BỘ Y TẾ | |||||||||||
|
|||||||||||
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH | |||||||||||
(Ban hành kèm theo Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 05/ 7 /2019 của Bộ Y tế) | |||||||||||
Đơn vị: đồng | |||||||||||
STT | Cơ sở y tế | Giá bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương | Ghi chú | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | ||||||||
4 | Bệnh viện hạng III | 30,500 | |||||||||
6 | Trạm y tế xã | 27,500 |
DỊCH VỤ KỸ THUẬT
STT (1) |
Tên theo TT43,50,21 (5) |
Phân Tuyến (6) |
Giá TT13/2019 (12) |
Ghi chú TT13/2019 (13) |
1 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | D | 15200 | |
2 | Định nhóm máu tại giường | D | 39100 | |
3 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | D | 12600 | |
4 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc | C | 728000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…) |
5 | Khí dung thuốc giãn phế quản | D | 20400 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
6 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | C | 43900 | |
7 | Điện tim thường | D | 32800 | |
8 | Siêu âm ổ bụng | D | 43900 | |
9 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | D | 65600 | |
10 | Siêu âm khớp (một vị trí) | B | 43900 | |
11 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | B | 43900 | |
12 | Khí dung thuốc cấp cứu | C | 20400 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
13 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | C | 15200 | |
14 | Thuỷ trị liệu có thuốc | C | 61400 | |
15 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | C | 35200 | |
16 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | C | 34200 | |
17 | Nội soi tai | C | 40000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
18 | Nội soi mũi | C | 40000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
19 | Nội soi họng | C | 40000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
20 | Tập nhược thị | C | 31700 | |
21 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | C | 55000 | Trường hợp theo dõi tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày điều trị. |
22 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | D | 85600 | |
23 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | C | 117000 | |
24 | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | C | 294000 | |
25 | Chọc dò túi cùng Douglas | C | 280000 | |
26 | Soi cổ tử cung | D | 61500 | |
27 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | C | 90100 | |
28 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | D | 82100 | |
29 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | D | 479000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
30 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | A | 302000 | |
31 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | B | 302000 | |
32 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | B | 545000 | |
33 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | C | 183000 | |
34 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | C | 25900 | |
35 | Đo khúc xạ máy | C | 9900 | |
36 | Đo độ lác | C | 63800 | |
37 | Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt | D | 11400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
38 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | D | 11400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
39 | Siêu âm + đo trục nhãn cầu | C | 76200 | |
40 | Khí dung mũi họng | D | 20400 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
41 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | D | 32900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
42 | Đo sức nghe lời | C | 54400 | |
43 | Đo trên ngưỡng | C | 59800 | |
44 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | D | 35200 | |
45 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | B | 47400 | |
46 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | D | 34200 | |
47 | Thủy trị liệu có thuốc | D | 61400 | |
48 | Siêu âm tuyến giáp | C | 43900 | |
49 | Siêu âm các tuyến nước bọt | C | 43900 | |
50 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | B | 43900 | |
51 | Siêu âm hạch vùng cổ | B | 43900 | |
52 | Siêu âm màng phổi | B | 43900 | |
53 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | B | 43900 | |
54 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | C | 43900 | |
55 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | C | 43900 | |
56 | Siêu âm tử cung phần phụ | C | 43900 | |
57 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | B | 43900 | |
58 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | C | 43900 | |
59 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | C | 43900 | |
60 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | C | 43900 | |
61 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | C | 43900 | |
62 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | C | 43900 | |
63 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | B | 43900 | |
64 | Siêu âm tuyến vú hai bên | B | 43900 | |
65 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | B | 43900 | |
66 | Siêu âm dương vật | B | 43900 | |
67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 69200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
68 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 97200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
69 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
70 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 50200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
71 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | 69200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
72 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | 97200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
73 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
74 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | 56200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
75 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | D | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
76 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | D | 50200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
77 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | D | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
78 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | D | 50200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
79 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | C | 97200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
80 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | C | 56200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
81 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | C | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
82 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | D | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
83 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | D | 50200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
84 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | D | 97200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
85 | Chụp Xquang Hirtz | D | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
86 | Chụp Xquang Hirtz | D | 50200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
87 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | C | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
88 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | C | 50200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
89 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | C | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
90 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | C | 50200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
91 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | D | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
92 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | D | 50200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
93 | Chụp Xquang Chausse III | C | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
94 | Chụp Xquang Chausse III | C | 50200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
95 | Chụp Xquang Schuller | C | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
96 | Chụp Xquang Schuller | C | 50200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
97 | Chụp Xquang Stenvers | C | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
98 | Chụp Xquang Stenvers | C | 50200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
99 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | C | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
100 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | C | 50200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
101 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | D | 13100 | |
102 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | D | 18900 | |
103 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | C | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
104 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | C | 50200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
105 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | C | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
106 | Chụp Xquang mỏm trâm | C | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
107 | Chụp Xquang mỏm trâm | C | 50200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
108 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | D | 97200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
109 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | D | 69200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
110 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | D | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
111 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 97200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
112 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 69200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
113 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 50200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
114 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
115 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | C | 122000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
116 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | C | 50200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
117 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | C | 97200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
118 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | C | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
119 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 97200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
120 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 69200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
121 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 56200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
122 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
123 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 97200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
124 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 69200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
125 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 56200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
126 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
127 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 97200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
128 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 69200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
129 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 56200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
130 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
131 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 97200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
132 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 69200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
133 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 56200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
134 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
135 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 97200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
136 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 69200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
137 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 56200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
138 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
139 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | C | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
140 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | C | 56200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
141 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | C | 50200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
142 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 97200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
143 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 69200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
144 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 56200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
145 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
146 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | C | 122000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
147 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | D | 56200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
148 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | D | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
149 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | D | 50200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
150 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | D | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
151 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | D | 56200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
152 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | D | 50200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
153 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | D | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
154 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | D | 56200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
155 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | D | 50200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
156 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | C | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
157 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | C | 56200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
158 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | C | 50200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
159 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 97200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
160 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 69200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
161 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 50200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
162 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
163 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | 97200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
164 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | 69200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
165 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | 56200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
166 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
167 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 97200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
168 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 69200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
169 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 56200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
170 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
171 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | D | 56200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
172 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | D | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
173 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | D | 50200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
174 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | D | 97200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
175 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | D | 69200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
176 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | D | 56200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
177 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | D | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
178 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 69200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
179 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 97200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
180 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 56200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
181 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
182 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 69200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
183 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 97200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
184 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 50200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
185 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
186 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | D | 56200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
187 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | D | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
188 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | C | 56200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
189 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | C | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
190 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | C | 50200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
191 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | D | 69200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
192 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | D | 97200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
193 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | D | 56200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
194 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | D | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
195 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 69200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
196 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 97200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
197 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 56200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
198 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
199 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | C | 69200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
200 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | C | 97200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
201 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | C | 56200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
202 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | C | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
203 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | D | 69200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
204 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | D | 97200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
205 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | D | 56200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
206 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | D | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
207 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 69200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
208 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 97200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
209 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 56200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
210 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
211 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 69200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
212 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 97200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
213 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 56200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
214 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
215 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | D | 56200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
216 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | D | 97200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
217 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | D | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
218 | Chụp Xquang ngực thẳng | D | 56200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
219 | Chụp Xquang ngực thẳng | D | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
220 | Chụp Xquang ngực thẳng | D | 50200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
221 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | D | 56200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
222 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | D | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
223 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | D | 50200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
224 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | C | 69200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
225 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | C | 97200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
