tai ngoài C 186000
522 Chích áp xe thành sau họng C 729000
523 Chích áp xe thành sau họng C 263000
524 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê C 3771000 Đã bao gồm dao cắt.
525 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê C 1085000
526 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ C 3040000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
527 Phẫu thuật nạo VA gây mê C 790000
528 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn C 2844000
529 Cắt u phần mềm vùng cổ B 2627000
530 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới  5 cm C 705000
531 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm C 2927000
532 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới  5 cm C 2627000
533 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm C 2927000
534 Cắt polyp ống tai C 1990000
535 Cắt polyp ống tai C 602000
536 Cắt u nang buồng trứng xoắn C 2944000
537 Cắt u nang buồng trứng C 2944000
538 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ C 2944000
539 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ C 2944000
540 Cắt u thành âm đạo C 2048000
541 Bóc nang tuyến Bartholin C 1274000
542 Cắt u vú lành tính C 2862000
543 Mổ bóc nhân xơ vú C 984000
544 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương C 628000
545 Phẫu thuật viêm ruột thừa C 2561000
546 Cắt đoạn ruột non C 4629000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
547 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản C 2562000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
548 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ C 2562000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
549 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ C 2562000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
550 Cắt polype trực tràng C 1038000
551 Cắt u nang buồng trứng B 2944000
552 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt B 3258000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
553 Mổ lấy sỏi bàng quang C 4098000
554 Mở thông bàng quang C 373000
555 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo B 257000
556 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên C 3258000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
557 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn C 186000
558 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles B 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
559 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay C 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
560 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay C 2887000
561 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay C 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
562 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay C 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
563 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay C 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
564 Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động B 2925000
565 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn B 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
566 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay C 2887000
567 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít C 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
568 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè C 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
569 Găm Kirschner trong gãy mắt cá B 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
570 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác B 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
571 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân B 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
572 Gỡ dính gân B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
573 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần B 2887000
574 Nối gân duỗi C 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
575 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² C 2790000
576 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật C 1731000
577 Rút chỉ thép xương ức C 1731000
578 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực C 2887000
579 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ C 2887000
580 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách C 2887000
581 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn C 2887000
582 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi C 1756000
583 Phẫu thuật cắt u thành ngực C 1965000
584 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực C 1965000
585 Lấy sỏi bàng quang C 4098000
586 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang C 1751000 Chưa bao gồm sonde JJ.
587 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius C 1751000 Chưa bao gồm sonde JJ.
588 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn C 2321000
589 Cắt dạ dày hình chêm C 3579000
590 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng C 3579000
591 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non C 3579000
592 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột C 2498000
593 Tháo xoắn ruột non C 2498000
594 Tháo lồng ruột non C 2498000
595 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng C 3579000
596 Cắt ruột thừa đơn thuần D 2561000
597 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng C 2561000
598 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe C 2561000
599 Dẫn lưu áp xe ruột thừa C 2832000
600 Các phẫu thuật ruột thừa khác B 2561000
601 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng C 2514000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
602 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) C 1242000
603 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini C 3258000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
604 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice C 3258000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
605 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice C 3258000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
606 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein C 3258000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
607 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi C 3258000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
608 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn C 1965000
609 Khâu vết thương thành bụng C 1965000
610 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn C 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
611 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay B 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
612 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè B 3985000 Chưa bao gồm kim.
613 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động C 4616000
614 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay B 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
615 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ B 2318000
616 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay B 2318000
617 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng B 3570000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
618 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón C 2887000
619 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay C 3741000
620 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
621 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
622 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
623 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
624 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay B 3985000 Chưa bao gồm kim.
625 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương C 1731000
626 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản B 3570000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
627 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm B 2887000
628 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi B 2887000
629 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) B 2887000
630 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu C 2598000
631 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² B 2790000
632 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
633 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
634 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương C 1731000
635 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn C 2269000
636 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em C 2269000
637 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn C 2298000
638 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em C 2298000
639 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn C 2818000
640 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em C 2818000
641 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn B 3274000
642 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em B 3274000
643 Cắt sẹo khâu kín C 3288000
644 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính C 2477000
645 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín C 2477000
646 Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính C 2818000
647 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm C 705000
648 Cắt các u lành vùng cổ C 2627000
649 Cắt các u lành tuyến giáp C 1784000
650 Cắt các u nang giáp móng C 2133000
651 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm C 455000
652 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm C 820000
653 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm B 415000
654 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm B 1334000
655 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm B 834000
656 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm C 1334000
657 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm C 834000
658 Cắt polyp ống tai C 1990000
659 Cắt polyp ống tai C 602000
660 Cắt polyp mũi C 663000
661 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm C 1965000
662 Cắt nang thừng tinh một bên C 1784000
663 Cắt nang thừng tinh hai bên C 2754000
664 Cắt u lành dương vật C 1965000
665 Cắt u vú lành  tính C 2862000
666 Cắt u nang buồng trứng xoắn C 2944000
667 Cắt u nang buồng trứng C 2944000
668 Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ C 2944000
669 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ C 2944000
670 Cắt u thành âm đạo C 2048000
671 Bóc nang tuyến Bartholin C 1274000
672 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm C 1784000
673 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm C 1784000
674 Cắt u bao gân B 1784000
675 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam C 2862000
676 Phẫu thuật lấy thai lần đầu C 2332000
677 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa C 3342000
678 Khâu tử cung do nạo thủng C 2782000
679 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn C 2248000
680 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung C 3355000
681 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ C 2944000
682 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng C 2944000
683 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp B 2844000
684 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng B 2677000
685 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn C 1482000
686 Cắt u vú lành tính C 2862000
687 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ C 2860000
688 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ C 2860000
689 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ C 2860000
690 Cắt bỏ túi lệ C 840000
691 Phẫu thuật mộng đơn thuần C 870000
692 Khâu phục hồi bờ mi C 693000
693 Khâu phủ kết mạc C 638000
694 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật C 1415000
695 Vá nhĩ đơn thuần C 3720000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
696 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi C 3040000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
697 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi C 1415000
698 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới C 3873000
699 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn C 3188000 Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
700 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc C 1415000
701 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê C 3771000 Đã bao gồm dao cắt.
702 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê C 3771000 Đã bao gồm dao cắt.
703 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê C 1085000
704 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator C 2355000 Bao gồm cả Coblator.
