Các loại dịch vụ | Giá giường bệnh theo TT 13/2019 (BN BHYT) | Giá giường bệnh theo NQ 24/2017 (BN Không BHYT) | GIÁ THU THÊM 01 GIƯỜNG BỆNH THEO YÊU CẦU | TỔNG CỘNG GIÁ GIƯỜNG BỆNH THEO YÊU CẦU | |||||
Có BHYT | Không BHYT | ||||||||
Giá thu thêm 1 giường bệnh DV/ngày/phòng 2 giường | Giá thu thêm 1 giường bệnh DV/ngày/phòng 3 giường | Giá 1 giường bệnh DV/ngày/phòng 2 giường | Giá 1 giường bệnh DV/ngày/phòng 3 giường | Giá 1 giường bệnh DV/ngày/phòng 2 giường | Giá 1 giường bệnh DV/ngày/phòng 3 giường | ||||
1 | Ngày giường bệnh Nội khoa: | ||||||||
1.1 | Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/ Lyell) | 171,100 | 149,800 | 110,000 | 75,000 | 281,100 | 246,100 | 259,800 | 224,800 |
1.2 | Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. | 149,100 | 133,800 | 110,000 | 75,000 | 259,100 | 224,100 | 243,800 | 208,800 |
1.3 | Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng | 121,100 | 112,900 | 110,000 | 75,000 | 231,100 | 196,100 | 222,900 | 187,900 |
2 | Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng; | 110,000 | 75,000 | 110,000 | 75,000 | 110,000 | 75,000 | ||
2.1 | Loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể | 198,300 | 180,800 | 110,000 | 75,000 | 308,300 | 273,300 | 290,800 | 255,800 |
2.2 | Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể | 175,600 | 159,800 | 110,000 | 75,000 | 285,600 | 250,600 | 269,800 | 234,800 |
2.3 | Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể | 148,600 | 133,800 | 110,000 | 75,000 | 258,600 | 223,600 | 243,800 | 208,800 |