226 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | C | 56200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
227 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | C | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
228 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | C | 69200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
229 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | C | 97200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
230 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | C | 56200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
231 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | C | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
232 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | D | 56200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
233 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | D | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
234 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | D | 50200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
235 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | D | 101000 | |
236 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | D | 224000 | |
237 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | D | 56200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
238 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | D | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
239 | Siêu âm tại giường | D | 43900 | |
240 | Nội soi tai mũi họng | C | 104000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
241 | Nội soi tai mũi họng | C | 40000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
242 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | D | 73000 | |
243 | Điện tim thường | D | 32800 | |
244 | Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | C | 54800 | |
245 | Test thử cảm giác giác mạc | C | 39600 | |
246 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | C | 28800 | |
247 | Đo sắc giác | C | 65900 | |
248 | Đo khúc xạ máy | C | 9900 | |
249 | Đo độ lác | C | 63800 | |
250 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | D | 25900 | |
251 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | C | 130000 | |
252 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | C | 63500 | |
253 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | C | 63500 | |
254 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | C | 55300 | |
255 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | C | 40400 | |
256 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | C | 40400 | |
257 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | C | 40400 | |
258 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | C | 40400 | |
259 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | C | 56500 | |
260 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | C | 56500 | |
261 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | C | 102000 | |
262 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | C | 102000 | |
263 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | C | 28800 | |
264 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | D | 14900 | |
265 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | C | 38000 | |
266 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | D | 36900 | |
267 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | C | 40400 | |
268 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | C | 46200 | |
269 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | C | 65800 | |
270 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | C | 26400 | |
271 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | C | 17300 | |
272 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | C | 17300 | |
273 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | D | 36900 | |
274 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | C | 36900 | |
275 | Tìm giun chỉ trong máu | D | 34600 | |
276 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | C | 23100 | |
277 | Máu lắng (bằng máy tự động) | C | 34600 | |
278 | Tìm tế bào Hargraves | C | 64600 | |
279 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | D | 43100 | |
280 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | B | 43100 | |
281 | Cặn Addis | C | 43100 | |
282 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | C | 56000 | |
283 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | C | 91600 | |
284 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | C | 159000 | |
285 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | C | 17300 | |
286 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | C | 30000 | |
287 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | C | 34600 | |
288 | Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) | C | 40400 | |
289 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | C | 39100 | |
290 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | C | 23100 | |
291 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | C | 20700 | |
292 | Định lượng Acid Uric [Máu] | C | 21500 | Mỗi chất |
293 | Định lượng Albumin [Máu] | C | 21500 | Mỗi chất |
294 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | C | 21500 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
295 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | C | 21500 | Mỗi chất |
296 | Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] | B | 75400 | |
297 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | B | 91600 | |
298 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | C | 21500 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
299 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | C | 21500 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
300 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | C | 21500 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
301 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | C | 21500 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
302 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | C | 21500 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
303 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | C | 12900 | |
304 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | C | 16100 | Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp. |
305 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | C | 26900 | |
306 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | C | 26900 | |
307 | Định lượng Creatinin (máu) | C | 21500 | Mỗi chất |
308 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | B | 32300 | |
309 | Định lượng Glucose [Máu] | C | 21500 | Mỗi chất |
310 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | C | 19200 | |
311 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | C | 26900 | |
312 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | C | 21500 | Mỗi chất |
313 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | C | 26900 | |
314 | Định lượng Urê máu [Máu] | C | 21500 | Mỗi chất |
315 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | D | 43100 | |
316 | Định lượng Amylase (niệu) | C | 37700 | |
317 | Định lượng Axit Uric (niệu) | C | 16100 | |
318 | Định lượng Canxi (niệu) | C | 24600 | |
319 | Định lượng Creatinin (niệu) | C | 16100 | |
320 | Định lượng Dưỡng chấp [niệu] | C | 26900 | |
321 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | C | 21500 | |
322 | Định lượng Glucose (niệu) | C | 13900 | |
323 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | D | 43100 | |
324 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | D | 43100 | |
325 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | D | 43100 | |
326 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | D | 43100 | |
327 | Định lượng Phospho (niệu) | C | 20400 | |
328 | Định tính Phospho hữu cơ [niệu] | D | 6300 | |
329 | Định tính Porphyrin [niệu] | D | 53100 | |
330 | Định lượng Protein (niệu) | C | 13900 | |
331 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | D | 21500 | |
332 | Định lượng Urê (niệu) | C | 16100 | |
333 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | D | 27400 | |
334 | Định lượng Clo (dịch não tuỷ) | C | 22500 | |
335 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | C | 12900 | |
336 | Phản ứng Pandy [dịch] | C | 8500 | |
337 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | C | 10700 | |
338 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | C | 21500 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
339 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | C | 26900 | |
340 | Định lượng Creatinin (dịch) | C | 21500 | Mỗi chất |
341 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | C | 12900 | |
342 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | C | 21500 | Mỗi chất |
343 | Phản ứng Rivalta [dịch] | C | 8500 | |
344 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | C | 26900 | |
345 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | C | 4700 | |
346 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | C | 27400 | |
347 | Định lượng Urê (dịch) | C | 21500 | Mỗi chất |
348 | Định lượng CRP | C | 53800 | |
349 | Đường máu mao mạch | C | 15200 | |
350 | Phản ứng CRP | C | 21500 | |
351 | Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt) | C | 25800 | |
352 | Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen | C | 6300 | |
353 | Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính | C | 9600 | |
354 | Bilirubin định tính | C | 6300 | |
355 | Canxi, Phospho định tính | C | 6300 | |
356 | Urobilin, Urobilinogen: Định tính | C | 6300 | |
357 | Vi khuẩn nhuộm soi | D | 68000 | |
358 | Vi khuẩn test nhanh | D | 238000 | |
359 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | C | 238000 | |
360 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | C | 196000 | |
361 | Vi hệ đường ruột | D | 29700 | |
362 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | D | 68000 | |
363 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | C | 65600 | |
364 | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | D | 11900 | |
365 | Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | C | 342000 | |
366 | Mycobacterium leprae nhuộm soi | C | 68000 | |
367 | Vibrio cholerae soi tươi | D | 68000 | |
368 | Vibrio cholerae nhuộm soi | D | 68000 | |
369 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | D | 68000 | |
370 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | D | 68000 | |
371 | Chlamydia test nhanh | D | 71600 | |
372 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | D | 156000 | Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng. |
373 | Leptospira test nhanh | D | 138000 | |
374 | Mycoplasma hominis test nhanh | D | 238000 | |
375 | Salmonella Widal | C | 178000 | |
376 | Streptococcus pyogenes ASO | D | 41700 | |
377 | Treponema pallidum soi tươi | D | 68000 | |
378 | Treponema pallidum nhuộm soi | C | 68000 | |
379 | Treponema pallidum test nhanh | D | 238000 | |
380 | Ureaplasma urealyticum test nhanh | C | 238000 | |
381 | Virus test nhanh | D | 238000 | |
382 | HBsAg test nhanh | D | 53600 | |
383 | HBsAb test nhanh | D | 59700 | |
384 | HBcAb test nhanh | D | 59700 | |
385 | HBeAg test nhanh | D | 59700 | |
386 | HBeAb test nhanh | D | 59700 | |
387 | HCV Ab test nhanh | D | 53600 | |
388 | HAV Ab test nhanh | D | 119000 | |
389 | HEV Ab test nhanh | D | 119000 | |
390 | HIV Ab test nhanh | D | 53600 | |
391 | HIV Ag/Ab test nhanh | D | 98200 | Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag |
392 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | D | 130000 | |
393 | Dengue virus NS1Ag/IgM – IgG test nhanh | D | 130000 | |
394 | Dengue virus IgA test nhanh | D | 238000 | |
395 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | D | 130000 | |
396 | EV71 IgM/IgG test nhanh | D | 114000 | |
397 | Influenza virus A, B test nhanh | D | 170000 | |
398 | Rotavirus test nhanh | D | 178000 | |
399 | Rubella virus Ab test nhanh | D | 149000 | |
400 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | D | 38200 | |
401 | Hồng cầu trong phân test nhanh | D | 65600 | |
402 | Đơn bào đường ruột soi tươi | D | 41700 | |
403 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | D | 41700 | |
404 | Trứng giun, sán soi tươi | D | 41700 | |
405 | Trứng giun soi tập trung | D | 41700 | |
406 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | D | 41700 | |
407 | Cryptosporidium test nhanh | D | 238000 | |
408 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | D | 238000 | |
409 | Trichomonas vaginalis soi tươi | D | 41700 | |
410 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | C | 41700 | |
411 | Vi nấm soi tươi | D | 41700 | |
412 | Vi nấm test nhanh | D | 238000 | |
413 | Vi nấm nhuộm soi | C | 41700 | |
414 | Cryptococcus test nhanh | D | 113000 | |
415 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | C | 159000 | |
416 | Tế bào học dịch màng khớp | C | 159000 | |
417 | Tế bào học nước tiểu | C | 159000 | |
418 | Tế bào học đờm | C | 159000 | |
419 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | C | 349000 | |
420 | Nhuộm Diff – Quick | C | 159000 | |
421 | Nhuộm May Grunwald – Giemsa | C | 159000 | |
422 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | B | 3710000 | |
423 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm | C | 1126000 | |
424 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | B | 1126000 | |
425 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | B | 1126000 | |
426 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | C | 705000 | |
427 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | B | 2627000 | |
428 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | B | 3144000 | Chưa bao gồm máy dò thần kinh. |
429 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | B | 2627000 | |
430 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | C | 2627000 | |
431 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm | C | 3144000 | Chưa bao gồm máy dò thần kinh. |
432 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | C | 4289000 | |
433 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | C | 2832000 | |
434 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | C | 3750000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
435 | Nối gân gấp | B | 2963000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
436 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | C | 3325000 | |
437 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | B | 2318000 | |
438 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | C | 705000 | |
439 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | C | 1126000 | |
440 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | C | 6799000 | Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
441 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | C | 6686000 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
442 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | D | 2851000 | |
443 | Gỡ dính sau mổ lại | C | 2498000 | |
444 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | C | 2832000 | |
445 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | C | 3258000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
446 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | C | 3258000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
447 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | C | 1965000 | |
448 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | C | 2612000 | |
449 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | B | 2963000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
450 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | B | 2963000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
451 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | B | 2963000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
452 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | B | 4616000 | |
453 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | B | 1965000 | |
454 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | B | 2963000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
455 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | B | 2963000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
456 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | B | 3750000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
457 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | B | 3750000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
458 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | B | 3750000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
459 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | B | 3750000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
460 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | B | 2318000 | |
461 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | B | 2963000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
462 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | B | 2963000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
463 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | B | 2758000 | |
464 | Thương tích bàn tay phức tạp | B | 4616000 | |
465 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | B | 3750000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
466 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | B | 2963000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
467 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | B | 2963000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
468 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | B | 2963000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
469 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | B | 2963000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
470 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | B | 3750000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
471 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | B | 3750000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
472 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | B | 4616000 | |
473 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | B | 2318000 | |
474 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn | B | 3268000 | |
475 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | B | 2886000 | |
476 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn | B | 4010000 | |
477 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | B | 4010000 | |
478 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | B | 1126000 | |
479 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | B | 1234000 | |
480 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | B | 705000 | |
481 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | B | 1126000 | |
482 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | B | 1234000 | |
483 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | B | 2627000 | |
484 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | C | 1234000 | |
485 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | B | 1234000 | |
486 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | C | 2761000 | |
487 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 – 10cm | B | 2754000 | |
488 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | B | 1784000 | |
489 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | B | 2945000 | |
490 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | B | 4027000 | |
491 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) | B | 4307000 | |
492 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) | B | 4307000 | |
493 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | C | 4202000 | |
494 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | C | 4838000 | |
495 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | B | 3876000 | |
496 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | B | 3876000 | |
497 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | C | 3876000 | |
498 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | C | 3507000 | |
499 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | C | 3725000 | |
500 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | C | 3766000 | |
501 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | B | 3710000 | |
502 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ | C | 3325000 | |
503 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận | C | 3325000 | |
504 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | C | 2998000 | |
505 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | C | 3093000 | |
506 | Nối gân duỗi | C | 2963000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
507 | Mở khí quản thường quy | C | 719000 | |
508 | Mở khí quản | C | 719000 | |
509 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) | C | 740000 | |
510 | Cắt bỏ túi lệ | C | 840000 | |
511 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | C | 870000 | |
512 | Khâu phục hồi bờ mi | C | 693000 | |
513 | Khâu phủ kết mạc | C | 638000 | |
514 | Bơm hơi tiền phòng | C | 1112000 | |
515 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | B | 925000 | |
516 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | B | 422000 | |
517 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | B | 795000 | |
518 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | B | 565000 | |
519 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | B | 535000 | |
520 | Nắn sai khớp thái dương hàm | C | 103000 | |
521 | Chích nhọt ống tai ngoài | C | 186000 | |
522 | Chích áp xe thành sau họng | C | 729000 | |
523 | Chích áp xe thành sau họng | C | 263000 | |
524 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | C | 3771000 | Đã bao gồm dao cắt. |
525 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | C | 1085000 | |
526 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | C | 3040000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
527 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | C | 790000 | |
528 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | C | 2844000 | |
529 | Cắt u phần mềm vùng cổ | B | 2627000 | |
530 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | C | 705000 | |
531 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm | C | 2927000 | |
532 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | C | 2627000 | |