705 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) C 2814000
706 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản C 790000
707 Phẫu thuật cắt u sàn miệng C 1415000
708 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít B 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
709 Nối gân gấp C 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
710 Gỡ dính thần kinh B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
711 Khâu cò mi, tháo cò C 400000
712 Khâu da mi C 1440000
713 Khâu da mi C 809000
714 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt C 926000
715 Lạnh đông thể mi C 1724000
716 Điện đông thể mi C 474000
717 Khâu kết mạc C 1440000
718 Khâu kết mạc C 809000
719 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha  nguội B 795000
720 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha  nguội B 925000
721 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha  nguội B 422000
722 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha  nguội B 565000
723 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi B 295000
724 Phẫu thuật cắt phanh môi B 295000
725 Phẫu thuật cắt phanh má B 295000
726 Điều trị tủy lại B 954000
727 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội B 565000
728 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội B 422000
729 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội B 795000
730 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội B 925000
731 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay B 925000
732 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay B 795000
733 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay B 422000
734 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay B 565000
735 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam D 97000
736 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai C 52600
737 Nắn sống mũi sau chấn thương C 2672000
738 Khâu rách cùng đồ âm đạo C 1898000
739 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm C 705000
740 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương C 546000
741 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu C 2598000
742 Mở thông dạ dày C 2514000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
743 Dẫn lưu áp xe ruột thừa C 2832000
744 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản C 807000
745 Lấy máu tụ tầng sinh môn C 2248000
746 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường C 3258000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
747 Mở bụng thăm dò C 2514000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
748 Chích áp xe tầng sinh môn C 807000
749 Dẫn lưu túi mật C 2664000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
750 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa C 2887000
751 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời B 4616000
752 Rút đinh các loại C 1731000
753 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường C 2477000
754 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần C 1242000
755 Cắt bỏ tinh hoàn C 2321000
756 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn C 1242000
757 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài C 1242000
758 Cắt hẹp bao quy đầu D 1242000
759 Mở rộng lỗ sáo D 1242000
760 Mổ bóc nhân xơ vú C 984000
761 Cắt polyp cổ tử cung C 1935000
762 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) C 1206000
763 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa C 2612000
764 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung C 1935000
765 Cắt u thành âm đạo C 2048000
766 Khâu rách cùng đồ âm đạo C 1898000
767 Cắt u da mi không ghép C 724000
768 Đóng lỗ dò đường lệ C 1440000
769 Đóng lỗ dò đường lệ C 809000
770 Khâu cò mi, tháo cò C 400000
771 Chích dẫn lưu túi lệ C 78400
772 Khâu da mi đơn giản C 809000
773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt C 926000
774 Lạnh đông thể mi C 1724000
775 Điện đông thể mi C 474000
776 Khâu kết mạc D 809000
777 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai C 1334000
778 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai C 834000
779 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ C 3040000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
780 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ C 486000
781 Đặt ống thông khí màng nhĩ C 3040000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
782 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai C 954000
783 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) C 3873000
784 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser C 3873000
785 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới C 954000
786 Nâng xương chính mũi sau chấn thương C 1277000
787 Nâng xương chính mũi sau chấn thương C 2672000
788 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) C 719000
789 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má C 954000
790 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng C 1014000
791 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng C 1014000
792 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng C 954000
793 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản C 954000
794 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ C 2814000
795 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ C 3002000
796 Phẫu thuật nạo túi lợi B 74000
797 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. B 795000
798 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. B 925000
799 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. B 422000
800 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. B 565000
801 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội B 795000
802 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội B 925000
803 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội B 422000
804 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội B 565000
805 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội B 795000
806 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội B 925000
807 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội B 565000
808 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội B 422000
809 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay B 795000
810 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay B 925000
811 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay B 422000
812 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay B 565000
813 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy B 795000
814 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy B 925000
815 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy B 422000
816 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy B 565000
817 Điều trị tủy lại B 954000
818 Nhổ răng vĩnh viễn C 207000
819 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới C 158000
820 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi B 295000
821 Phẫu thuật cắt phanh môi B 295000
822 Phẫu thuật cắt phanh má B 295000
823 Điều trị tuỷ răng sữa C 271000
824 Điều trị tuỷ răng sữa C 382000
825 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit C 460000
826 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA C 460000
827 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm C 705000
828 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt D 926000
829 Khâu vết thương vùng môi C 1242000
830 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi C 2790000
831 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai C 1334000
832 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai C 834000
833 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ D 2598000
834 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức D 2598000
835 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú C 2862000
836 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ C 2862000
837 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Dùng cho chuyên khoa Răng Hàm Mặt và 1 bên] C 2686000
838 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II B 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
839 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì A 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
840 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon B 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
841 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) B 5929000
842 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu C 4228000
843 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu C 2790000
844 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản D 479000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
845 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ C 373000
846 Mở thông bàng quang trên xương mu C 373000
847 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) C 831000
848 Rửa màng bụng cấp cứu C 431000
849 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm C 597000 Chưa bao gồm ống thông.
850 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc C 479000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
851 Đặt ống nội khí quản C 568000
852 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube C 762000
853 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu C 762000
854 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp C 719000
855 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở C 719000
856 Thay ống nội khí quản C 568000
857 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng C 653000
858 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng C 1126000
859 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp C 216000
860 Siêu âm màng phổi cấp cứu B 43900
861 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter C 143000
862 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ C 185000
863 Mở màng phổi cấp cứu C 596000
864 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca C 596000
865 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ C 185000
866 Đo phế dung kế – Spirometry (FVC, SVC, TLC) B 778000
867 Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu C 244000
868 Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi C 580000
869 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết C 305000
870 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết C 408000
871 Đặt catheter động mạch C 546000
872 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm C 1126000
873 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm C 653000
874 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm C 247000
875 Siêu âm tim cấp cứu tại giường C 222000
876 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu C 222000
877 Siêu âm màng phổi B 43900
878 Đặt ống nội khí quản C 568000
879 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi C 137000
880 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) C 559000
881 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản C 559000
882 Mở khí quản qua da cấp cứu C 719000
883 Mở thông bàng quang trên xương mu C 373000
884 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp C 74300
885 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp C 74300
886 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên C 74300
887 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên C 74300
888 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới C 74300
889 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới C 74300
890 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người C 74300
891 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người C 74300
892 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ C 74300
893 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ C 74300
894 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh C 74300
895 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh C 74300
896 Điện mãng châm điều trị teo cơ C 74300
897 Điện mãng châm điều trị teo cơ C 74300
898 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ C 74300
899 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ C 74300
900 Điện mãng châm điều trị bại não C 74300
901 Điện mãng châm điều trị bại não C 74300
902 Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp C 74300
903 Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp C 74300
904 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng C 74300
905 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng C 74300
906 Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ C 74300
907 Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ C 74300
908 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược C 74300
909 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược C 74300
910 Điện mãng châm điều trị đau đầu C 74300
911 Điện mãng châm điều trị đau đầu C 74300
912 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu C 74300
913 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu C 74300
914 Điện mãng châm điều trị stress C 74300
915 Điện mãng châm điều trị stress C 74300
916 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh C 74300
917 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh C 74300
918 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V C 74300
919 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V C 74300
920 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên C 74300
921 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên C 74300
922 Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt C 74300
923 Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt C 74300
924 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc C 74300
925 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc C 74300
926 Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp C 74300
927 Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp C 74300
928 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị C 74300
929 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị C 74300
930 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình C 74300
931 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình C 74300
932 Điện mãng châm điều trị giảm thính lực C 74300
933 Điện mãng châm điều trị giảm thính lực C 74300
934 Điện mãng châm điều trị thất ngôn C 74300
935 Điện mãng châm điều trị thất ngôn C 74300
936 Điện mãng châm điều trị hen phế quản C 74300
937 Điện mãng châm điều trị hen phế quản C 74300
938 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp C 74300
939 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp C 74300
940 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp C 74300
941 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp C 74300
942 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn C 74300
943 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn C 74300
944 Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn C 74300
945 Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn C 74300
946 Điện mãng châm điều trị trĩ C 74300
947 Điện mãng châm điều trị trĩ C 74300
948 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày C 74300
949 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày C 74300
950 Điện mãng châm điều trị đau dạ dày C 74300
951 Điện mãng châm điều trị đau dạ dày C 74300
952 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh C 74300
953 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh C 74300
954 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp C 74300
955 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp C 74300
956 Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp C 74300
957 Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp C 74300
958 Điện mãng châm điều trị đau lưng C 74300
959 Điện mãng châm điều trị đau lưng C 74300
960 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ C 74300
961 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ C 74300
962 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai C 74300
963 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai C 74300
964 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy C 74300
965 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy C 74300
966 Điện mãng châm điều trị chứng tic C 74300
967 Điện mãng châm điều trị chứng tic C 74300
968 Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta C 74300
969 Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta C 74300
970 Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận C 74300
971 Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận C 74300
972 Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện C 74300
973 Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện C 74300
974 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón C 74300
975 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón C 74300
976 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá C 74300
977 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá C 74300
978 Điện mãng châm điều trị đái dầm C 74300
979 Điện mãng châm điều trị đái dầm C 74300
980 Điện mãng châm điều trị bí đái C 74300
981 Điện mãng châm điều trị bí đái C 74300
982 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật C 74300
983 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật C 74300
984 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần  kinh chức năng sau chấn thương sọ não C 74300
985 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần  kinh chức năng sau chấn thương sọ não C 74300
986 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống C 74300
987 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống C 74300