533 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | C | 2927000 | |
534 | Cắt polyp ống tai | C | 1990000 | |
535 | Cắt polyp ống tai | C | 602000 | |
536 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | C | 2944000 | |
537 | Cắt u nang buồng trứng | C | 2944000 | |
538 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | C | 2944000 | |
539 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | C | 2944000 | |
540 | Cắt u thành âm đạo | C | 2048000 | |
541 | Bóc nang tuyến Bartholin | C | 1274000 | |
542 | Cắt u vú lành tính | C | 2862000 | |
543 | Mổ bóc nhân xơ vú | C | 984000 | |
544 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | C | 628000 | |
545 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | C | 2561000 | |
546 | Cắt đoạn ruột non | C | 4629000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
547 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | C | 2562000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
548 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | C | 2562000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
549 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | C | 2562000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
550 | Cắt polype trực tràng | C | 1038000 | |
551 | Cắt u nang buồng trứng | B | 2944000 | |
552 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | B | 3258000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
553 | Mổ lấy sỏi bàng quang | C | 4098000 | |
554 | Mở thông bàng quang | C | 373000 | |
555 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | B | 257000 | |
556 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | C | 3258000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
557 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | C | 186000 | |
558 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | B | 3750000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
559 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | C | 3750000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
560 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | C | 2887000 | |
561 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | C | 3750000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
562 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | C | 3750000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
563 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | C | 3750000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
564 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | B | 2925000 | |
565 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | B | 3750000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
566 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | C | 2887000 | |
567 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | C | 3750000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
568 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | C | 3750000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
569 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | B | 3750000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
570 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | B | 3750000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
571 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | B | 3750000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
572 | Gỡ dính gân | B | 2963000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
573 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | B | 2887000 | |
574 | Nối gân duỗi | C | 2963000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
575 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | C | 2790000 | |
576 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | C | 1731000 | |
577 | Rút chỉ thép xương ức | C | 1731000 | |
578 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | C | 2887000 | |
579 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | C | 2887000 | |
580 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | C | 2887000 | |
581 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | C | 2887000 | |
582 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | C | 1756000 | |
583 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | C | 1965000 | |
584 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | C | 1965000 | |
585 | Lấy sỏi bàng quang | C | 4098000 | |
586 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | C | 1751000 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
587 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | C | 1751000 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
588 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | C | 2321000 | |
589 | Cắt dạ dày hình chêm | C | 3579000 | |
590 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | C | 3579000 | |
591 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | C | 3579000 | |
592 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | C | 2498000 | |
593 | Tháo xoắn ruột non | C | 2498000 | |
594 | Tháo lồng ruột non | C | 2498000 | |
595 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | C | 3579000 | |
596 | Cắt ruột thừa đơn thuần | D | 2561000 | |
597 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | C | 2561000 | |
598 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | C | 2561000 | |
599 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | C | 2832000 | |
600 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | B | 2561000 | |
601 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | C | 2514000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
602 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | C | 1242000 | |
603 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | C | 3258000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
604 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | C | 3258000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
605 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | C | 3258000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
606 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | C | 3258000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
607 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | C | 3258000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
608 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | C | 1965000 | |
609 | Khâu vết thương thành bụng | C | 1965000 | |
610 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | C | 3750000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
611 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | B | 3750000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
612 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | B | 3985000 | Chưa bao gồm kim. |
613 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | C | 4616000 | |
614 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | B | 3750000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
615 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ | B | 2318000 | |
616 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | B | 2318000 | |
617 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | B | 3570000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
618 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | C | 2887000 | |
619 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | C | 3741000 | |
620 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | B | 2963000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
621 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | B | 2963000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
622 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | B | 2963000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
623 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | B | 2963000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
624 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | B | 3985000 | Chưa bao gồm kim. |
625 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | C | 1731000 | |
626 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | B | 3570000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
627 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | B | 2887000 | |
628 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | B | 2887000 | |
629 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | B | 2887000 | |
630 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | C | 2598000 | |
631 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | B | 2790000 | |
632 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | B | 2963000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
633 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | B | 2963000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
634 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | C | 1731000 | |
635 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | C | 2269000 | |
636 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | C | 2269000 | |
637 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | C | 2298000 | |
638 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | C | 2298000 | |
639 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | C | 2818000 | |
640 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | C | 2818000 | |
641 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | B | 3274000 | |
642 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | B | 3274000 | |
643 | Cắt sẹo khâu kín | C | 3288000 | |
644 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | C | 2477000 | |
645 | Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín | C | 2477000 | |
646 | Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính | C | 2818000 | |
647 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | C | 705000 | |
648 | Cắt các u lành vùng cổ | C | 2627000 | |
649 | Cắt các u lành tuyến giáp | C | 1784000 | |
650 | Cắt các u nang giáp móng | C | 2133000 | |
651 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | C | 455000 | |
652 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | C | 820000 | |
653 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | B | 415000 | |
654 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | B | 1334000 | |
655 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | B | 834000 | |
656 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | C | 1334000 | |
657 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | C | 834000 | |
658 | Cắt polyp ống tai | C | 1990000 | |
659 | Cắt polyp ống tai | C | 602000 | |
660 | Cắt polyp mũi | C | 663000 | |
661 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | C | 1965000 | |
662 | Cắt nang thừng tinh một bên | C | 1784000 | |
663 | Cắt nang thừng tinh hai bên | C | 2754000 | |
664 | Cắt u lành dương vật | C | 1965000 | |
665 | Cắt u vú lành tính | C | 2862000 | |
666 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | C | 2944000 | |
667 | Cắt u nang buồng trứng | C | 2944000 | |
668 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | C | 2944000 | |
669 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | C | 2944000 | |
670 | Cắt u thành âm đạo | C | 2048000 | |
671 | Bóc nang tuyến Bartholin | C | 1274000 | |
672 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | C | 1784000 | |
673 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | C | 1784000 | |
674 | Cắt u bao gân | B | 1784000 | |
675 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | C | 2862000 | |
676 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | C | 2332000 | |
677 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | C | 3342000 | |
678 | Khâu tử cung do nạo thủng | C | 2782000 | |
679 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | C | 2248000 | |
680 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | C | 3355000 | |
681 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | C | 2944000 | |
682 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | C | 2944000 | |
683 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | B | 2844000 | |
684 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | B | 2677000 | |
685 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | C | 1482000 | |
686 | Cắt u vú lành tính | C | 2862000 | |
687 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | C | 2860000 | |
688 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | C | 2860000 | |
689 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | C | 2860000 | |
690 | Cắt bỏ túi lệ | C | 840000 | |
691 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | C | 870000 | |
692 | Khâu phục hồi bờ mi | C | 693000 | |
693 | Khâu phủ kết mạc | C | 638000 | |
694 | Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật | C | 1415000 | |
695 | Vá nhĩ đơn thuần | C | 3720000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
696 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | C | 3040000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
697 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | C | 1415000 | |
698 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | C | 3873000 | |
699 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | C | 3188000 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
700 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | C | 1415000 | |
701 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | C | 3771000 | Đã bao gồm dao cắt. |
702 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | C | 3771000 | Đã bao gồm dao cắt. |
703 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | C | 1085000 | |
704 | Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator | C | 2355000 | Bao gồm cả Coblator. |
705 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) | C | 2814000 | |
706 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | C | 790000 | |
707 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | C | 1415000 | |
708 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | B | 3750000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
709 | Nối gân gấp | C | 2963000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
710 | Gỡ dính thần kinh | B | 2963000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
711 | Khâu cò mi, tháo cò | C | 400000 | |
712 | Khâu da mi | C | 1440000 | |
713 | Khâu da mi | C | 809000 | |
714 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | C | 926000 | |
715 | Lạnh đông thể mi | C | 1724000 | |
716 | Điện đông thể mi | C | 474000 | |
717 | Khâu kết mạc | C | 1440000 | |
718 | Khâu kết mạc | C | 809000 | |
719 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | B | 795000 | |
720 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | B | 925000 | |
721 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | B | 422000 | |
722 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | B | 565000 | |
723 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | B | 295000 | |
724 | Phẫu thuật cắt phanh môi | B | 295000 | |
725 | Phẫu thuật cắt phanh má | B | 295000 | |
726 | Điều trị tủy lại | B | 954000 | |
727 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | 565000 | |
728 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | 422000 | |
729 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | 795000 | |
730 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | 925000 | |
731 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | 925000 | |
732 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | 795000 | |
733 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | 422000 | |
734 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | 565000 | |
735 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | D | 97000 | |
736 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | C | 52600 | |
737 | Nắn sống mũi sau chấn thương | C | 2672000 | |
738 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | C | 1898000 | |
739 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | C | 705000 | |
740 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | C | 546000 | |
741 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | C | 2598000 | |
742 | Mở thông dạ dày | C | 2514000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
743 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | C | 2832000 | |
744 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | C | 807000 | |
745 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | C | 2248000 | |
746 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | C | 3258000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
747 | Mở bụng thăm dò | C | 2514000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
748 | Chích áp xe tầng sinh môn | C | 807000 | |
749 | Dẫn lưu túi mật | C | 2664000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
750 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | C | 2887000 | |
751 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | B | 4616000 | |
752 | Rút đinh các loại | C | 1731000 | |
753 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | C | 2477000 | |
754 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | C | 1242000 | |
755 | Cắt bỏ tinh hoàn | C | 2321000 | |
756 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | C | 1242000 | |
757 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | C | 1242000 | |
758 | Cắt hẹp bao quy đầu | D | 1242000 | |
759 | Mở rộng lỗ sáo | D | 1242000 | |
760 | Mổ bóc nhân xơ vú | C | 984000 | |
761 | Cắt polyp cổ tử cung | C | 1935000 | |
762 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | C | 1206000 | |
763 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | C | 2612000 | |
764 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | C | 1935000 | |
765 | Cắt u thành âm đạo | C | 2048000 | |
766 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | C | 1898000 | |
767 | Cắt u da mi không ghép | C | 724000 | |
768 | Đóng lỗ dò đường lệ | C | 1440000 | |
769 | Đóng lỗ dò đường lệ | C | 809000 | |
770 | Khâu cò mi, tháo cò | C | 400000 | |
771 | Chích dẫn lưu túi lệ | C | 78400 | |
772 | Khâu da mi đơn giản | C | 809000 | |
773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | C | 926000 | |
774 | Lạnh đông thể mi | C | 1724000 | |
775 | Điện đông thể mi | C | 474000 | |
776 | Khâu kết mạc | D | 809000 | |
777 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | C | 1334000 | |
778 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | C | 834000 | |
779 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | C | 3040000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
780 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | C | 486000 | |
781 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | C | 3040000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
782 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | C | 954000 | |
783 | Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) | C | 3873000 | |
784 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser | C | 3873000 | |
785 | Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | C | 954000 | |
786 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | C | 1277000 | |
787 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | C | 2672000 | |
788 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | C | 719000 | |
789 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | C | 954000 | |
790 | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | C | 1014000 | |
791 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | C | 1014000 | |
792 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | C | 954000 | |
793 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | C | 954000 | |
794 | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ | C | 2814000 | |
795 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | C | 3002000 | |
796 | Phẫu thuật nạo túi lợi | B | 74000 | |
797 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | B | 795000 | |
798 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | B | 925000 | |
799 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | B | 422000 | |
800 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | B | 565000 | |
801 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | B | 795000 | |
802 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | B | 925000 | |
803 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | B | 422000 | |
804 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | B | 565000 | |
805 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | 795000 | |
806 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | 925000 | |
807 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | 565000 | |
808 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | 422000 | |
809 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | 795000 | |
810 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | 925000 | |
811 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | 422000 | |
812 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | 565000 | |
813 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | 795000 | |
814 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | 925000 | |
815 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | 422000 | |
816 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | 565000 | |
817 | Điều trị tủy lại | B | 954000 | |
818 | Nhổ răng vĩnh viễn | C | 207000 | |
819 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | C | 158000 | |
820 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | B | 295000 | |
821 | Phẫu thuật cắt phanh môi | B | 295000 | |
822 | Phẫu thuật cắt phanh má | B | 295000 | |
823 | Điều trị tuỷ răng sữa | C | 271000 | |
824 | Điều trị tuỷ răng sữa | C | 382000 | |
825 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | C | 460000 | |
826 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | C | 460000 | |
827 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | C | 705000 | |
828 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | D | 926000 | |
829 | Khâu vết thương vùng môi | C | 1242000 | |
830 | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi | C | 2790000 | |
831 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | C | 1334000 | |
832 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | C | 834000 | |
833 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | D | 2598000 | |
834 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | D | 2598000 | |