988 Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật C 74300
989 Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật C 74300
990 Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư C 74300
991 Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư C 74300
992 Điện mãng châm điều trị đau răng C 74300
993 Điện mãng châm điều trị đau răng C 74300
994 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt C 143000
995 Cấy chỉ điều trị liệt  chi trên C 143000
996 Cấy chỉ điều trị liệt  chi dưới C 143000
997 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người C 143000
998 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ C 143000
999 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh C 143000
1000 Cấy chỉ điều trị teo cơ C 143000
1001 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ C 143000
1002 Cấy chỉ điều trị bại não C 143000
1003 Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ C 143000
1004 Cấy chỉ điều trị chứng ù tai C 143000
1005 Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác C 143000
1006 Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp C 143000
1007 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng C 143000
1008 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược C 143000
1009 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp C 143000
1010 Cấy chỉ điều trị động kinh C 143000
1011 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu C 143000
1012 Cấy chỉ điều trị mất ngủ C 143000
1013 Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính C 143000
1014 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh C 143000
1015 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V C 143000
1016 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên C 143000
1017 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị C 143000
1018 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình C 143000
1019 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực C 143000
1020 Cấy chỉ điều trị thất ngôn C 143000
1021 Cấy chỉ điều trị viêm xoang C 143000
1022 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng C 143000
1023 Cấy chỉ điều trị hen phế quản C 143000
1024 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp C 143000
1025 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn C 143000
1026 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn C 143000
1027 Cấy chỉ điều trị trĩ C 143000
1028 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày C 143000
1029 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày C 143000
1030 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc C 143000
1031 Cấy chỉ điều trị dị ứng C 143000
1032 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp C 143000
1033 Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp C 143000
1034 Cấy chỉ điều trị đau lưng C 143000
1035 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ C 143000
1036 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai C 143000
1037 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy C 143000
1038 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta C 143000
1039 Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ C 143000
1040 Cấy chỉ điều trị táo bón C 143000
1041 Cấy chỉ điều trị đái dầm C 143000
1042 Cấy chỉ điều trị bí đái C 143000
1043 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật C 143000
1044 Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần C 143000
1045 Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não C 143000
1046 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống C 143000
1047 Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật C 143000
1048 Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư C 143000
1049 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) B 205000
1050 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật B 1696000
1051 Lấy dị vật giác mạc C 862000
1052 Lấy dị vật giác mạc C 665000
1053 Lấy dị vật giác mạc C 82100
1054 Lấy dị vật giác mạc C 327000
1055 Cắt bỏ chắp có bọc C 78400
1056 Bơm thông lệ đạo C 94400
1057 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser B 337000
1058 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy B 795000
1059 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy B 925000
1060 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy B 565000
1061 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy B 422000
1062 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay C 102000
1063 Nhổ chân răng vĩnh viễn C 190000
1064 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới C 158000
1065 Điều trị sâu ngà răng phục hồi  bằng Composite C 247000
1066 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) C 337000
1067 Phục hồi cổ răng bằng Composite C 337000
1068 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp C 212000
1069 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp C 212000
1070 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp C 212000
1071 Điều trị tuỷ răng sữa C 271000
1072 Điều trị tuỷ răng sữa C 382000
1073 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant C 212000
1074 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) D 212000
1075 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement  (GiC) D 97000
1076 Nhổ răng sữa D 37300
1077 Nhổ chân răng sữa D 37300
1078 Lấy dị vật tai C 514000
1079 Lấy dị vật tai C 62900
1080 Lấy dị vật tai C 155000
1081 Bẻ cuốn dưới C 133000
1082 Chích áp xe quanh Amidan C 729000
1083 Chích áp xe quanh Amidan C 263000
1084 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản C 20500 Chưa bao gồm thuốc.
1085 Khí dung mũi họng D 20400 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
1086 Đốt họng bằng khí nitơ lỏng C 148000
1087 Đốt họng bằng khí CO­2 (bằng áp lạnh) C 130000
1088 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ C 178000
1089 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ C 237000
1090 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ C 257000
1091 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ C 305000
1092 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh B 790000
1093 Dẫn lưu cùng đồ Douglas C 835000
1094 Lấy dị vật âm đạo C 573000
1095 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe C 178000
1096 Chọc áp xe gan qua siêu âm C 152000
1097 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc D 377000
1098 Test nội bì D 475000
1099 Test nội bì D 389000
1100 Test áp (Patch test) với các loại thuốc D 521000
1101 Đắp mặt nạ điều trị bệnh da C 195000
1102 Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson C 158000 Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.
1103 Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng B 682000
1104 Chọc dò túi cùng Douglas C 280000
1105 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng B 624000
1106 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng B 344000
1107 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O B 335000
1108 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O B 254000
1109 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X B 335000
1110 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X B 254000
1111 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi B 624000
1112 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi B 344000
1113 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi B 624000
1114 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi B 344000
1115 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi B 624000
1116 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi B 344000
1117 Nắn, bó bột cột sống C 624000
1118 Nắn, bó bột cột sống C 344000
1119 Nắn, bó bột trật khớp vai C 319000
1120 Nắn, bó bột trật khớp vai C 164000
1121 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay C 254000
1122 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay C 335000
1123 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay C 335000
1124 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay C 254000
1125 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay C 254000
1126 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay C 335000
1127 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu C 399000
1128 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu C 221000
1129 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu C 399000
1130 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu C 221000
1131 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay C 399000
1132 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay C 221000
1133 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay C 335000
1134 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay C 254000
1135 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V C 335000
1136 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V C 254000
1137 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay C 335000
1138 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay C 212000
1139 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa  hai xương cẳng tay C 335000
1140 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa  hai xương cẳng tay C 212000
1141 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay C 335000
1142 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay C 212000
1143 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay C 335000
1144 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay C 212000
1145 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles C 335000
1146 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles C 212000
1147 Nắn, bó bột trật khớp háng C 644000
1148 Nắn, bó bột trật khớp háng C 274000
1149 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng C 259000
1150 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng C 159000
1151 Nắn, bó bột gãy mâm chày C 335000
1152 Nắn, bó bột gãy mâm chày C 254000
1153 Nắn, bó bột  gãy xương chậu C 624000
1154 Nắn, bó bột  gãy xương chậu C 344000
1155 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi C 624000
1156 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi C 344000
1157 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật C 274000
1158 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật C 644000
1159 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi C 624000
1160 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi C 344000
1161 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân C 335000
1162 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân C 254000
1163 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân C 335000
1164 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân C 254000
1165 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân C 335000
1166 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân C 254000
1167 Nắn, bó bột gãy xương chày C 335000
1168 Nắn, bó bột gãy xương chày C 254000
1169 Nắn, bó bột gãy Dupuytren C 254000
1170 Nắn, bó bột gãy Dupuytren C 335000
1171 Nắn, bó bột gãy Monteggia C 212000
1172 Nắn, bó bột gãy Monteggia C 335000
1173 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân C 234000
1174 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân C 162000
1175 Nắn, bó bột gẫy xương gót C 144000
1176 Nắn, cố định trật khớp hàm D 399000
1177 Nắn, cố định trật khớp hàm D 221000
1178 Chăm sóc da cho bn steven jonhson C 158000 Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.
1179 Siêu âm tim cấp cứu tại giường C 222000
1180 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường C 616000
1181 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường C 616000
1182 Mãng châm C 72300
1183 Cấy chỉ C 143000
1184 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông C 74300
1185 Điện mãng châm điều trị béo phì C 74300
1186 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não C 74300
1187 Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng C 74300
1188 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày C 74300
1189 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược C 74300
1190 Điện mãng châm điều trị trĩ C 74300
1191 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt C 74300
1192 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em C 74300
1193 Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em C 74300
1194 Điện mãng châm điều trị sa tử cung C 74300
1195 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh C 74300
1196 Điện mãng châm điều trị đái dầm C 74300
1197 Điện mãng châm điều trị thống kinh C 74300
1198 Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt C 74300
1199 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình C 74300
1200 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy C 74300
1201 Điện mãng châm điều trị hen phế quản C 74300
1202 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp C 74300
1203 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên C 74300
1204 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa C 74300
1205 Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn C 74300
1206 Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn C 74300
1207 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V C 74300
1208 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống C 74300
1209 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não C 74300
1210 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng C 74300
1211 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên C 74300
1212 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới C 74300
1213 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt C 74300
1214 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc C 74300
1215 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực C 74300
1216 Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài C 74300
1217 Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang C 74300
1218 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa C 74300
1219 Điện mãng châm điều trị đau răng C 74300
1220 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp C 74300
1221 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai C 74300
1222 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp C 74300
1223 Điện mãng châm điều trị đau lưng C 74300
1224 Điện mãng châm điều trị di tinh C 74300
1225 Điện mãng châm điều trị liệt dương C 74300
1226 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện C 74300
1227 Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng C 74300
1228 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não C 143000
1229 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược C 143000
1230 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng C 143000
1231 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày C 143000
1232 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng C 143000
1233 Cấy chỉ điều trị mày đay C 143000
1234 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến C 143000
1235 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực C 143000
1236 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực C 143000
1237 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ C 143000
1238 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em C 143000
1239 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não C 143000
1240 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não C 143000
1241 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông C 143000
1242 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu C 143000
1243 Cấy chỉ điều trị mất ngủ C 143000
1244 Cấy chỉ điều trị nấc C 143000
1245 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình C 143000
1246 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy C 143000
1247 Cấy chỉ điều trị hen phế quản C 143000
1248 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp C 143000
1249 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên C 143000
1250 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính C 143000
1251 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn C 143000
1252 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn C 143000
1253 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống C 143000
1254 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não C 143000
1255 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp C 143000
1256 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng C 143000
1257 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên C 143000
1258 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới C 143000
1259 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang C 143000
1260 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa C 143000
1261 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài C 143000
1262 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp C 143000
1263 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai C 143000
1264 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp C 143000
1265 Cấy chỉ điều trị đau lưng C 143000
1266 Cấy chỉ điều trị đái dầm C 143000
1267 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ C 143000
1268 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt C 143000
1269 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh C 143000
1270 Cấy chỉ điều trị sa tử cung C 143000
1271 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh C 143000
1272 Cấy chỉ điều trị di tinh C 143000
1273 Cấy chỉ điều trị liệt dương C 143000
1274 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ C 143000
1275 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất C 198000 Chưa bao gồm hóa chất.