835 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | C | 2862000 | |
836 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | C | 2862000 | |
837 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Dùng cho chuyên khoa Răng Hàm Mặt và 1 bên] | C | 2686000 | |
838 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | B | 2963000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
839 | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | A | 2963000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
840 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | B | 3750000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
841 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) | B | 5929000 | |
842 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu | C | 4228000 | |
843 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu | C | 2790000 | |
844 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | D | 479000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
845 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | C | 373000 | |
846 | Mở thông bàng quang trên xương mu | C | 373000 | |
847 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | C | 831000 | |
848 | Rửa màng bụng cấp cứu | C | 431000 | |
849 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | C | 597000 | Chưa bao gồm ống thông. |
850 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | C | 479000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
851 | Đặt ống nội khí quản | C | 568000 | |
852 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | C | 762000 | |
853 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | C | 762000 | |
854 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | C | 719000 | |
855 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | C | 719000 | |
856 | Thay ống nội khí quản | C | 568000 | |
857 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | C | 653000 | |
858 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | C | 1126000 | |
859 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | C | 216000 | |
860 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | B | 43900 | |
861 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | C | 143000 | |
862 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | C | 185000 | |
863 | Mở màng phổi cấp cứu | C | 596000 | |
864 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | C | 596000 | |
865 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | C | 185000 | |
866 | Đo phế dung kế – Spirometry (FVC, SVC, TLC) | B | 778000 | |
867 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu | C | 244000 | |
868 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi | C | 580000 | |
869 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | C | 305000 | |
870 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | C | 408000 | |
871 | Đặt catheter động mạch | C | 546000 | |
872 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | C | 1126000 | |
873 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | C | 653000 | |
874 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | C | 247000 | |
875 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | C | 222000 | |
876 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | C | 222000 | |
877 | Siêu âm màng phổi | B | 43900 | |
878 | Đặt ống nội khí quản | C | 568000 | |
879 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | C | 137000 | |
880 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | C | 559000 | |
881 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | C | 559000 | |
882 | Mở khí quản qua da cấp cứu | C | 719000 | |
883 | Mở thông bàng quang trên xương mu | C | 373000 | |
884 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | C | 74300 | |
885 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | C | 74300 | |
886 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | C | 74300 | |
887 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | C | 74300 | |
888 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | C | 74300 | |
889 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | C | 74300 | |
890 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | C | 74300 | |
891 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | C | 74300 | |
892 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | C | 74300 | |
893 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | C | 74300 | |
894 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | C | 74300 | |
895 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | C | 74300 | |
896 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | C | 74300 | |
897 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | C | 74300 | |
898 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | C | 74300 | |
899 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | C | 74300 | |
900 | Điện mãng châm điều trị bại não | C | 74300 | |
901 | Điện mãng châm điều trị bại não | C | 74300 | |
902 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | C | 74300 | |
903 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | C | 74300 | |
904 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | C | 74300 | |
905 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | C | 74300 | |
906 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | C | 74300 | |
907 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | C | 74300 | |
908 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | C | 74300 | |
909 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | C | 74300 | |
910 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | C | 74300 | |
911 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | C | 74300 | |
912 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | C | 74300 | |
913 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | C | 74300 | |
914 | Điện mãng châm điều trị stress | C | 74300 | |
915 | Điện mãng châm điều trị stress | C | 74300 | |
916 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | C | 74300 | |
917 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | C | 74300 | |
918 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | C | 74300 | |
919 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | C | 74300 | |
920 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | C | 74300 | |
921 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | C | 74300 | |
922 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | C | 74300 | |
923 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | C | 74300 | |
924 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | C | 74300 | |
925 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | C | 74300 | |
926 | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | C | 74300 | |
927 | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | C | 74300 | |
928 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | C | 74300 | |
929 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | C | 74300 | |
930 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | C | 74300 | |
931 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | C | 74300 | |
932 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | C | 74300 | |
933 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | C | 74300 | |
934 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | C | 74300 | |
935 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | C | 74300 | |
936 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | C | 74300 | |
937 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | C | 74300 | |
938 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | C | 74300 | |
939 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | C | 74300 | |
940 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | C | 74300 | |
941 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | C | 74300 | |
942 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | C | 74300 | |
943 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | C | 74300 | |
944 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | C | 74300 | |
945 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | C | 74300 | |
946 | Điện mãng châm điều trị trĩ | C | 74300 | |
947 | Điện mãng châm điều trị trĩ | C | 74300 | |
948 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | C | 74300 | |
949 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | C | 74300 | |
950 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | C | 74300 | |
951 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | C | 74300 | |
952 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | C | 74300 | |
953 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | C | 74300 | |
954 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | C | 74300 | |
955 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | C | 74300 | |
956 | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | C | 74300 | |
957 | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | C | 74300 | |
958 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | C | 74300 | |
959 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | C | 74300 | |
960 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | C | 74300 | |
961 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | C | 74300 | |
962 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | C | 74300 | |
963 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | C | 74300 | |
964 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | C | 74300 | |
965 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | C | 74300 | |
966 | Điện mãng châm điều trị chứng tic | C | 74300 | |
967 | Điện mãng châm điều trị chứng tic | C | 74300 | |
968 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | C | 74300 | |
969 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | C | 74300 | |
970 | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | C | 74300 | |
971 | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | C | 74300 | |
972 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | C | 74300 | |
973 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | C | 74300 | |
974 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | C | 74300 | |
975 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | C | 74300 | |
976 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | C | 74300 | |
977 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | C | 74300 | |
978 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | C | 74300 | |
979 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | C | 74300 | |
980 | Điện mãng châm điều trị bí đái | C | 74300 | |
981 | Điện mãng châm điều trị bí đái | C | 74300 | |
982 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | C | 74300 | |
983 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | C | 74300 | |
984 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | C | 74300 | |
985 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | C | 74300 | |
986 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | 74300 | |
987 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | 74300 | |
988 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | C | 74300 | |
989 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | C | 74300 | |
990 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | C | 74300 | |
991 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | C | 74300 | |
992 | Điện mãng châm điều trị đau răng | C | 74300 | |
993 | Điện mãng châm điều trị đau răng | C | 74300 | |
994 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | C | 143000 | |
995 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | C | 143000 | |
996 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | C | 143000 | |
997 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | C | 143000 | |
998 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | C | 143000 | |
999 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | C | 143000 | |
1000 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | C | 143000 | |
1001 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | C | 143000 | |
1002 | Cấy chỉ điều trị bại não | C | 143000 | |
1003 | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | C | 143000 | |
1004 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | C | 143000 | |
1005 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | C | 143000 | |
1006 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | C | 143000 | |
1007 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | C | 143000 | |
1008 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | C | 143000 | |
1009 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | C | 143000 | |
1010 | Cấy chỉ điều trị động kinh | C | 143000 | |
1011 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | C | 143000 | |
1012 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | C | 143000 | |
1013 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | C | 143000 | |
1014 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | C | 143000 | |
1015 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | C | 143000 | |
1016 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | C | 143000 | |
1017 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | C | 143000 | |
1018 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | C | 143000 | |
1019 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | C | 143000 | |
1020 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | C | 143000 | |
1021 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | C | 143000 | |
1022 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | C | 143000 | |
1023 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | C | 143000 | |
1024 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | C | 143000 | |
1025 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | C | 143000 | |
1026 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | C | 143000 | |
1027 | Cấy chỉ điều trị trĩ | C | 143000 | |
1028 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | C | 143000 | |
1029 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | C | 143000 | |
1030 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | C | 143000 | |
1031 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | C | 143000 | |
1032 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | C | 143000 | |
1033 | Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp | C | 143000 | |
1034 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | C | 143000 | |
1035 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | C | 143000 | |
1036 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | C | 143000 | |
1037 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | C | 143000 | |
1038 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | C | 143000 | |
1039 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | C | 143000 | |
1040 | Cấy chỉ điều trị táo bón | C | 143000 | |
1041 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | C | 143000 | |
1042 | Cấy chỉ điều trị bí đái | C | 143000 | |
1043 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | C | 143000 | |
1044 | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | C | 143000 | |
1045 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | C | 143000 | |
1046 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | 143000 | |
1047 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | C | 143000 | |
1048 | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | C | 143000 | |
1049 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) | B | 205000 | |
1050 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | B | 1696000 | |
1051 | Lấy dị vật giác mạc | C | 862000 | |
1052 | Lấy dị vật giác mạc | C | 665000 | |
1053 | Lấy dị vật giác mạc | C | 82100 | |
1054 | Lấy dị vật giác mạc | C | 327000 | |
1055 | Cắt bỏ chắp có bọc | C | 78400 | |
1056 | Bơm thông lệ đạo | C | 94400 | |
1057 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | B | 337000 | |
1058 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | 795000 | |
1059 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | 925000 | |
1060 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | 565000 | |
1061 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | 422000 | |
1062 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | C | 102000 | |
1063 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | C | 190000 | |
1064 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | C | 158000 | |
1065 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | C | 247000 | |
1066 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | C | 337000 | |
1067 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | C | 337000 | |
1068 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | C | 212000 | |
1069 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | C | 212000 | |
1070 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | C | 212000 | |
1071 | Điều trị tuỷ răng sữa | C | 271000 | |
1072 | Điều trị tuỷ răng sữa | C | 382000 | |
1073 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | C | 212000 | |
1074 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | D | 212000 | |
1075 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | D | 97000 | |
1076 | Nhổ răng sữa | D | 37300 | |
1077 | Nhổ chân răng sữa | D | 37300 | |
1078 | Lấy dị vật tai | C | 514000 | |
1079 | Lấy dị vật tai | C | 62900 | |
1080 | Lấy dị vật tai | C | 155000 | |
1081 | Bẻ cuốn dưới | C | 133000 | |
1082 | Chích áp xe quanh Amidan | C | 729000 | |
1083 | Chích áp xe quanh Amidan | C | 263000 | |
1084 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | C | 20500 | Chưa bao gồm thuốc. |
1085 | Khí dung mũi họng | D | 20400 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1086 | Đốt họng bằng khí nitơ lỏng | C | 148000 | |
1087 | Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) | C | 130000 | |
1088 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | C | 178000 | |
1089 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | C | 237000 | |
1090 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | C | 257000 | |
1091 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | C | 305000 | |
1092 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | B | 790000 | |
1093 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | C | 835000 | |
1094 | Lấy dị vật âm đạo | C | 573000 | |
1095 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | C | 178000 | |
1096 | Chọc áp xe gan qua siêu âm | C | 152000 | |
1097 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | D | 377000 | |
1098 | Test nội bì | D | 475000 | |
1099 | Test nội bì | D | 389000 | |
1100 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | D | 521000 | |
1101 | Đắp mặt nạ điều trị bệnh da | C | 195000 | |
1102 | Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson | C | 158000 | Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson. |
1103 | Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | B | 682000 | |
1104 | Chọc dò túi cùng Douglas | C | 280000 | |
1105 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | B | 624000 | |
1106 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | B | 344000 | |
1107 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | B | 335000 | |
1108 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | B | 254000 | |
1109 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | B | 335000 | |
1110 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | B | 254000 | |
1111 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | B | 624000 | |
1112 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | B | 344000 | |
1113 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | B | 624000 | |
1114 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | B | 344000 | |
1115 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | B | 624000 | |
1116 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | B | 344000 | |
1117 | Nắn, bó bột cột sống | C | 624000 | |
1118 | Nắn, bó bột cột sống | C | 344000 | |
1119 | Nắn, bó bột trật khớp vai | C | 319000 | |
1120 | Nắn, bó bột trật khớp vai | C | 164000 | |
1121 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | C | 254000 | |
1122 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | C | 335000 | |
1123 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | C | 335000 | |
1124 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | C | 254000 | |
1125 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | C | 254000 | |
1126 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | C | 335000 | |
1127 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | C | 399000 | |
1128 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | C | 221000 | |
1129 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | C | 399000 | |
1130 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | C | 221000 | |
1131 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | C | 399000 | |
1132 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | C | 221000 | |
1133 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | C | 335000 | |
1134 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | C | 254000 | |
1135 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | C | 335000 | |
1136 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | C | 254000 | |
1137 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | C | 335000 | |
1138 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | C | 212000 | |
1139 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | C | 335000 | |
1140 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | C | 212000 | |
1141 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | C | 335000 | |
1142 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | C | 212000 | |
1143 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | C | 335000 | |
1144 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | C | 212000 | |
1145 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | C | 335000 | |
1146 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | C | 212000 | |
1147 | Nắn, bó bột trật khớp háng | C | 644000 | |
1148 | Nắn, bó bột trật khớp háng | C | 274000 | |
1149 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | C | 259000 | |
1150 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | C | 159000 | |
1151 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | C | 335000 | |
1152 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | C | 254000 | |