1276 Nong niệu đạo C 241000
1277 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng B 624000
1278 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng B 344000
1279 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay B 335000
1280 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay B 254000
1281 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay B 335000
1282 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay B 254000
1283 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay B 335000
1284 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay B 254000
1285 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV B 335000
1286 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV B 254000
1287 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay B 254000
1288 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay B 335000
1289 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay B 335000
1290 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay B 254000
1291 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay B 335000
1292 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay B 254000
1293 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay B 335000
1294 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay B 212000
1295 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật B 644000
1296 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật B 274000
1297 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi B 624000
1298 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi B 344000
1299 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân B 335000
1300 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân B 254000
1301 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân B 335000
1302 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân B 254000
1303 Nắn, bó bột gãy Dupuptren B 335000
1304 Nắn, bó bột gãy Dupuptren B 254000
1305 Nắn, bó bột gãy Monteggia B 335000
1306 Nắn, bó bột gãy Monteggia B 212000
1307 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép C 558000 Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang.
1308 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng C 719000
1309 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ… C 844000
1310 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng B 649000
1311 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) C 1002000
1312 Nội xoay thai C 1406000
1313 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên C 1227000
1314 Forceps C 952000
1315 Giác hút C 952000
1316 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo C 1564000
1317 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) C 587000
1318 Chọc ối điều trị đa ối B 722000
1319 Khâu vòng cổ tử cung C 549000
1320 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo C 388000
1321 Bóc nang tuyến Bartholin C 1274000
1322 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh C 790000
1323 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính C 580000
1324 Nạo hút thai trứng C 772000
1325 Dẫn lưu cùng đồ Douglas C 835000
1326 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng C 880000
1327 Bóc nhân xơ vú C 984000
1328 Chọc dò tủy sống sơ sinh C 107000 Chưa bao gồm kim chọc dò.
1329 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh C 143000
1330 Rửa dạ dày sơ sinh C 119000
1331 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh C 596000
1332 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 B 1152000
1333 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ B 587000
1334 Lấy dị vật giác mạc sâu C 327000
1335 Lấy dị vật giác mạc sâu C 665000
1336 Lấy dị vật giác mạc sâu C 82100
1337 Cắt bỏ chắp có bọc C 78400
1338 Bơm thông lệ đạo C 59400
1339 Bơm thông lệ đạo C 94400
1340 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu D 339000
1341 Rạch áp xe mi C 186000
1342 Rạch áp xe túi lệ C 186000
1343 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm C 28800
1344 Đo thị trường chu biên C 28800
1345 Đo thị giác 2 mắt C 63800
1346 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] C 514000
1347 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] C 155000
1348 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê C 278000
1349 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới C 447000
1350 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới C 673000
1351 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới C 133000
1352 Chích áp xe sàn miệng C 263000
1353 Chích áp xe sàn miệng C 729000
1354 Chích áp xe quanh Amidan C 729000
1355 Chích áp xe quanh Amidan C 263000
1356 Đặt nội khí quản C 568000
1357 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê C 263000
1358 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê C 729000
1359 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê C 513000
1360 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê C 513000
1361 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê C 244000
1362 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê C 244000
1363 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê C 508000
1364 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê C 508000
1365 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ D 178000
1366 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ D 237000
1367 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ D 257000
1368 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ D 305000
1369 Lấy cao răng D 134000
1370 Lấy cao răng D 77000
1371 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay C 102000
1372 Nhổ chân răng vĩnh viễn C 190000
1373 Nhổ răng thừa C 207000
1374 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp C 212000
1375 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp C 212000
1376 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp C 212000
1377 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant C 212000
1378 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement D 212000
1379 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục C 334000
1380 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam D 97000
1381 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement D 97000
1382 Nhổ răng sữa D 37300
1383 Nhổ chân răng sữa D 37300
1384 Nắn sai khớp thái dương hàm C 103000
1385 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê C 1662000
1386 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán C 213000
1387 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết B 433000 Đã bao gồm chi phí Test HP
1388 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn D 49900
1389 Rửa bàng quang lấy máu cục C 198000 Chưa bao gồm hóa chất.
1390 Chọc dịch tuỷ sống C 107000 Chưa bao gồm kim chọc dò.
1391 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu C 43900
1392 Rửa dạ dày cấp cứu D 119000
1393 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín D 589000
1394 Đo áp lực ổ bụng C 459000
1395 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu C 43900
1396 Chọc dò ổ bụng cấp cứu C 137000
1397 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ C 678000
1398 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ C 1199000
1399 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh C 43900
1400 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm C 653000
1401 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm C 1126000
1402 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm C 1126000
1403 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu C 459000
1404 Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất C 197000
1405 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) C 11100
1406 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ D 216000
1407 Vận động trị liệu hô hấp C 30100
1408 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) C 20400 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
1409 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng D 247000
1410 Thay canuyn mở khí quản D 247000
1411 Nghiệm pháp Atropin C 198000
1412 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh C 319000
1413 Chọc dò dịch não tuỷ C 107000 Chưa bao gồm kim chọc dò.
1414 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN C 134000
1415 Chọc hút nước tiểu trên xương mu C 110000
1416 Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori C 294000
1417 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết C 305000
1418 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu C 989000
1419 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. C 11100
1420 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp C 143000
1421 Bơm rửa màng phổi C 216000
1422 Chọc thăm dò màng phổi C 137000
1423 Mở màng phổi tối thiểu C 596000
1424 Thăm dò chức năng hô hấp C 126000
1425 Khí dung thuốc thở máy C 20400 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
1426 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín C 459000
1427 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp C 143000
1428 Thay canuyn mở khí quản C 247000
1429 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn D 49900
1430 Chọc hút nước tiểu trên xương mu C 110000
1431 Rửa bàng quang lấy máu cục C 198000 Chưa bao gồm hóa chất.
1432 Chọc dịch tuỷ sống C 107000 Chưa bao gồm kim chọc dò.
1433 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu C 137000
1434 Chọc dò ổ bụng cấp cứu C 137000
1435 Rửa dạ dày cấp cứu C 119000
1436 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín C 589000
1437 Kéo nắn cột sống cổ B 45300
1438 Kéo nắn cột sống thắt lưng B 45300
1439 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy C 12500 Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
1440 Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT C 105000
1441 Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT C 105000
1442 Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT C 105000
1443 Nhĩ châm D 72300
1444 Ôn châm D 72300
1445 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên C 74300
1446 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới C 74300
1447 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa C 74300
1448 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người C 74300
1449 Điện nhĩ châm điều trị bại não C 74300
1450 Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ C 74300
1451 Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ C 74300
1452 Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai C 74300
1453 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác C 74300
1454 Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp C 74300
1455 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng C 74300
1456 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp C 74300
1457 Điện nhĩ châm điều trị động kinh C 74300
1458 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu C 74300
1459 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ C 74300
1460 Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính C 74300
1461 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh C 74300
1462 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V C 74300
1463 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên C 74300
1464 Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo C 74300
1465 Điện nhĩ châm điều trị sụp mi C 74300
1466 Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt C 74300
1467 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc C 74300
1468 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp C 74300
1469 Điện nhĩ châm điều trị lác C 74300
1470 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực C 74300
1471 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực C 74300
1472 Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn C 74300
1473 Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang C 74300
1474 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng C 74300
1475 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản C 74300
1476 Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp C 74300
1477 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp C 74300
1478 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn C 74300
1479 Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn C 74300
1480 Điện nhĩ châm điều trị trĩ C 74300
1481 Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày C 74300
1482 Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày C 74300
1483 Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc C 74300
1484 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng C 74300
1485 Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ C 74300
1486 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy C 74300
1487 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm C 74300
1488 Điện nhĩ châm điều trị bí đái C 74300
1489 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật C 74300
1490 Điện nhĩ châm điều trị béo phì C 74300
1491 Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần C 74300
1492 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật C 74300
1493 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư C 74300
1494 Điện nhĩ châm điều trị đau răng C 74300
1495 Điện châm điều trị di chứng bại liệt D 74300
1496 Điện châm điều trị liệt chi trên D 74300
1497 Điện châm điều trị liệt chi dưới D 74300
1498 Điện châm điều trị liệt nửa người D 74300
1499 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ D 74300
1500 Điện châm điều trị teo cơ D 74300
1501 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ D 74300
1502 Điện châm điều trị bại não D 74300
1503 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ D 74300
1504 Điện châm điều trị chứng ù tai D 74300
1505 Điện châm điều trị giảm khứu giác D 74300
1506 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp D 74300
1507 Điện châm điều trị khàn tiếng D 74300
1508 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp D 74300
1509 Điện châm điều trị động kinh cục bộ D 74300
1510 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu D 74300
1511 Điện châm điều trị mất ngủ D 74300
1512 Điện châm điều trị stress D 74300
1513 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính D 74300
1514 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh D 74300
1515 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V D 74300
1516 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên D 74300
1517 Điện châm điều trị chắp lẹo D 74300
1518 Điện châm điều trị sụp mi D 74300
1519 Điện châm điều trị bệnh hố mắt D 74300
1520 Điện châm điều trị viêm kết mạc D 74300
1521 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp D 74300
1522 Điện châm điều trị lác D 74300
1523 Điện châm điều trị giảm thị lực D 74300
1524 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình D 74300
1525 Điện châm điều trị giảm thính lực D 74300
1526 Điện châm điều trị thất ngôn D 74300
1527 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi D 74300
1528 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta D 74300
1529 Điện châm điều trị nôn nấc D 74300
1530 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận D 74300
1531 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp D 74300
1532 Điện châm điều trị viêm phần phụ D 74300
1533 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện D 74300
1534 Điện châm điều trị táo bón D 74300
1535 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá D 74300
1536 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác D 74300
1537 Điện châm điều trị đái dầm D 74300
1538 Điện châm điều trị bí đái D 74300
1539 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật D 74300
1540 Điện châm điều trị cảm cúm D 74300
1541 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp D 74300
1542 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần D 74300
1543 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não D 74300
1544 Điện châm điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sống D 74300
1545 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật D 74300
1546 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư D 74300
1547 Điện châm điều trị đau răng D 74300
1548 Điện châm điều trị giảm đau do Zona D 74300
1549 Điện châm điều trị viêm mũi xoang D 74300
1550 Điện châm điều trị hen phế quản D 74300
1551 Điện châm điều trị tăng huyết áp D 74300
1552 Điện châm điều trị huyết áp thấp D 74300
1553 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn D 74300
1554 Điện châm điều trị đau ngực sườn D 74300
1555 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh D 74300
1556 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp D 74300
1557 Điện châm điều trị thoái hoá khớp D 74300
1558 Điện châm điều trị đau lưng D 74300
1559 Điện châm điều trị đau mỏi cơ D 74300
1560 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai D 74300
1561 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy D 74300
1562 Điện châm điều trị chứng tic D 74300
1563 Thuỷ châm điều trị liệt D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1564 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1565 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1566 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1567 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1568 Thuỷ châm điều trị teo cơ D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1569 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1570 Thuỷ châm điều trị bại não D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1571 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1572 Thuỷ châm điều trị chứng ù tai D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1573 Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1574 Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1575 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1576 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1577 Thuỷ châm điều trị động kinh D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1578 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1579 Thuỷ châm điều trị mất ngủ D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1580 Thuỷ châm điều trị stress D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1581 Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1582 Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây  thần kinh D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1583 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1584 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1585 Thuỷ châm điều trị sụp mi D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1586 Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1587 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1588 Thuỷ châm điều trị lác D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1589 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1590 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1591 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1592 Thuỷ châm điều trị thất ngôn D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1593 Thuỷ châm điều trị viêm xoang D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1594 Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1595 Thuỷ châm điều trị hen phế quản D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1596 Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1597 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1598 Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1599 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1600 Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1601 Thuỷ châm điều trị trĩ D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1602 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1603 Thuỷ châm điều trị đau dạ dày D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1604 Thuỷ châm điều trị nôn, nấc D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1605 Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1606 Thuỷ châm điều trị dị ứng D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1607 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1608 Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1609 Thuỷ châm điều trị đau lưng D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1610 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1611 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1612 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1613 Thuỷ châm điều trị chứng tic D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1614 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1615 Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1616 Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1617 Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1618 Thuỷ châm điều trị táo bón D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1619 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1620 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1621 Thuỷ châm điều trị đái dầm D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1622 Thuỷ châm điều trị bí đái D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1623 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1624 Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1625 Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1626 Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1627 Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1628 Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1629 Thuỷ châm điều trị đau răng D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1630 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1631 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt D 65500
1632 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên D 65500
1633 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới D 65500
1634 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người D 65500
1635 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ D 65500
1636 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não D 65500
1637 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em D 65500
1638 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên D 65500
1639 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới D 65500
1640 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất D 65500
1641 Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ D 65500
1642 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai D 65500
1643 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác D 65500
1644 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ D 65500
1645 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh D 65500
1646 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ D 65500
1647 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược D 65500
1648 Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp D 65500
1649 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh D 65500
1650 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu D 65500
1651 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ D 65500
1652 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress D 65500
1653 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính D 65500
1654 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh D 65500
1655 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V D 65500
1656 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên D 65500
1657 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi D 65500
1658 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp D 65500
1659 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác D 65500
1660 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị D 65500
1661 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình D 65500
1662 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực D 65500
1663 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi  xoang D 65500
1664 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản D 65500
1665 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp D 65500
1666 Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp D 65500
1667 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực D 65500
1668 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn D 65500
1669 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn D 65500
1670 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày D 65500
1671 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc D 65500
1672 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp D 65500
1673 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp D 65500
1674 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng D 65500
1675 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ D 65500
1676 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai D 65500
1677 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy D 65500
1678 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic D 65500
1679 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc D 65500
1680 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi D 65500
1681 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta D 65500
1682 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối  loạn đại, tiểu tiện D 65500