1153 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | C | 624000 | |
1154 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | C | 344000 | |
1155 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | C | 624000 | |
1156 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | C | 344000 | |
1157 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | C | 274000 | |
1158 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | C | 644000 | |
1159 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | C | 624000 | |
1160 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | C | 344000 | |
1161 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | C | 335000 | |
1162 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | C | 254000 | |
1163 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | C | 335000 | |
1164 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | C | 254000 | |
1165 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | C | 335000 | |
1166 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | C | 254000 | |
1167 | Nắn, bó bột gãy xương chày | C | 335000 | |
1168 | Nắn, bó bột gãy xương chày | C | 254000 | |
1169 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | C | 254000 | |
1170 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | C | 335000 | |
1171 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | C | 212000 | |
1172 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | C | 335000 | |
1173 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | C | 234000 | |
1174 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | C | 162000 | |
1175 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | C | 144000 | |
1176 | Nắn, cố định trật khớp hàm | D | 399000 | |
1177 | Nắn, cố định trật khớp hàm | D | 221000 | |
1178 | Chăm sóc da cho bn steven jonhson | C | 158000 | Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson. |
1179 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | C | 222000 | |
1180 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | C | 616000 | |
1181 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | C | 616000 | |
1182 | Mãng châm | C | 72300 | |
1183 | Cấy chỉ | C | 143000 | |
1184 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | C | 74300 | |
1185 | Điện mãng châm điều trị béo phì | C | 74300 | |
1186 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | C | 74300 | |
1187 | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | C | 74300 | |
1188 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | C | 74300 | |
1189 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | C | 74300 | |
1190 | Điện mãng châm điều trị trĩ | C | 74300 | |
1191 | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | C | 74300 | |
1192 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | C | 74300 | |
1193 | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | C | 74300 | |
1194 | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | C | 74300 | |
1195 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | C | 74300 | |
1196 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | C | 74300 | |
1197 | Điện mãng châm điều trị thống kinh | C | 74300 | |
1198 | Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | C | 74300 | |
1199 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | C | 74300 | |
1200 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | C | 74300 | |
1201 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | C | 74300 | |
1202 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | C | 74300 | |
1203 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | C | 74300 | |
1204 | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | C | 74300 | |
1205 | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | C | 74300 | |
1206 | Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn | C | 74300 | |
1207 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | C | 74300 | |
1208 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | 74300 | |
1209 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | C | 74300 | |
1210 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | C | 74300 | |
1211 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | C | 74300 | |
1212 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | C | 74300 | |
1213 | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | C | 74300 | |
1214 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | C | 74300 | |
1215 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | C | 74300 | |
1216 | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | C | 74300 | |
1217 | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | C | 74300 | |
1218 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa | C | 74300 | |
1219 | Điện mãng châm điều trị đau răng | C | 74300 | |
1220 | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | C | 74300 | |
1221 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | C | 74300 | |
1222 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | C | 74300 | |
1223 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | C | 74300 | |
1224 | Điện mãng châm điều trị di tinh | C | 74300 | |
1225 | Điện mãng châm điều trị liệt dương | C | 74300 | |
1226 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện | C | 74300 | |
1227 | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | C | 74300 | |
1228 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | C | 143000 | |
1229 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | C | 143000 | |
1230 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | C | 143000 | |
1231 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | C | 143000 | |
1232 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | C | 143000 | |
1233 | Cấy chỉ điều trị mày đay | C | 143000 | |
1234 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | C | 143000 | |
1235 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | C | 143000 | |
1236 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | C | 143000 | |
1237 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | C | 143000 | |
1238 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | C | 143000 | |
1239 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | C | 143000 | |
1240 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | C | 143000 | |
1241 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | C | 143000 | |
1242 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | C | 143000 | |
1243 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | C | 143000 | |
1244 | Cấy chỉ điều trị nấc | C | 143000 | |
1245 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | C | 143000 | |
1246 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | C | 143000 | |
1247 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | C | 143000 | |
1248 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | C | 143000 | |
1249 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | C | 143000 | |
1250 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | C | 143000 | |
1251 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | C | 143000 | |
1252 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | C | 143000 | |
1253 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | 143000 | |
1254 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | C | 143000 | |
1255 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | C | 143000 | |
1256 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | C | 143000 | |
1257 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | C | 143000 | |
1258 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | C | 143000 | |
1259 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | C | 143000 | |
1260 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | C | 143000 | |
1261 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | C | 143000 | |
1262 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | C | 143000 | |
1263 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | C | 143000 | |
1264 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | C | 143000 | |
1265 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | C | 143000 | |
1266 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | C | 143000 | |
1267 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | C | 143000 | |
1268 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | C | 143000 | |
1269 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | C | 143000 | |
1270 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | C | 143000 | |
1271 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | C | 143000 | |
1272 | Cấy chỉ điều trị di tinh | C | 143000 | |
1273 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | C | 143000 | |
1274 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | C | 143000 | |
1275 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | C | 198000 | Chưa bao gồm hóa chất. |
1276 | Nong niệu đạo | C | 241000 | |
1277 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | B | 624000 | |
1278 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | B | 344000 | |
1279 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | B | 335000 | |
1280 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | B | 254000 | |
1281 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | B | 335000 | |
1282 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | B | 254000 | |
1283 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | B | 335000 | |
1284 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | B | 254000 | |
1285 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | B | 335000 | |
1286 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | B | 254000 | |
1287 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | B | 254000 | |
1288 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | B | 335000 | |
1289 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | B | 335000 | |
1290 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | B | 254000 | |
1291 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | B | 335000 | |
1292 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | B | 254000 | |
1293 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | B | 335000 | |
1294 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | B | 212000 | |
1295 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | B | 644000 | |
1296 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | B | 274000 | |
1297 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | B | 624000 | |
1298 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | B | 344000 | |
1299 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | B | 335000 | |
1300 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | B | 254000 | |
1301 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | B | 335000 | |
1302 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | B | 254000 | |
1303 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | B | 335000 | |
1304 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | B | 254000 | |
1305 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | B | 335000 | |
1306 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | B | 212000 | |
1307 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | C | 558000 | Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang. |
1308 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | C | 719000 | |
1309 | Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ… | C | 844000 | |
1310 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | B | 649000 | |
1311 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | C | 1002000 | |
1312 | Nội xoay thai | C | 1406000 | |
1313 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | C | 1227000 | |
1314 | Forceps | C | 952000 | |
1315 | Giác hút | C | 952000 | |
1316 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | C | 1564000 | |
1317 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | C | 587000 | |
1318 | Chọc ối điều trị đa ối | B | 722000 | |
1319 | Khâu vòng cổ tử cung | C | 549000 | |
1320 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | C | 388000 | |
1321 | Bóc nang tuyến Bartholin | C | 1274000 | |
1322 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | C | 790000 | |
1323 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | C | 580000 | |
1324 | Nạo hút thai trứng | C | 772000 | |
1325 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | C | 835000 | |
1326 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | C | 880000 | |
1327 | Bóc nhân xơ vú | C | 984000 | |
1328 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | C | 107000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
1329 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | C | 143000 | |
1330 | Rửa dạ dày sơ sinh | C | 119000 | |
1331 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | C | 596000 | |
1332 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | B | 1152000 | |
1333 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | B | 587000 | |
1334 | Lấy dị vật giác mạc sâu | C | 327000 | |
1335 | Lấy dị vật giác mạc sâu | C | 665000 | |
1336 | Lấy dị vật giác mạc sâu | C | 82100 | |
1337 | Cắt bỏ chắp có bọc | C | 78400 | |
1338 | Bơm thông lệ đạo | C | 59400 | |
1339 | Bơm thông lệ đạo | C | 94400 | |
1340 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | D | 339000 | |
1341 | Rạch áp xe mi | C | 186000 | |
1342 | Rạch áp xe túi lệ | C | 186000 | |
1343 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | C | 28800 | |
1344 | Đo thị trường chu biên | C | 28800 | |
1345 | Đo thị giác 2 mắt | C | 63800 | |
1346 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | C | 514000 | |
1347 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | C | 155000 | |
1348 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê | C | 278000 | |
1349 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | C | 447000 | |
1350 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | C | 673000 | |
1351 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | C | 133000 | |
1352 | Chích áp xe sàn miệng | C | 263000 | |
1353 | Chích áp xe sàn miệng | C | 729000 | |
1354 | Chích áp xe quanh Amidan | C | 729000 | |
1355 | Chích áp xe quanh Amidan | C | 263000 | |
1356 | Đặt nội khí quản | C | 568000 | |
1357 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | C | 263000 | |
1358 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | C | 729000 | |
1359 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | C | 513000 | |
1360 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | C | 513000 | |
1361 | Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | C | 244000 | |
1362 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | C | 244000 | |
1363 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | C | 508000 | |
1364 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | C | 508000 | |
1365 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | 178000 | |
1366 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | 237000 | |
1367 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | 257000 | |
1368 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | 305000 | |
1369 | Lấy cao răng | D | 134000 | |
1370 | Lấy cao răng | D | 77000 | |
1371 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | C | 102000 | |
1372 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | C | 190000 | |
1373 | Nhổ răng thừa | C | 207000 | |
1374 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | C | 212000 | |
1375 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | C | 212000 | |
1376 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | C | 212000 | |
1377 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | C | 212000 | |
1378 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | D | 212000 | |
1379 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | C | 334000 | |
1380 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | D | 97000 | |
1381 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | D | 97000 | |
1382 | Nhổ răng sữa | D | 37300 | |
1383 | Nhổ chân răng sữa | D | 37300 | |
1384 | Nắn sai khớp thái dương hàm | C | 103000 | |
1385 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | C | 1662000 | |
1386 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | C | 213000 | |
1387 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | B | 433000 | Đã bao gồm chi phí Test HP |
1388 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | D | 49900 | |
1389 | Rửa bàng quang lấy máu cục | C | 198000 | Chưa bao gồm hóa chất. |
1390 | Chọc dịch tuỷ sống | C | 107000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
1391 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | C | 43900 | |
1392 | Rửa dạ dày cấp cứu | D | 119000 | |
1393 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | D | 589000 | |
1394 | Đo áp lực ổ bụng | C | 459000 | |
1395 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | C | 43900 | |
1396 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | C | 137000 | |
1397 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | C | 678000 | |
1398 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | C | 1199000 | |
1399 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | C | 43900 | |
1400 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | C | 653000 | |
1401 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | C | 1126000 | |
1402 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | C | 1126000 | |
1403 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | C | 459000 | |
1404 | Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất | C | 197000 | |
1405 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | C | 11100 | |
1406 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | D | 216000 | |
1407 | Vận động trị liệu hô hấp | C | 30100 | |
1408 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | C | 20400 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1409 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | D | 247000 | |
1410 | Thay canuyn mở khí quản | D | 247000 | |
1411 | Nghiệm pháp Atropin | C | 198000 | |
1412 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | C | 319000 | |
1413 | Chọc dò dịch não tuỷ | C | 107000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
1414 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | C | 134000 | |
1415 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | C | 110000 | |
1416 | Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | C | 294000 | |
1417 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | C | 305000 | |
1418 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | C | 989000 | |
1419 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | C | 11100 | |
1420 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | C | 143000 | |
1421 | Bơm rửa màng phổi | C | 216000 | |
1422 | Chọc thăm dò màng phổi | C | 137000 | |
1423 | Mở màng phổi tối thiểu | C | 596000 | |
1424 | Thăm dò chức năng hô hấp | C | 126000 | |
1425 | Khí dung thuốc thở máy | C | 20400 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1426 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | C | 459000 | |
1427 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | C | 143000 | |
1428 | Thay canuyn mở khí quản | C | 247000 | |
1429 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | D | 49900 | |
1430 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | C | 110000 | |
1431 | Rửa bàng quang lấy máu cục | C | 198000 | Chưa bao gồm hóa chất. |
1432 | Chọc dịch tuỷ sống | C | 107000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
1433 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | C | 137000 | |
1434 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | C | 137000 | |
1435 | Rửa dạ dày cấp cứu | C | 119000 | |
1436 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | C | 589000 | |
1437 | Kéo nắn cột sống cổ | B | 45300 | |
1438 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | B | 45300 | |
1439 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | C | 12500 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
1440 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | C | 105000 | |
1441 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | C | 105000 | |
1442 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | C | 105000 | |
1443 | Nhĩ châm | D | 72300 | |
1444 | Ôn châm | D | 72300 | |
1445 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | C | 74300 | |
1446 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | C | 74300 | |
1447 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | C | 74300 | |
1448 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | C | 74300 | |
1449 | Điện nhĩ châm điều trị bại não | C | 74300 | |
1450 | Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | C | 74300 | |
1451 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ | C | 74300 | |
1452 | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | C | 74300 | |
1453 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | C | 74300 | |
1454 | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | C | 74300 | |
1455 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | C | 74300 | |
1456 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | C | 74300 | |
1457 | Điện nhĩ châm điều trị động kinh | C | 74300 | |
1458 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | C | 74300 | |
1459 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | C | 74300 | |
1460 | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | C | 74300 | |
1461 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | C | 74300 | |
1462 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | C | 74300 | |
1463 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | C | 74300 | |
1464 | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | C | 74300 | |
1465 | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | C | 74300 | |
1466 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | C | 74300 | |
1467 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | C | 74300 | |
1468 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | C | 74300 | |
1469 | Điện nhĩ châm điều trị lác | C | 74300 | |
1470 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | C | 74300 | |
1471 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | C | 74300 | |
1472 | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | C | 74300 | |
1473 | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | C | 74300 | |