1683 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón D 65500
1684 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá D 65500
1685 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác D 65500
1686 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái D 65500
1687 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật D 65500
1688 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não D 65500
1689 Xoa bóp bấm huyệt điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sống D 65500
1690 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật D 65500
1691 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư D 65500
1692 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng D 65500
1693 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm D 65500
1694 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng D 65500
1695 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria D 65500
1696 Thuỷ trị liệu C 61400
1697 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) B 275000
1698 Cắt chỉ khâu giác mạc C 32900 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
1699 Tiêm dưới kết mạc C 47500 Chưa bao gồm thuốc.
1700 Tiêm cạnh nhãn cầu C 47500 Chưa bao gồm thuốc.
1701 Tiêm hậu nhãn cầu C 47500 Chưa bao gồm thuốc.
1702 Đốt lông xiêu C 47900
1703 Bơm rửa lệ đạo C 36700
1704 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc C 78400
1705 Rửa cùng đồ C 41600 Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
1706 Soi đáy mắt trực tiếp C 52500
1707 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương C 52500
1708 Soi góc tiền phòng C 52500
1709 Lấy dị vật kết mạc D 64400
1710 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser B 247000
1711 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite B 247000
1712 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer B 247000
1713 Điều trị sâu ngà răng phục hồi  bằng Composite có sử dụng Laser B 247000
1714 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser B 247000
1715 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser B 337000
1716 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate D 247000
1717 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam D 247000
1718 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) D 247000
1719 Nhét bấc mũi sau C 116000
1720 Nhét bấc mũi trước C 116000
1721 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) D 275000
1722 Áp lạnh Amidan C 193000
1723 Lấy dị vật hạ họng C 40800
1724 Đốt nhiệt họng hạt C 79100
1725 Đốt lạnh họng hạt C 130000
1726 Chọc dò túi cùng Douglas C 280000
1727 Phong bế ngoài màng cứng B 649000
1728 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm C 678000
1729 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm C 176000
1730 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm C 176000
1731 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ D 333000
1732 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D 333000
1733 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D 333000
1734 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D 333000
1735 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D 333000
1736 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D 333000
1737 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D 333000
1738 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D 333000
1739 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D 333000
1740 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D 333000
1741 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D 333000
1742 Chích áp xe phần mềm lớn C 186000
1743 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản C 178000
1744 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm C 237000
1745 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm C 305000
1746 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay C 234000
1747 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay C 162000
1748 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè C 144000
1749 Nắn, bó bột trật khớp gối C 259000
1750 Nắn, bó bột trật khớp gối C 159000
1751 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân C 234000
1752 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân C 162000
1753 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn D 399000
1754 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn D 221000
1755 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân D 259000
1756 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân D 159000
1757 Thay băng, cắt chỉ D 57600 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
1758 Thay băng, cắt chỉ D 82400 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
1759 Thay băng, cắt chỉ D 112000
1760 Thay băng, cắt chỉ D 134000
1761 Thay băng, cắt chỉ D 179000
1762 Thay băng, cắt chỉ D 240000
1763 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện C 74300
1764 Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng C 74300
1765 Điện nhĩ châm điều trị táo bón C 74300
1766 Cấy chỉ điều trị sa trực tràng C 143000
1767 Điện châm điều trị sa trực tràng C 74300
1768 Thủy châm điều trị sa trực tràng C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1769 Siêu âm tim thai qua đường âm đạo B 181000
1770 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài C 653000
1771 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng C 20400 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
1772 Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) C 285000
1773 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện C 333000
1774 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện C 333000
1775 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện C 333000
1776 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện C 333000
1777 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện C 333000
1778 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện C 333000
1779 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện C 333000
1780 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường C 392000
1781 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường C 246000 Áp dụng đối với  bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.
1782 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường C 246000 Áp dụng đối với  bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.
1783 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường C 392000
1784 Nhĩ châm D 72300
1785 Điện châm D 74300
1786 Điện châm D 74300
1787 Thủy châm D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1788 Ôn châm D 72300
1789 Ôn châm D 72300
1790 Laser châm C 47400
1791 Từ châm D 72300
1792 Kéo nắn cột sống cổ C 45300
1793 Kéo nắn cột sống thắt lưng C 45300
1794 Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT C 105000
1795 Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT C 105000
1796 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình C 74300
1797 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy C 74300
1798 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản C 74300
1799 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp C 74300
1800 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên C 74300
1801 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa C 74300
1802 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính C 74300
1803 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu C 74300
1804 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ C 74300
1805 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress C 74300
1806 Điện nhĩ châm điều trị nôn C 74300
1807 Điện nhĩ châm điều trị nấc C 74300
1808 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo C 74300
1809 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não C 74300
1810 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng C 74300
1811 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt C 74300
1812 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực C 74300
1813 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em C 74300
1814 Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não C 74300
1815 Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não C 74300
1816 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận C 74300
1817 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang C 74300
1818 Điện nhĩ châm điều di tinh C 74300
1819 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương C 74300
1820 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện C 74300
1821 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng C 74300
1822 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ C 74300
1823 Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung C 74300
1824 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh C 74300
1825 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn C 74300
1826 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V C 74300
1827 Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống C 74300
1828 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não C 74300
1829 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng C 74300
1830 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi C 74300
1831 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên C 74300
1832 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới C 74300
1833 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh C 74300
1834 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt C 74300
1835 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt C 74300
1836 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc C 74300
1837 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp C 74300
1838 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực C 74300
1839 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài C 74300
1840 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang C 74300
1841 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm C 74300
1842 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa C 74300
1843 Điện nhĩ châm điều trị đau răng C 74300
1844 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp C 74300
1845 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai C 74300
1846 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp C 74300
1847 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng C 74300
1848 Điện nhĩ châm điều trị ù tai C 74300
1849 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác C 74300
1850 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh C 74300
1851 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông C 74300
1852 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật C 74300
1853 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư C 74300
1854 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona C 74300
1855 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh C 74300
1856 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt C 74300
1857 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình D 74300
1858 Điện châm điều trị huyết áp thấp D 74300
1859 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính D 74300
1860 Điện châm điều trị  hội chứng stress D 74300
1861 Điện châm điều trị cảm mạo D 74300
1862 Điện châm điều trị viêm amidan D 74300
1863 Điện châm điều trị trĩ D 74300
1864 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt D 74300
1865 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em D 74300
1866 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não D 74300
1867 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não D 74300
1868 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận D 74300
1869 Điện châm điều trị viêm bàng quang D 74300
1870 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện D 74300
1871 Điện châm điều trị bí đái cơ năng D 74300
1872 Điện châm điều trị sa tử cung D 74300
1873 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh D 74300
1874 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống D 74300
1875 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não D 74300
1876 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp D 74300
1877 Điện châm điều trị khàn tiếng D 74300
1878 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi D 74300
1879 Điện châm điều trị liệt chi trên D 74300
1880 Điện châm điều trị chắp lẹo D 74300
1881 Điện châm điều trị đau hố mắt D 74300
1882 Điện châm điều trị viêm kết mạc D 74300
1883 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp D 74300
1884 Điện châm điều trị lác cơ năng D 74300
1885 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông D 74300
1886 Điện châm điều trị viêm mũi xoang D 74300
1887 Điện châm điều trị  rối loạn tiêu hóa D 74300
1888 Điện châm điều trị đau răng D 74300
1889 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp D 74300
1890 Điện châm điều trị ù tai D 74300
1891 Điện châm điều trị giảm khứu giác D 74300
1892 Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh D 74300
1893 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật D 74300
1894 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư D 74300
1895 Điện châm điều trị giảm đau do zona D 74300
1896 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh D 74300
1897 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt D 74300
1898 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1899 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1900 Thuỷ châm điều trị mất ngủ D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1901 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1902 Thuỷ châm điều trị nấc D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1903 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1904 Thuỷ châm điều trị viêm amydan D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1905 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1906 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1907 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1908 Thuỷ châm điều trị trĩ C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1909 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1910 Thuỷ châm điều trị mày đay D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1911 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1912 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1913 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1914 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1915 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1916 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1917 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1918 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1919 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1920 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1921 Thuỷ châm điều trị sa tử cung C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1922 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1923 Thuỷ châm điều trị thống kinh D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1924 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1925 Thuỷ châm điều trị đái dầm D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1926 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1927 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1928 Thuỷ châm điều trị hen phế quản D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1929 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1930 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1931 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1932 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1933 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1934 Thuỷ châm điều trị đau dây V C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1935 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1936 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1937 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1938 Thuỷ châm điều trị  khàn tiếng C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1939 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1940 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1941 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1942 Thuỷ châm điều trị sụp mi D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1943 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1944 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1945 Thuỷ châm điều trị đau răng D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1946 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1947 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1948 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1949 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1950 Thuỷ châm điều trị đau lưng D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1951 Thuỷ châm điều trị sụp mi C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1952 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1953 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1954 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1955 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1956 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1957 Thuỷ châm điều trị di tinh C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1958 Thuỷ châm điều trị liệt dương C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1959 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện C 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1960 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng D 66100 Chưa bao gồm thuốc.