1474 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | C | 74300 | |
1475 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | C | 74300 | |
1476 | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | C | 74300 | |
1477 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | C | 74300 | |
1478 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | C | 74300 | |
1479 | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | C | 74300 | |
1480 | Điện nhĩ châm điều trị trĩ | C | 74300 | |
1481 | Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày | C | 74300 | |
1482 | Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày | C | 74300 | |
1483 | Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc | C | 74300 | |
1484 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | C | 74300 | |
1485 | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | C | 74300 | |
1486 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | C | 74300 | |
1487 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | C | 74300 | |
1488 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | C | 74300 | |
1489 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | C | 74300 | |
1490 | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | C | 74300 | |
1491 | Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | C | 74300 | |
1492 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | C | 74300 | |
1493 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư | C | 74300 | |
1494 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | C | 74300 | |
1495 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | D | 74300 | |
1496 | Điện châm điều trị liệt chi trên | D | 74300 | |
1497 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | D | 74300 | |
1498 | Điện châm điều trị liệt nửa người | D | 74300 | |
1499 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | D | 74300 | |
1500 | Điện châm điều trị teo cơ | D | 74300 | |
1501 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | D | 74300 | |
1502 | Điện châm điều trị bại não | D | 74300 | |
1503 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | D | 74300 | |
1504 | Điện châm điều trị chứng ù tai | D | 74300 | |
1505 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | D | 74300 | |
1506 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | D | 74300 | |
1507 | Điện châm điều trị khàn tiếng | D | 74300 | |
1508 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | D | 74300 | |
1509 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | D | 74300 | |
1510 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | D | 74300 | |
1511 | Điện châm điều trị mất ngủ | D | 74300 | |
1512 | Điện châm điều trị stress | D | 74300 | |
1513 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | D | 74300 | |
1514 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | D | 74300 | |
1515 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | D | 74300 | |
1516 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | D | 74300 | |
1517 | Điện châm điều trị chắp lẹo | D | 74300 | |
1518 | Điện châm điều trị sụp mi | D | 74300 | |
1519 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | D | 74300 | |
1520 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | D | 74300 | |
1521 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | D | 74300 | |
1522 | Điện châm điều trị lác | D | 74300 | |
1523 | Điện châm điều trị giảm thị lực | D | 74300 | |
1524 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | D | 74300 | |
1525 | Điện châm điều trị giảm thính lực | D | 74300 | |
1526 | Điện châm điều trị thất ngôn | D | 74300 | |
1527 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | 74300 | |
1528 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | D | 74300 | |
1529 | Điện châm điều trị nôn nấc | D | 74300 | |
1530 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | D | 74300 | |
1531 | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | D | 74300 | |
1532 | Điện châm điều trị viêm phần phụ | D | 74300 | |
1533 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | D | 74300 | |
1534 | Điện châm điều trị táo bón | D | 74300 | |
1535 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | D | 74300 | |
1536 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | D | 74300 | |
1537 | Điện châm điều trị đái dầm | D | 74300 | |
1538 | Điện châm điều trị bí đái | D | 74300 | |
1539 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | D | 74300 | |
1540 | Điện châm điều trị cảm cúm | D | 74300 | |
1541 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | D | 74300 | |
1542 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | D | 74300 | |
1543 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | D | 74300 | |
1544 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | 74300 | |
1545 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | D | 74300 | |
1546 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | D | 74300 | |
1547 | Điện châm điều trị đau răng | D | 74300 | |
1548 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | D | 74300 | |
1549 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | D | 74300 | |
1550 | Điện châm điều trị hen phế quản | D | 74300 | |
1551 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | D | 74300 | |
1552 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | D | 74300 | |
1553 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | D | 74300 | |
1554 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | D | 74300 | |
1555 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | D | 74300 | |
1556 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | D | 74300 | |
1557 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | D | 74300 | |
1558 | Điện châm điều trị đau lưng | D | 74300 | |
1559 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | D | 74300 | |
1560 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | D | 74300 | |
1561 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | D | 74300 | |
1562 | Điện châm điều trị chứng tic | D | 74300 | |
1563 | Thuỷ châm điều trị liệt | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1564 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1565 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1566 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1567 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1568 | Thuỷ châm điều trị teo cơ | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1569 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1570 | Thuỷ châm điều trị bại não | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1571 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1572 | Thuỷ châm điều trị chứng ù tai | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1573 | Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1574 | Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1575 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1576 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1577 | Thuỷ châm điều trị động kinh | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1578 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1579 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1580 | Thuỷ châm điều trị stress | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1581 | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1582 | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1583 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1584 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1585 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1586 | Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1587 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1588 | Thuỷ châm điều trị lác | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1589 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1590 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1591 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1592 | Thuỷ châm điều trị thất ngôn | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1593 | Thuỷ châm điều trị viêm xoang | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1594 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1595 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1596 | Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1597 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1598 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1599 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1600 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1601 | Thuỷ châm điều trị trĩ | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1602 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1603 | Thuỷ châm điều trị đau dạ dày | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1604 | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1605 | Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1606 | Thuỷ châm điều trị dị ứng | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1607 | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1608 | Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1609 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1610 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1611 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1612 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1613 | Thuỷ châm điều trị chứng tic | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1614 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1615 | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1616 | Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1617 | Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1618 | Thuỷ châm điều trị táo bón | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1619 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1620 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1621 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1622 | Thuỷ châm điều trị bí đái | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1623 | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1624 | Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1625 | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1626 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1627 | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1628 | Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1629 | Thuỷ châm điều trị đau răng | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1630 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1631 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | D | 65500 | |
1632 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | D | 65500 | |
1633 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | D | 65500 | |
1634 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | D | 65500 | |
1635 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | D | 65500 | |
1636 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | D | 65500 | |
1637 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | D | 65500 | |
1638 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | D | 65500 | |
1639 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | D | 65500 | |
1640 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | D | 65500 | |
1641 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | D | 65500 | |
1642 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | D | 65500 | |
1643 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | D | 65500 | |
1644 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | D | 65500 | |
1645 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | D | 65500 | |
1646 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | D | 65500 | |
1647 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | D | 65500 | |
1648 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | D | 65500 | |
1649 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | D | 65500 | |
1650 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | D | 65500 | |
1651 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | D | 65500 | |
1652 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | D | 65500 | |
1653 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | D | 65500 | |
1654 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | D | 65500 | |
1655 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | D | 65500 | |
1656 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | D | 65500 | |
1657 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | D | 65500 | |
1658 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | D | 65500 | |
1659 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | D | 65500 | |
1660 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | D | 65500 | |
1661 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | D | 65500 | |
1662 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | D | 65500 | |
1663 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | D | 65500 | |
1664 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | D | 65500 | |
1665 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | D | 65500 | |
1666 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | D | 65500 | |
1667 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | D | 65500 | |
1668 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | D | 65500 | |
1669 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | D | 65500 | |
1670 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | D | 65500 | |
1671 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | D | 65500 | |
1672 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | D | 65500 | |
1673 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp | D | 65500 | |
1674 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | D | 65500 | |
1675 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | D | 65500 | |
1676 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | D | 65500 | |
1677 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | D | 65500 | |
1678 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | D | 65500 | |
1679 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | D | 65500 | |
1680 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | 65500 | |
1681 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | D | 65500 | |
1682 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | D | 65500 | |
1683 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | D | 65500 | |
1684 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | D | 65500 | |
1685 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | D | 65500 | |
1686 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | D | 65500 | |
1687 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | D | 65500 | |
1688 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | D | 65500 | |
1689 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | 65500 | |
1690 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | D | 65500 | |
1691 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | D | 65500 | |
1692 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | D | 65500 | |
1693 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | D | 65500 | |
1694 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | D | 65500 | |
1695 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | D | 65500 | |
1696 | Thuỷ trị liệu | C | 61400 | |
1697 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) | B | 275000 | |
1698 | Cắt chỉ khâu giác mạc | C | 32900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
1699 | Tiêm dưới kết mạc | C | 47500 | Chưa bao gồm thuốc. |
1700 | Tiêm cạnh nhãn cầu | C | 47500 | Chưa bao gồm thuốc. |
1701 | Tiêm hậu nhãn cầu | C | 47500 | Chưa bao gồm thuốc. |
1702 | Đốt lông xiêu | C | 47900 | |
1703 | Bơm rửa lệ đạo | C | 36700 | |
1704 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | C | 78400 | |
1705 | Rửa cùng đồ | C | 41600 | Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt |
1706 | Soi đáy mắt trực tiếp | C | 52500 | |
1707 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | C | 52500 | |
1708 | Soi góc tiền phòng | C | 52500 | |
1709 | Lấy dị vật kết mạc | D | 64400 | |
1710 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | B | 247000 | |
1711 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite | B | 247000 | |
1712 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer | B | 247000 | |
1713 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | B | 247000 | |
1714 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser | B | 247000 | |
1715 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser | B | 337000 | |
1716 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | D | 247000 | |
1717 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | D | 247000 | |
1718 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | D | 247000 | |
1719 | Nhét bấc mũi sau | C | 116000 | |
1720 | Nhét bấc mũi trước | C | 116000 | |
1721 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | D | 275000 | |
1722 | Áp lạnh Amidan | C | 193000 | |
1723 | Lấy dị vật hạ họng | C | 40800 | |
1724 | Đốt nhiệt họng hạt | C | 79100 | |
1725 | Đốt lạnh họng hạt | C | 130000 | |
1726 | Chọc dò túi cùng Douglas | C | 280000 | |
1727 | Phong bế ngoài màng cứng | B | 649000 | |
1728 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | C | 678000 | |
1729 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | C | 176000 | |
1730 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | C | 176000 | |
1731 | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | D | 333000 | |
1732 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | D | 333000 | |
1733 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | D | 333000 | |
1734 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | D | 333000 | |
1735 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | D | 333000 | |
1736 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | D | 333000 | |
1737 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | D | 333000 | |
1738 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | D | 333000 | |
1739 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | D | 333000 | |
1740 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | D | 333000 | |
1741 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | D | 333000 | |
1742 | Chích áp xe phần mềm lớn | C | 186000 | |
1743 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | C | 178000 | |
1744 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | C | 237000 | |
1745 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | C | 305000 | |
1746 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | C | 234000 | |
1747 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | C | 162000 | |
1748 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | C | 144000 | |
1749 | Nắn, bó bột trật khớp gối | C | 259000 | |
1750 | Nắn, bó bột trật khớp gối | C | 159000 | |
1751 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | C | 234000 | |
1752 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | C | 162000 | |
1753 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | D | 399000 | |
1754 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | D | 221000 | |
1755 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | D | 259000 | |
1756 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | D | 159000 | |
1757 | Thay băng, cắt chỉ | D | 57600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
1758 | Thay băng, cắt chỉ | D | 82400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
1759 | Thay băng, cắt chỉ | D | 112000 | |
1760 | Thay băng, cắt chỉ | D | 134000 | |
1761 | Thay băng, cắt chỉ | D | 179000 | |
1762 | Thay băng, cắt chỉ | D | 240000 | |
1763 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện | C | 74300 | |
1764 | Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng | C | 74300 | |
1765 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón | C | 74300 | |
1766 | Cấy chỉ điều trị sa trực tràng | C | 143000 | |
1767 | Điện châm điều trị sa trực tràng | C | 74300 | |
1768 | Thủy châm điều trị sa trực tràng | C | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1769 | Siêu âm tim thai qua đường âm đạo | B | 181000 | |
1770 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | C | 653000 | |
1771 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | C | 20400 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1772 | Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | C | 285000 | |
1773 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | C | 333000 | |
1774 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | C | 333000 | |
1775 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | C | 333000 | |
1776 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | C | 333000 | |
1777 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | C | 333000 | |
1778 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | C | 333000 | |
1779 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | C | 333000 | |
1780 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | C | 392000 | |
1781 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | C | 246000 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
1782 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | C | 246000 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
1783 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | C | 392000 | |
1784 | Nhĩ châm | D | 72300 | |
1785 | Điện châm | D | 74300 | |
1786 | Điện châm | D | 74300 | |
1787 | Thủy châm | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1788 | Ôn châm | D | 72300 | |
1789 | Ôn châm | D | 72300 | |
1790 | Laser châm | C | 47400 | |
1791 | Từ châm | D | 72300 | |
1792 | Kéo nắn cột sống cổ | C | 45300 | |
1793 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | C | 45300 | |
1794 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | C | 105000 | |
1795 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | C | 105000 | |
1796 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | C | 74300 | |
1797 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | C | 74300 | |
1798 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | C | 74300 | |
1799 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | C | 74300 | |
1800 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | C | 74300 | |
1801 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | C | 74300 | |
1802 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | C | 74300 | |