1961 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên D 65500
1962 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới D 65500
1963 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não D 65500
1964 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông D 65500
1965 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não D 65500
1966 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não D 65500
1967 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não D 65500
1968 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên D 65500
1969 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới D 65500
1970 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất D 65500
1971 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em C 65500
1972 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai D 65500
1973 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác D 65500
1974 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ D 65500
1975 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược D 65500
1976 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp D 65500
1977 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu D 65500
1978 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ D 65500
1979 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress D 65500
1980 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính D 65500
1981 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối  và dây thần kinh D 65500
1982 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V D 65500
1983 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên D 65500
1984 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi D 65500
1985 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp D 65500
1986 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng D 65500
1987 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực D 65500
1988 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình D 65500
1989 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực D 65500
1990 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang D 65500
1991 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản D 65500
1992 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp D 65500
1993 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp D 65500
1994 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn D 65500
1995 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng D 65500
1996 Xoa búp bấm huyệt điều trị  nấc D 65500
1997 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp D 65500
1998 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp D 65500
1999 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng D 65500
2000 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai D 65500
2001 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy D 65500
2002 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt D 65500
2003 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi D 65500
2004 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa D 65500
2005 Xoa bóp bấm huyệt điều trị  rối loạn kinh nguyệt D 65500
2006 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh D 65500
2007 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh D 65500
2008 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón D 65500
2009 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá D 65500
2010 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông D 65500
2011 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng D 65500
2012 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật C 65500
2013 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì D 65500
2014 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não D 65500
2015 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống D 65500
2016 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật D 65500
2017 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư D 65500
2018 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm D 65500
2019 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly C 65500
2020 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay D 65500
2021 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy D 28500
2022 Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT C 45300
2023 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 B 335000
2024 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 B 254000
2025 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X B 335000
2026 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X B 254000
2027 Nắn, bó bột trật khớp vai B 319000
2028 Nắn, bó bột trật khớp vai B 164000
2029 Nắn, bó bột gãy xương đòn B 399000
2030 Nắn, bó bột gãy xương đòn B 221000
2031 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu B 399000
2032 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu B 221000
2033 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay B 399000
2034 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay B 221000
2035 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay B 335000
2036 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay B 254000
2037 Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles B 335000
2038 Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles B 212000
2039 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay B 234000
2040 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay B 162000
2041 Nắn, bó bột trật khớp háng B 714000
2042 Nắn, bó bột trật khớp háng B 324000
2043 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng B 259000
2044 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng B 159000
2045 Nắn, bó bột gãy mâm chày B 335000
2046 Nắn, bó bột gãy mâm chày B 254000
2047 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi B 624000
2048 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi B 344000
2049 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè B 144000
2050 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân B 335000
2051 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân B 254000
2052 Nắn, bó bột gãy xương chày B 234000
2053 Nắn, bó bột gãy xương chày B 162000
2054 Nắn, bó bột gãy xương gót B 144000
2055 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân B 234000
2056 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân B 162000
2057 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn B 319000
2058 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn B 164000
2059 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân B 234000
2060 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân B 162000
2061 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn B 399000
2062 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn B 221000
2063 Nắm, cố định trật khớp hàm B 399000
2064 Nắm, cố định trật khớp hàm B 221000
2065 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân B 259000
2066 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân B 159000
2067 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn C 410000
2068 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em C 410000
2069 Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng C 333000 Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.
2070 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng C 178000
2071 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng C 220000
2072 Điều trị tổn thương bỏng bằng máy  sưởi ấm bức xạ C 35200
2073 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể C 197000
2074 Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng C 333000 Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.
2075 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm D 706000
2076 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ C 344000
2077 Chích áp xe tầng sinh môn C 807000
2078 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… C 159000
2079 Lấy dị vật âm đạo C 573000
2080 Chích áp xe tuyến Bartholin C 831000
2081 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn C 682000
2082 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết C 204000
2083 Chích áp xe vú C 219000
2084 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh C 653000
2085 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không C 396000
2086 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi C 32900 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2087 Cắt chỉ khâu giác mạc C 32900 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2088 Tiêm dưới kết mạc C 47500 Chưa bao gồm thuốc.
2089 Tiêm cạnh nhãn cầu C 47500 Chưa bao gồm thuốc.
2090 Tiêm hậu nhãn cầu C 47500 Chưa bao gồm thuốc.
2091 Lấy dị vật kết mạc D 64400
2092 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu D 47900
2093 Bơm rửa lệ đạo D 36700
2094 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc D 78400
2095 Rửa cùng đồ D 41600 Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
2096 Soi đáy mắt trực tiếp D 52500
2097 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương C 52500
2098 Soi đáy mắt bằng Schepens C 52500
2099 Soi góc tiền phòng C 52500
2100 Chụp lỗ thị giác C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
2101 Chụp lỗ thị giác C 50200 Áp dụng cho 01 vị trí
2102 Chụp lỗ thị giác C 56200 Áp dụng cho 01 vị trí
2103 Chụp lỗ thị giác C 97200 Áp dụng cho 01 vị trí
2104 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm C 107000
2105 Đo sắc giác C 65900
2106 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) C 29900
2107 Đo độ sâu tiền phòng C 192000
2108 Đo đường kính giác mạc C 54800
2109 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm C 59100
2110 Bơm hơi vòi nhĩ C 115000
2111 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) C 514000
2112 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) C 155000
2113 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài D 62900
2114 Đốt điện cuốn mũi dưới C 447000
2115 Đốt điện cuốn mũi dưới C 673000
2116 Bẻ cuốn mũi C 133000
2117 Chọc rửa xoang hàm C 278000
2118 Nhét bấc mũi sau C 116000
2119 Nhét bấc mũi trước C 116000
2120 Cầm máu mũi bằng Merocel C 275000
2121 Cầm máu mũi bằng Merocel C 205000
2122 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê C 673000
2123 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê C 194000
2124 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê C 673000
2125 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê C 194000
2126 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA C 116000
2127 Cắt phanh lưỡi C 295000
2128 Cắt phanh lưỡi C 729000
2129 Sinh thiết u họng miệng C 126000
2130 Lấy dị vật hạ họng C 40800
2131 Đốt họng hạt bằng nhiệt D 79100
2132 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) D 148000
2133 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) D 130000
2134 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) D 193000
2135 Thay canuyn C 247000
2136 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê C 290000
2137 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê C 290000
2138 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite B 247000
2139 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite C 247000
2140 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam D 247000
2141 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement D 247000
2142 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement C 337000
2143 Phục hồi cổ răng bằng Composite C 337000
2144 Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) C 61400
2145 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) D 29000
2146 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti C 234000
2147 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti C 162000
2148 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch C 53600
2149 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo C 181000
2150 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo B 222000
2151 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng C 244000
2152 Rút máu để điều trị C 236000
2153 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang D 90100
2154 Thông bàng quang D 90100
2155 Đặt ống thông dạ dày D 90100
2156 Thụt tháo D 82100
2157 Thụt giữ D 82100
2158 Đặt ống thông hậu môn D 82100
2159 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) C 134000
2160 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) C 179000
2161 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) C 240000
2162 Ghi điện tim cấp cứu tại giường C 32800
2163 Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc C 198000 Chưa bao gồm hóa chất.
2164 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu D 32900 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2165 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) D 11100
2166 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) C 317000
2167 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên D 21400 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
2168 Thay canuyn mở khí quản C 247000
2169 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) D 20400 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
2170 Chọc dò dịch màng phổi D 137000
2171 Chọc hút khí màng phổi C 143000
2172 Vận động trị liệu hô hấp D 30100
2173 Siêu âm Doppler mạch máu C 222000
2174 Siêu âm Doppler tim C 222000
2175 Siêu âm tim cấp cứu tại giường C 222000
2176 Hút đờm hầu họng D 11100
2177 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường B 52500
2178 Đặt sonde bàng quang C 90100
2179 Rửa bàng quang C 198000 Chưa bao gồm hóa chất.
2180 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm C 137000
2181 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị C 176000
2182 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị C 137000
2183 Đặt ống thông dạ dày D 90100
2184 Đặt ống thông hậu môn D 82100
2185 Rửa dạ dày cấp cứu D 119000
2186 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng D 82100
2187 Thụt tháo phân D 82100
2188 Hút dịch khớp gối C 114000
2189 Hút nang bao hoạt dịch C 114000
2190 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm C 110000
2191 Ghi điện tim cấp cứu tại giường C 32800
2192 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu B 43900
2193 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần C 317000
2194 Vận động trị liệu bàng quang C 302000
2195 Thông tiểu D 90100
2196 Soi đáy mắt cấp cứu C 52500
2197 Đặt ống thông dạ dày C 90100
2198 Đặt sonde hậu môn D 82100
2199 Thụt tháo phân D 82100
2200 Xông thuốc bằng máy C 42900
2201 Ngâm thuốc YHCT toàn thân C 49400
2202 Xông hơi thuốc D 42900
2203 Xông khói thuốc D 37900
2204 Sắc thuốc thang D 12500 Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
2205 Ngâm thuốc YHCT bộ phận D 49400
2206 Đặt thuốc YHCT D 45400
2207 Bó thuốc D 50500
2208 Chườm ngải D 35500
2209 Hào châm D 72300
2210 Cứu điều trị đau lưng thể hàn D 35500
2211 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn D 35500
2212 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn D 35500
2213 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn D 35500
2214 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn D 35500
2215 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn D 35500
2216 Cứu điều trị  liệt thể hàn D 35500
2217 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn D 35500
2218 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn D 35500
2219 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn D 35500
2220 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn D 35500
2221 Cứu điều trị bại não thể hàn D 35500
2222 Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn D 35500
2223 Cứu điều trị ù tai thể hàn D 35500
2224 Cứu điều trị  giảm khứu giác thể hàn D 35500
2225 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn D 35500
2226 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn D 35500
2227 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn D 35500
2228 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn D 35500
2229 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn D 35500
2230 Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn D 35500
2231 Cứu điều trị đái dầm thể hàn D 35500
2232 Cứu điều trị bí đái thể hàn D 35500
2233 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn D 35500
2234 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn D 35500
2235 Điều trị bằng điện phân thuốc C 45400
2236 Điều trị bằng các dòng điện xung C 41400
2237 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân C 34200
2238 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) D 41800
2239 Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) D 50700
2240 Tập vận động đoạn chi 30 phút D 42300
2241 Tập vận động toàn thân 30 phút D 46900
2242 Lấy calci đông dưới kết mạc C 35200
2243 Cắt chỉ khâu kết mạc C 32900 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2244 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi C 35200
2245 Cắt chỉ khâu da D 32900 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2246 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em D 32300
2247 Thông vòi nhĩ C 86600
2248 Làm thuốc tai C 20500 Chưa bao gồm thuốc.
2249 Chích rạch màng nhĩ B 61200
2250 Làm Proetz C 57600
2251 Chích áp xe tuyến Bartholin C 831000
2252 Chọc dịch màng bụng C 137000
2253 Dẫn lưu dịch màng bụng C 137000
2254 Chọc hút áp xe thành bụng C 186000
2255 Thụt tháo phân D 82100
2256 Đặt sonde hậu môn D 82100
2257 Tiêm trong da D 11400 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
2258 Tiêm dưới da D 11400 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
2259 Tiêm bắp thịt D 11400 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
2260 Tiêm tĩnh mạch D 11400 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
2261 Truyền tĩnh mạch D 21400 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
2262 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D 333000
2263 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D 333000
2264 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn C 257000
2265 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D 57600 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
2266 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D 112000
2267 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D 179000
2268 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D 240000
2269 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D 134000
2270 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D 32900 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2271 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D 82400 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
2272 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm D 257000
2273 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm D 178000
2274 Tháo bột các loại D 52900 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2275 Siêu âm tim Doppler B 222000
2276 Siêu âm tim Doppler tại giường B 222000
2277 Siêu âm tim thai qua thành bụng C 222000
2278 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm D 61400
2279 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn D 332000
2280 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da C 195000
2281 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường D 57600 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
2282 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường D 82400 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
2283 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường D 112000
2284 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường D 134000
2285 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường D 179000
2286 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường D 240000
2287 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường C 186000
2288 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường C 258000
2289 Mai hoa châm D 72300
2290 Hào châm D 72300
2291 Cứu D 35500
2292 Chích lể D 72300
2293 Xông thuốc bằng máy C 42900
2294 Xông hơi thuốc D 42900
2295 Xông khói thuốc D 37900
2296 Ngâm thuốc YHCT toàn thân C 49400
2297 Ngâm thuốc YHCT bộ phận D 49400
2298 Đặt thuốc YHCT D 45400
2299 Bó thuốc D 50500
2300 Chườm ngải D 35500
2301 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn D 35500
2302 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn D 35500
2303 Cứu điều trị nấc thể hàn D 35500
2304 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn D 35500
2305 Cứu điều trị  rối loạn cảm giác đầu chi thể  hàn D 35500
2306 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn D 35500
2307 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn D 35500
2308 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn D 35500
2309 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn D 35500
2310 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn D 35500
2311 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn D 35500
2312 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn D 35500
2313 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não D 35500
2314 Cứu điều trị di tinh thể hàn D 35500
2315 Cứu điều trị liệt dương thể hàn D 35500
2316 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn D 35500
2317 Cứu điều trị bí đái thể hàn D 35500
2318 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn D 35500
2319 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn D 35500
2320 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn D 35500
2321 Cứu điều trị đái dầm thể hàn D 35500
2322 Cứu điều trị đau lưng thể hàn D 35500
2323 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn D 35500
2324 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn D 35500
2325 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn D 35500
2326 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn D 35500
2327 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn D 33200
2328 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt D 33200
2329 Giác hơi điều trị các chứng đau D 33200
2330 Giác hơi điều trị cảm cúm D 33200
2331 Giác hơi D 33200
2332 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn D 242000
2333 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn D 242000
2334 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em C 242000
2335 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em C 242000
2336 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu D 182000 Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo.
2337 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng D 21400 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
2338 Thay băng điều trị vết thương mạn tính C 246000 Áp dụng đối với  bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.
2339 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne C 34000
2340 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể C 197000
2341 Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) C 61400
2342 Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính C 61400
2343 Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại C 35200
2344 Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma C 34000
2345 Nong cổ tử cung do bế sản dịch C 281000
2346 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo C 382000
2347 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không D 384000
2348 Lấy calci kết mạc D 35200
2349 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản D 32900 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2350 Cắt chỉ khâu kết mạc D 32900 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2351 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi D 35200
2352 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) C 82100
2353 Bóc giả mạc C 82100
2354 Đo khúc xạ giác mạc Javal C 36200
2355 Xác định sơ đồ song thị C 63800
2356 Đo biên độ điều tiết C 63800
2357 Đo độ lồi C 54800
2358 Chích rạch màng nhĩ C 61200
2359 Khâu vết rách vành tai C 178000
2360 Chọc hút dịch vành tai D 52600
2361 Làm thuốc tai D 20500 Chưa bao gồm thuốc.
2362 Phương pháp Proetz C 57600
2363 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) D 954000
2364 Hút rửa mũi, xoang sau mổ D 140000
2365 Lấy dị vật họng miệng D 40800
2366 Bơm thuốc thanh quản C 20500 Chưa bao gồm thuốc.
2367 Thay băng vết mổ D 112000
2368 Thay băng vết mổ D 179000
2369 Thay băng vết mổ D 240000
2370 Thay băng vết mổ D 57600 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
2371 Thay băng vết mổ D 82400 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
2372 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ D 186000
2373 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi C 265000
2374 Điều trị bằng sóng ngắn C 34900
2375 Điều trị bằng từ trường B 38400
2376 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều C 45400
2377 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc C 45400
2378 Điều trị bằng các dòng điện xung C 41400
2379 Điều trị bằng siêu âm C 45600
2380 Điều trị bằng sóng xung kích C 61700
2381 Điều trị bằng dòng giao thoa C 28800
2382 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân D 34200
2383 Điều trị bằng Parafin D 42400
2384 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống C 45800
2385 Điều trị bằng điện vi dòng D 28800
2386 Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo C 47400
2387 Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng D 61400
2388 Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng C 29000
2389 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu C 335000
2390 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu C 254000
2391 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu C 335000
2392 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ B 82300 Bằng phương pháp DEXA
2393 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng B 82300 Bằng phương pháp DEXA
2394 Siêu âm Doppler gan lách B 82300 Bằng phương pháp DEXA
2395 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) B 222000
2396 Siêu âm Doppler động mạch thận B 222000
2397 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ B 82300 Bằng phương pháp DEXA
2398 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) B 82300 Bằng phương pháp DEXA
2399 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng B 82300 Bằng phương pháp DEXA
2400 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới B 222000
2401 Siêu âm Doppler tim, van tim B 222000
2402 Siêu âm Doppler tuyến vú B 82300 Bằng phương pháp DEXA
2403 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên B 82300 Bằng phương pháp DEXA
2404 Chụp Xquang tại giường C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
2405 Chụp Xquang tại phòng mổ C 65400 Áp dụng cho 01 vị trí
2406 Nghiệm pháp phát hiện glocom C 107000
2407 Thời gian máu chảy phương pháp Duke D 12600
2408 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy D 48400
2409 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da D 258000
2410 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt C 258000
2411 Chọc hút kim nhỏ các hạch D 258000
2412 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết C 328000
2413 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp D 479000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
2414 Chích rạch áp xe nhỏ D 186000
2415 Chích hạch viêm mủ D 186000
2416 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm C 363000

TIỀN GIƯỜNG

Số TT Các loại dịch vụ Bệnh viện hạng III
A B 4
2 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu 282,000
3 Ngày giường bệnh Nội khoa:
3.1 Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Lão, Nhi, Tiêu hoá, Thận học, Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson hoặc Lyell) 171,100
3.2 Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT hoặc PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. 149,100
3.3 Loại 3: Các khoa:  YHDT, Phục hồi chức năng 121,100
4 Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng:
4.1 Loại 1: Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể
Các khoa trên thuộc Bệnh viện chuyên khoa trực thuộc Bộ Y tế tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh
4.2 Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể 198,300
4.3 Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể 175,600
4.4 Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể 148,600
5 Ngày giường trạm y tế xã 56,000
Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và  khí y tế.

% diện tích cơ thể

175,600
4.4 Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể 148,600
5 Ngày giường trạm y tế xã 56,000
Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và  khí y tế.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.