1803 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | C | 74300 | |
1804 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | C | 74300 | |
1805 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | C | 74300 | |
1806 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | C | 74300 | |
1807 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | C | 74300 | |
1808 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | C | 74300 | |
1809 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | C | 74300 | |
1810 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | C | 74300 | |
1811 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | C | 74300 | |
1812 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | C | 74300 | |
1813 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | C | 74300 | |
1814 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | C | 74300 | |
1815 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | C | 74300 | |
1816 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | C | 74300 | |
1817 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | C | 74300 | |
1818 | Điện nhĩ châm điều di tinh | C | 74300 | |
1819 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | C | 74300 | |
1820 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | C | 74300 | |
1821 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | C | 74300 | |
1822 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | C | 74300 | |
1823 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | C | 74300 | |
1824 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | C | 74300 | |
1825 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | C | 74300 | |
1826 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | C | 74300 | |
1827 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | 74300 | |
1828 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | C | 74300 | |
1829 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | C | 74300 | |
1830 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | C | 74300 | |
1831 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | C | 74300 | |
1832 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | C | 74300 | |
1833 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | C | 74300 | |
1834 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | C | 74300 | |
1835 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | C | 74300 | |
1836 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | C | 74300 | |
1837 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | C | 74300 | |
1838 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | C | 74300 | |
1839 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | C | 74300 | |
1840 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | C | 74300 | |
1841 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | C | 74300 | |
1842 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | C | 74300 | |
1843 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | C | 74300 | |
1844 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | C | 74300 | |
1845 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | C | 74300 | |
1846 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | C | 74300 | |
1847 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | C | 74300 | |
1848 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | C | 74300 | |
1849 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | C | 74300 | |
1850 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | C | 74300 | |
1851 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | C | 74300 | |
1852 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | C | 74300 | |
1853 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | C | 74300 | |
1854 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | C | 74300 | |
1855 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | C | 74300 | |
1856 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | C | 74300 | |
1857 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | D | 74300 | |
1858 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | D | 74300 | |
1859 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | D | 74300 | |
1860 | Điện châm điều trị hội chứng stress | D | 74300 | |
1861 | Điện châm điều trị cảm mạo | D | 74300 | |
1862 | Điện châm điều trị viêm amidan | D | 74300 | |
1863 | Điện châm điều trị trĩ | D | 74300 | |
1864 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | D | 74300 | |
1865 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | D | 74300 | |
1866 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | D | 74300 | |
1867 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | D | 74300 | |
1868 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | D | 74300 | |
1869 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | D | 74300 | |
1870 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | D | 74300 | |
1871 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | D | 74300 | |
1872 | Điện châm điều trị sa tử cung | D | 74300 | |
1873 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | D | 74300 | |
1874 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | 74300 | |
1875 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | D | 74300 | |
1876 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | D | 74300 | |
1877 | Điện châm điều trị khàn tiếng | D | 74300 | |
1878 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | 74300 | |
1879 | Điện châm điều trị liệt chi trên | D | 74300 | |
1880 | Điện châm điều trị chắp lẹo | D | 74300 | |
1881 | Điện châm điều trị đau hố mắt | D | 74300 | |
1882 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | D | 74300 | |
1883 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | D | 74300 | |
1884 | Điện châm điều trị lác cơ năng | D | 74300 | |
1885 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | D | 74300 | |
1886 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | D | 74300 | |
1887 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | D | 74300 | |
1888 | Điện châm điều trị đau răng | D | 74300 | |
1889 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | D | 74300 | |
1890 | Điện châm điều trị ù tai | D | 74300 | |
1891 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | D | 74300 | |
1892 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | D | 74300 | |
1893 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | D | 74300 | |
1894 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | D | 74300 | |
1895 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | D | 74300 | |
1896 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | D | 74300 | |
1897 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | D | 74300 | |
1898 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1899 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | C | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1900 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1901 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | C | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1902 | Thuỷ châm điều trị nấc | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1903 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1904 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1905 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1906 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1907 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | C | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1908 | Thuỷ châm điều trị trĩ | C | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1909 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | C | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1910 | Thuỷ châm điều trị mày đay | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1911 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1912 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | C | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1913 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1914 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | C | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1915 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1916 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | C | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1917 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | C | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1918 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | C | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1919 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | C | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1920 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | C | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1921 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | C | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1922 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1923 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1924 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1925 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1926 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1927 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1928 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1929 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1930 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1931 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1932 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1933 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | C | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1934 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | C | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1935 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1936 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | C | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1937 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | C | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1938 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | C | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1939 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | C | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1940 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1941 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1942 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1943 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1944 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1945 | Thuỷ châm điều trị đau răng | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1946 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1947 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1948 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1949 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1950 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1951 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | C | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1952 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | C | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1953 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | C | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1954 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | C | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1955 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | C | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1956 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | C | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1957 | Thuỷ châm điều trị di tinh | C | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1958 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | C | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1959 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | C | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1960 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | D | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1961 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | D | 65500 | |
1962 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | D | 65500 | |
1963 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | D | 65500 | |
1964 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | D | 65500 | |
1965 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | D | 65500 | |
1966 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | D | 65500 | |
1967 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | D | 65500 | |
1968 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | D | 65500 | |
1969 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | D | 65500 | |
1970 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | D | 65500 | |
1971 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | C | 65500 | |
1972 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | D | 65500 | |
1973 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | D | 65500 | |
1974 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | D | 65500 | |
1975 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | D | 65500 | |
1976 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | D | 65500 | |
1977 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | D | 65500 | |
1978 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | D | 65500 | |
1979 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | D | 65500 | |
1980 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | D | 65500 | |
1981 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | D | 65500 | |
1982 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | D | 65500 | |
1983 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | D | 65500 | |
1984 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | D | 65500 | |
1985 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | D | 65500 | |
1986 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | D | 65500 | |
1987 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | D | 65500 | |
1988 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | D | 65500 | |
1989 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | D | 65500 | |
1990 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | D | 65500 | |
1991 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | D | 65500 | |
1992 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | D | 65500 | |
1993 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | D | 65500 | |
1994 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | D | 65500 | |
1995 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | D | 65500 | |
1996 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | D | 65500 | |
1997 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | D | 65500 | |
1998 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | D | 65500 | |
1999 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | D | 65500 | |
2000 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | D | 65500 | |
2001 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | D | 65500 | |
2002 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | D | 65500 | |
2003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | 65500 | |
2004 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | D | 65500 | |
2005 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | D | 65500 | |
2006 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | D | 65500 | |
2007 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | D | 65500 | |
2008 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | D | 65500 | |
2009 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | D | 65500 | |
2010 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | D | 65500 | |
2011 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | D | 65500 | |
2012 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | C | 65500 | |
2013 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | D | 65500 | |
2014 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | D | 65500 | |
2015 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | 65500 | |
2016 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | D | 65500 | |
2017 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | D | 65500 | |
2018 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | D | 65500 | |
2019 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | C | 65500 | |
2020 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | D | 65500 | |
2021 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | D | 28500 | |
2022 | Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT | C | 45300 | |
2023 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | B | 335000 | |
2024 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | B | 254000 | |
2025 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | B | 335000 | |
2026 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | B | 254000 | |
2027 | Nắn, bó bột trật khớp vai | B | 319000 | |
2028 | Nắn, bó bột trật khớp vai | B | 164000 | |
2029 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | B | 399000 | |
2030 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | B | 221000 | |
2031 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | B | 399000 | |
2032 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | B | 221000 | |
2033 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | B | 399000 | |
2034 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | B | 221000 | |
2035 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | B | 335000 | |
2036 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | B | 254000 | |
2037 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles | B | 335000 | |
2038 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles | B | 212000 | |
2039 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | B | 234000 | |
2040 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | B | 162000 | |
2041 | Nắn, bó bột trật khớp háng | B | 714000 | |
2042 | Nắn, bó bột trật khớp háng | B | 324000 | |
2043 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | B | 259000 | |
2044 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | B | 159000 | |
2045 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | B | 335000 | |
2046 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | B | 254000 | |
2047 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | B | 624000 | |
2048 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | B | 344000 | |
2049 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | B | 144000 | |
2050 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | B | 335000 | |
2051 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | B | 254000 | |
2052 | Nắn, bó bột gãy xương chày | B | 234000 | |
2053 | Nắn, bó bột gãy xương chày | B | 162000 | |
2054 | Nắn, bó bột gãy xương gót | B | 144000 | |
2055 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | B | 234000 | |
2056 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | B | 162000 | |
2057 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | B | 319000 | |
2058 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | B | 164000 | |
2059 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | B | 234000 | |
2060 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | B | 162000 | |
2061 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | B | 399000 | |
2062 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | B | 221000 | |
2063 | Nắm, cố định trật khớp hàm | B | 399000 | |
2064 | Nắm, cố định trật khớp hàm | B | 221000 | |
2065 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | B | 259000 | |
2066 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | B | 159000 | |
2067 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn | C | 410000 | |
2068 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | C | 410000 | |
2069 | Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng | C | 333000 | Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương. |
2070 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | C | 178000 | |
2071 | Tắm điều trị bệnh nhân bỏng | C | 220000 | |
2072 | Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ | C | 35200 | |
2073 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể | C | 197000 | |
2074 | Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng | C | 333000 | Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương. |
2075 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | D | 706000 | |
2076 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | C | 344000 | |
2077 | Chích áp xe tầng sinh môn | C | 807000 | |
2078 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… | C | 159000 | |
2079 | Lấy dị vật âm đạo | C | 573000 | |
2080 | Chích áp xe tuyến Bartholin | C | 831000 | |
2081 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn | C | 682000 | |
2082 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | C | 204000 | |
2083 | Chích áp xe vú | C | 219000 | |
2084 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | C | 653000 | |
2085 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | C | 396000 | |
2086 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | C | 32900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
2087 | Cắt chỉ khâu giác mạc | C | 32900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
2088 | Tiêm dưới kết mạc | C | 47500 | Chưa bao gồm thuốc. |
2089 | Tiêm cạnh nhãn cầu | C | 47500 | Chưa bao gồm thuốc. |
2090 | Tiêm hậu nhãn cầu | C | 47500 | Chưa bao gồm thuốc. |
2091 | Lấy dị vật kết mạc | D | 64400 | |
2092 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | D | 47900 | |
2093 | Bơm rửa lệ đạo | D | 36700 | |
2094 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | D | 78400 | |
2095 | Rửa cùng đồ | D | 41600 | Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt |
2096 | Soi đáy mắt trực tiếp | D | 52500 | |
2097 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | C | 52500 | |
2098 | Soi đáy mắt bằng Schepens | C | 52500 | |
2099 | Soi góc tiền phòng | C | 52500 | |
2100 | Chụp lỗ thị giác | C | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
2101 | Chụp lỗ thị giác | C | 50200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
2102 | Chụp lỗ thị giác | C | 56200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
2103 | Chụp lỗ thị giác | C | 97200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
2104 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | C | 107000 | |
2105 | Đo sắc giác | C | 65900 | |
2106 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | C | 29900 | |
2107 | Đo độ sâu tiền phòng | C | 192000 | |
2108 | Đo đường kính giác mạc | C | 54800 | |
2109 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | C | 59100 | |
2110 | Bơm hơi vòi nhĩ | C | 115000 | |
2111 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | C | 514000 | |
2112 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | C | 155000 | |
2113 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | D | 62900 | |
2114 | Đốt điện cuốn mũi dưới | C | 447000 | |
2115 | Đốt điện cuốn mũi dưới | C | 673000 | |
2116 | Bẻ cuốn mũi | C | 133000 | |
2117 | Chọc rửa xoang hàm | C | 278000 | |
2118 | Nhét bấc mũi sau | C | 116000 | |
2119 | Nhét bấc mũi trước | C | 116000 | |
2120 | Cầm máu mũi bằng Merocel | C | 275000 | |
2121 | Cầm máu mũi bằng Merocel | C | 205000 | |
2122 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | C | 673000 | |
2123 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | C | 194000 | |
2124 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | C | 673000 | |
2125 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | C | 194000 | |
2126 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA | C | 116000 | |
2127 | Cắt phanh lưỡi | C | 295000 | |
2128 | Cắt phanh lưỡi | C | 729000 | |
2129 | Sinh thiết u họng miệng | C | 126000 | |
2130 | Lấy dị vật hạ họng | C | 40800 | |
2131 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | D | 79100 | |
2132 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | D | 148000 | |
2133 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | D | 130000 | |
2134 | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | D | 193000 | |
2135 | Thay canuyn | C | 247000 | |
2136 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | C | 290000 | |
2137 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | C | 290000 | |
2138 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | B | 247000 | |
2139 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | C | 247000 | |
2140 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | D | 247000 | |
2141 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | D | 247000 | |
2142 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | C | 337000 | |
2143 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | C | 337000 | |
2144 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | C | 61400 | |
2145 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | D | 29000 | |
2146 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | C | 234000 | |
2147 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | C | 162000 | |
2148 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | C | 53600 | |
2149 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | C | 181000 | |
2150 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | B | 222000 | |
2151 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | C | 244000 | |
2152 | Rút máu để điều trị | C | 236000 | |
2153 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | D | 90100 | |
2154 | Thông bàng quang | D | 90100 | |
2155 | Đặt ống thông dạ dày | D | 90100 | |
2156 | Thụt tháo | D | 82100 | |
2157 | Thụt giữ | D | 82100 | |
2158 | Đặt ống thông hậu môn | D | 82100 | |
2159 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | C | 134000 | |
2160 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | C | 179000 | |
2161 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | C | 240000 | |
2162 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | C | 32800 | |
2163 | Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc | C | 198000 | Chưa bao gồm hóa chất. |
2164 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | D | 32900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
2165 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | D | 11100 | |
2166 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | C | 317000 | |
2167 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | D | 21400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
2168 | Thay canuyn mở khí quản | C | 247000 | |
2169 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | D | 20400 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
2170 | Chọc dò dịch màng phổi | D | 137000 | |
2171 | Chọc hút khí màng phổi | C | 143000 | |
2172 | Vận động trị liệu hô hấp | D | 30100 | |
2173 | Siêu âm Doppler mạch máu | C | 222000 | |
2174 | Siêu âm Doppler tim | C | 222000 | |
2175 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | C | 222000 | |
2176 | Hút đờm hầu họng | D | 11100 | |
2177 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | B | 52500 | |
2178 | Đặt sonde bàng quang | C | 90100 | |
2179 | Rửa bàng quang | C | 198000 | Chưa bao gồm hóa chất. |
2180 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | C | 137000 | |
2181 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | C | 176000 | |
2182 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | C | 137000 | |
2183 | Đặt ống thông dạ dày | D | 90100 | |
2184 | Đặt ống thông hậu môn | D | 82100 | |
2185 | Rửa dạ dày cấp cứu | D | 119000 | |
2186 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | D | 82100 | |
2187 | Thụt tháo phân | D | 82100 | |
2188 | Hút dịch khớp gối | C | 114000 | |
2189 | Hút nang bao hoạt dịch | C | 114000 | |
2190 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | C | 110000 | |
2191 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | C | 32800 | |
2192 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | B | 43900 | |
2193 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | C | 317000 | |
2194 | Vận động trị liệu bàng quang | C | 302000 | |
2195 | Thông tiểu | D | 90100 | |
2196 | Soi đáy mắt cấp cứu | C | 52500 | |
2197 | Đặt ống thông dạ dày | C | 90100 | |
2198 | Đặt sonde hậu môn | D | 82100 | |
2199 | Thụt tháo phân | D | 82100 | |
2200 | Xông thuốc bằng máy | C | 42900 | |
2201 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | C | 49400 | |
2202 | Xông hơi thuốc | D | 42900 | |
2203 | Xông khói thuốc | D | 37900 | |
2204 | Sắc thuốc thang | D | 12500 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
2205 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | D | 49400 | |
2206 | Đặt thuốc YHCT | D | 45400 | |
2207 | Bó thuốc | D | 50500 | |
2208 | Chườm ngải | D | 35500 | |
2209 | Hào châm | D | 72300 | |
2210 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | D | 35500 | |
2211 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | D | 35500 | |
2212 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | D | 35500 | |
2213 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | D | 35500 | |
2214 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | D | 35500 | |
2215 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | D | 35500 | |
2216 | Cứu điều trị liệt thể hàn | D | 35500 | |
2217 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | D | 35500 | |
2218 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | D | 35500 | |
2219 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | D | 35500 | |
2220 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | D | 35500 | |
2221 | Cứu điều trị bại não thể hàn | D | 35500 | |
2222 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | D | 35500 | |
2223 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | D | 35500 | |
2224 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | D | 35500 | |
2225 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | D | 35500 | |
2226 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | D | 35500 | |
2227 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | D | 35500 | |
2228 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | D | 35500 | |
2229 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | D | 35500 | |
2230 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn | D | 35500 | |
2231 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | D | 35500 | |
2232 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | D | 35500 | |
2233 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | D | 35500 | |
2234 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | D | 35500 | |
2235 | Điều trị bằng điện phân thuốc | C | 45400 | |
2236 | Điều trị bằng các dòng điện xung | C | 41400 | |
2237 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | C | 34200 | |
2238 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | D | 41800 | |
2239 | Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) | D | 50700 | |
2240 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | D | 42300 | |
2241 | Tập vận động toàn thân 30 phút | D | 46900 | |
2242 | Lấy calci đông dưới kết mạc | C | 35200 | |
2243 | Cắt chỉ khâu kết mạc | C | 32900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
2244 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | C | 35200 | |
2245 | Cắt chỉ khâu da | D | 32900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
2246 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | D | 32300 | |
2247 | Thông vòi nhĩ | C | 86600 | |
2248 | Làm thuốc tai | C | 20500 | Chưa bao gồm thuốc. |
2249 | Chích rạch màng nhĩ | B | 61200 | |
2250 | Làm Proetz | C | 57600 | |
2251 | Chích áp xe tuyến Bartholin | C | 831000 | |
2252 | Chọc dịch màng bụng | C | 137000 | |
2253 | Dẫn lưu dịch màng bụng | C | 137000 | |
2254 | Chọc hút áp xe thành bụng | C | 186000 | |
2255 | Thụt tháo phân | D | 82100 | |
2256 | Đặt sonde hậu môn | D | 82100 | |
2257 | Tiêm trong da | D | 11400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
2258 | Tiêm dưới da | D | 11400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
2259 | Tiêm bắp thịt | D | 11400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
2260 | Tiêm tĩnh mạch | D | 11400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
2261 | Truyền tĩnh mạch | D | 21400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
2262 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | D | 333000 | |
2263 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | D | 333000 | |
2264 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | C | 257000 | |
2265 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | 57600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
2266 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | 112000 | |
2267 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | 179000 | |
2268 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | 240000 | |
2269 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | 134000 | |
2270 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | 32900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
2271 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | 82400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
2272 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | D | 257000 | |
2273 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | D | 178000 | |
2274 | Tháo bột các loại | D | 52900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
2275 | Siêu âm tim Doppler | B | 222000 | |
2276 | Siêu âm tim Doppler tại giường | B | 222000 | |
2277 | Siêu âm tim thai qua thành bụng | C | 222000 | |
2278 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | D | 61400 | |
2279 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | D | 332000 | |
2280 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | C | 195000 | |
2281 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | 57600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
2282 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | 82400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
2283 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | 112000 | |
2284 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | 134000 | |
2285 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | 179000 | |
2286 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | 240000 | |
2287 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | C | 186000 | |
2288 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | C | 258000 | |
2289 | Mai hoa châm | D | 72300 | |
2290 | Hào châm | D | 72300 | |
2291 | Cứu | D | 35500 | |
2292 | Chích lể | D | 72300 | |
2293 | Xông thuốc bằng máy | C | 42900 | |
2294 | Xông hơi thuốc | D | 42900 | |
2295 | Xông khói thuốc | D | 37900 | |
2296 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | C | 49400 | |
2297 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | D | 49400 | |
2298 | Đặt thuốc YHCT | D | 45400 | |
2299 | Bó thuốc | D | 50500 | |
2300 | Chườm ngải | D | 35500 | |
2301 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | D | 35500 | |
2302 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | D | 35500 | |
2303 | Cứu điều trị nấc thể hàn | D | 35500 | |
2304 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | D | 35500 | |
2305 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | D | 35500 | |
2306 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | D | 35500 | |
2307 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | D | 35500 | |
2308 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | D | 35500 | |
2309 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | D | 35500 | |
2310 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | D | 35500 | |
2311 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | D | 35500 | |
2312 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | D | 35500 | |
2313 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | D | 35500 | |
2314 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | D | 35500 | |
2315 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | D | 35500 | |
2316 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | D | 35500 | |
2317 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | D | 35500 | |
2318 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | D | 35500 | |
2319 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | D | 35500 | |
2320 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | D | 35500 | |
2321 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | D | 35500 | |
2322 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | D | 35500 | |
2323 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | D | 35500 | |
2324 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | D | 35500 | |
2325 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | D | 35500 | |
2326 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | D | 35500 | |
2327 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | D | 33200 | |
2328 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | D | 33200 | |
2329 | Giác hơi điều trị các chứng đau | D | 33200 | |
2330 | Giác hơi điều trị cảm cúm | D | 33200 | |
2331 | Giác hơi | D | 33200 | |
2332 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | D | 242000 | |
2333 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | D | 242000 | |
2334 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | C | 242000 | |
2335 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | C | 242000 | |
2336 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | D | 182000 | Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo. |
2337 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | D | 21400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
2338 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | C | 246000 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
2339 | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | C | 34000 | |
2340 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể | C | 197000 | |
2341 | Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) | C | 61400 | |
2342 | Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính | C | 61400 | |
2343 | Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại | C | 35200 | |
2344 | Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma | C | 34000 | |
2345 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | C | 281000 | |
2346 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | C | 382000 | |
2347 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | D | 384000 | |
2348 | Lấy calci kết mạc | D | 35200 | |
2349 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | D | 32900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
2350 | Cắt chỉ khâu kết mạc | D | 32900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
2351 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | D | 35200 | |
2352 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | C | 82100 | |
2353 | Bóc giả mạc | C | 82100 | |
2354 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | C | 36200 | |
2355 | Xác định sơ đồ song thị | C | 63800 | |
2356 | Đo biên độ điều tiết | C | 63800 | |
2357 | Đo độ lồi | C | 54800 | |
2358 | Chích rạch màng nhĩ | C | 61200 | |
2359 | Khâu vết rách vành tai | C | 178000 | |
2360 | Chọc hút dịch vành tai | D | 52600 | |
2361 | Làm thuốc tai | D | 20500 | Chưa bao gồm thuốc. |
2362 | Phương pháp Proetz | C | 57600 | |
2363 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | D | 954000 | |
2364 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | D | 140000 | |
2365 | Lấy dị vật họng miệng | D | 40800 | |
2366 | Bơm thuốc thanh quản | C | 20500 | Chưa bao gồm thuốc. |
2367 | Thay băng vết mổ | D | 112000 | |
2368 | Thay băng vết mổ | D | 179000 | |
2369 | Thay băng vết mổ | D | 240000 | |
2370 | Thay băng vết mổ | D | 57600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
2371 | Thay băng vết mổ | D | 82400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
2372 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | D | 186000 | |
2373 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | C | 265000 | |
2374 | Điều trị bằng sóng ngắn | C | 34900 | |
2375 | Điều trị bằng từ trường | B | 38400 | |
2376 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | C | 45400 | |
2377 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | C | 45400 | |
2378 | Điều trị bằng các dòng điện xung | C | 41400 | |
2379 | Điều trị bằng siêu âm | C | 45600 | |
2380 | Điều trị bằng sóng xung kích | C | 61700 | |
2381 | Điều trị bằng dòng giao thoa | C | 28800 | |
2382 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | D | 34200 | |
2383 | Điều trị bằng Parafin | D | 42400 | |
2384 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | C | 45800 | |
2385 | Điều trị bằng điện vi dòng | D | 28800 | |
2386 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | C | 47400 | |
2387 | Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng | D | 61400 | |
2388 | Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng | C | 29000 | |
2389 | Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu | C | 335000 | |
2390 | Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu | C | 254000 | |
2391 | Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu | C | 335000 | |
2392 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | B | 82300 | Bằng phương pháp DEXA |
2393 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | B | 82300 | Bằng phương pháp DEXA |
2394 | Siêu âm Doppler gan lách | B | 82300 | Bằng phương pháp DEXA |
2395 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | B | 222000 | |
2396 | Siêu âm Doppler động mạch thận | B | 222000 | |
2397 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | B | 82300 | Bằng phương pháp DEXA |
2398 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | B | 82300 | Bằng phương pháp DEXA |
2399 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | B | 82300 | Bằng phương pháp DEXA |
2400 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | B | 222000 | |
2401 | Siêu âm Doppler tim, van tim | B | 222000 | |
2402 | Siêu âm Doppler tuyến vú | B | 82300 | Bằng phương pháp DEXA |
2403 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | B | 82300 | Bằng phương pháp DEXA |
2404 | Chụp Xquang tại giường | C | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
2405 | Chụp Xquang tại phòng mổ | C | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
2406 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | C | 107000 | |
2407 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | D | 12600 | |
2408 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | D | 48400 | |
2409 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | D | 258000 | |
2410 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | C | 258000 | |
2411 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | D | 258000 | |
2412 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | C | 328000 | |
2413 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | D | 479000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
2414 | Chích rạch áp xe nhỏ | D | 186000 | |
2415 | Chích hạch viêm mủ | D | 186000 | |
2416 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | C | 363000 |
TIỀN GIƯỜNG
Số TT | Các loại dịch vụ | Bệnh viện hạng III | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
A | B | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu | 282,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Ngày giường bệnh Nội khoa: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3.1 | Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Lão, Nhi, Tiêu hoá, Thận học, Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson hoặc Lyell) | 171,100 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3.2 | Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT hoặc PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. | 149,100 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3.3 | Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng | 121,100 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4.1 | Loại 1: Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Các khoa trên thuộc Bệnh viện chuyên khoa trực thuộc Bộ Y tế tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4.2 | Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể | 198,300 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4.3 | Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25
DỊCH VỤ KỸ THUẬT
TIỀN GIƯỜNG
% diện tích cơ thể |
175,600 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4.4 | Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể | 148,600 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Ngày giường trạm y tế xã | 56,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế. |